1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2011 - Công ty Cổ phần Vinavico

19 27 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 19
Dung lượng 411,64 KB

Nội dung

Mẫu số B 01a - DN Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngy 20 tháng 03 năm 2006 +TT 244/2009 Bộ Trởng Bộ Ti Bng cõn i k toỏn Quý II nm 2011 Ti sn A A Ti sn ngn hn (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) Thuy Mó s t minh B S cui quý S u nm 100 67,079,346,429 82,938,184,167 I Tin v cỏc khon tng ng tin 110 6,776,338,507 25,387,434,476 Tin 111 276,338,507 4,387,434,476 Cỏc khon tng ng tin 112 6,500,000,000 21,000,000,000 II Cỏc khon u t ti chớnh ngn hn 120 8,972,510,974 21,158,377,774 u t ngn hn D phũng gim giỏ chng khoỏn u t ngn hn (*) III Cỏc khon phi thu ngn hn 121 12,003,179,774 22,460,559,774 (3,030,668,800) (1,302,182,000) 130 29,283,250,000 23,304,807,764 Phi thu khỏch hng 131 15,125,670,389 15,721,214,848 Tr trc cho ngi bỏn 132 13,601,081,283 7,693,301,172 Phi thu ni b ngn hn Phi thu theo tin k hoch hp ng xõy dng Cỏcpkhon phi thu khỏc g p (*) IV Hng tn kho 133 134 135 139 140 Hng tn kho D phũng gim giỏ hng tn kho (*) V Ti sn ngn hn khỏc 141 149 150 884,527,360 (328,029,032) 9,869,134,836 9,869,134,836 218,320,776 (328,029,032) 7,406,308,208 7,406,308,208 Chi phớ tr trc ngn hn Thu GTGT c khu tr p nc Ti sn ngn hn khỏc B - Ti sn di hn (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 151 152 154 158 12,178,112,112 300,188,290 3,107,518,277 5,681,255,945 129,916,388 1,748,242,979 8,770,405,545 3,803,096,578 68,944,814,370 52,798,653,238 I Cỏc khon phi thu di hn 210 Phi thu di hn ca khỏch hng 211 Vn kinh doanh n v trc thuc 212 Phi thu di hn ni b 213 V.06 Phi thu di hn khỏc 218 V.07 D phũng phi thu di hn khú ũi (*) 219 II Ti sn c nh 220 56,938,076,233 40,986,828,685 Ti sn c nh hu hỡnh 221 24,587,437,567 13,798,948,970 - Nguyờn giỏ 222 27,212,400,091 15,279,771,890 V.01 V.02 129 V.03 V.04 V.05 200 V.08 (2,624,962,524) Ti sn c nh thuờ ti chớnh 224 - Nguyờn giỏ 227 - Nguyờn giỏ 230 V.11 III Bt ng sn u t 240 242 250 u t vo cụng ty u t vo cụng ty liờn kt, liờn doanh 278,386,137 163,472,553 241 - Giỏ tr hao mũn ly k (*) IV Cỏc khon u t ti chớnh di hn 163,472,553 V.12 - Nguyờn giỏ 11,648,352,000 229 Chi phớ xõy dng c bn d dang 11,648,352,000 228 - Giỏ tr hao mũn ly k (*) 11,648,352,000 226 Ti sn c nh vụ hỡnh 27,187,879,715 225 - Giỏ tr hao mũn ly k (*) 32,350,638,666 358,386,137 223 (1,480,822,920) 11,648,352,000 - Giỏ tr hao mũn ly k (*) 251 V.09 V.10 252 u t di hn khỏc D phũng gim giỏ chng khoỏn u t di hn (*) 258 V Ti sn di hn khỏc 260 Chi phớ tr trc di hn 261 V.14 Ti sn thu thu nhp hoón li 262 V.21 Ti sn di hn khỏc 268 Tng cng ti sn (270=100+200) 270 Tng cng Ti sn V.13 259 80,000,000 136,024,160,799 135,736,837,405 Ngun A A - N phi tr (300 = 310 + 330) I N ngn hn Vay v n ngn hn Phi tr ngi bỏn Ngi mua tr tin trc Thu v cỏc khon phi np Nh Phi tr ngi lao ng Chi phớ phi tr Phi tr ni b Phi tr theo tin k hoch hp ng xõy dng Cỏc khon phi tr, phi np ngn hn khỏc 10 D phũng phi tr ngn hn 11 Qu khen thng, phỳc li II N di hn Phi tr di hn ngi bỏn Phi tr di hn ni b Phi tr di hn khỏc Vay v n di hn Thu thu nhp hoón li phi tr D phũng tr cp mt vic lm D phũng phi tr di hn 8.Doanh thu cha thc hin 9.Qu phỏt trin khoa hc v cụng ngh B - Ngun ch s hu (400 = 410 I Vn ch s hu Vn u t ca ch s hu Thng d c phn Vn khỏc ca ch s hu C phiu qu Chờnh lch ỏnh giỏ li ti sn Chờnh lch t giỏ hi oỏi Qu u t phỏt trin Qu d phũng ti chớnh Qu khỏc thuc ch s hu 10 Li nhun sau thu cha phõn phi 11 Ngun u t XDCB 12.Qu h tr sp xp doanh nghip II Ngun kinh phớ v qu khỏc Ngun kinh phớ Ngun kinh phớ ó hỡnh thnh TSC Tng cng ngun (430=300+400) Tng cng ngun Mó s B 300 310 311 312 313 314 315 316 317 Thuy t S cui quý S u nm 40,869,776,329 40,869,776,329 32,112,226,325 32,112,226,325 30,167,949,727 581,264,468 3,763,572,734 392,763,263 26,781,586,756 10,000,000 3,665,914,002 574,514,132 5,865,388,186 1,291,932,937 98,837,951 (211,721,502) V.15 V.16 V.17 318 319 320 323 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 430 432 433 440 V.18 V.19 V.20 V.21 V.22 95,154,384,470 103,624,611,080 95,154,384,470 103,624,611,080 92,000,000,000 92,000,000,000 6,298,680,000 6,298,680,000 (1,686,650,000) (1,686,650,000) 707,257,366 599,129,304 144,059,866 148,571,304 (2,764,032,200) 6,719,949,910 V.23 136,024,160,799 135,736,837,405 Cỏc ch tiờu ngoi bng cõn i k toỏn Ch tiờu Ti sn thuờ ngoi Vt t, hng hoỏ nhn gi h, nhn gia cụng Hng hoỏ nhn bỏn h, nhn ký gi, ký cc N khú ũi ó x lý Ngoi t cỏc loi D toỏn chi s nghip, d ỏn Thuy t V.24 S cui k S u nm H ni, ngy 31 thỏng 03 nm 2011 Ngi lp NGUYN TH HOA HU K toỏn tr ng NGUYN TIN H T.Giỏm c MAI HNG BNG Mẫu số B 02a - DN Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngy 20 tháng 03 năm 2006+TT244/2009 Bộ Trởng Bộ Ti Bỏo cỏo kt qu hot ng sn xut kinh doanh Quý II-2011 Ch tiờu Mó s Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v Cỏc khon gim tr Doanh thu thun v bỏn hng v cung cp dch v (10 Giỏ hng bỏn Li nhun gp v bỏn hng v cung cp dch v (20 = Doanh thu hot ng ti chớnh Chi phớ ti chớnh -Trong ú : chi phớ u t ngn hn - Trong ú: Chi phớ chờnh lch t giỏ Chi phớ bỏn hng Chi phớ qun lý doanh nghip 10 Li nhun thun t hot ng kinh doanh [30 = 20 + 11 Thu nhp ... L A L l ~ ~ AI , ? AQUATEX BENTRE@ TOil Th(lch - ChOu Thlmh - Ben Tel: 84.75.3860265 E-mail:abt@aquatexbentre.com Quy IInam Bang can d6i ke taan Ket qua kinh daanh LLiUchuyen tien t~ Thuyet minh baa caa tai chfnh L A A ",,' CONG TV CO PHAN XUAT NHAP KHAU THUY SAN BEN TRE Tre - Fax: 84.75.3860346 WebSite: www.aquatexbentre.com - 2011 Mau Mau Mau Mau s6 s6 s6 s6 B B B B 01 02 03 09 - ON ON ON ON CONG TY CO PHAN XNK THUY SAN BEN TRE M~u sAB 01-DN (Ban hanh theo QD s6 15/2006/QD-BTC 20/03/2006 cua B{>truO'ng BTC) Va b6 sung theo thOng tU'24412009/TT.BTC 31112/2009 BANG CAN DOl KE ToAN Den het 30/06/2011 CHi TIeU A - Tai san ng~n h~n (100=110+120+130+140+150) u _, ._ .~ ~ " -~ I Ti~n va cac khoan tU'o'ng du'o'ng ti~n TiSn m~tn - Cac khoa~~oog sA 30/06/2011 100 III u ~=n V.Ol 112 II Cac khoan dAu tU' tai chinh ng~n hl.lD DAu tu ng~n h~n D\I phOng giam gia dAu tu ng~n h~n(*)n_n - 120 121 _.n129 ' nn sA 01/01/2011 385.966.169.522 417.091.710.751 -163.944.455.730 152.349.675.519 -93.944.455.730 132.349.675.519 70.000.000.000 20.000.000.000 66.544.261.615 32.896.659.979 83.887.944.046 37.010.476.092 (17.343.682.431) (4.1 13.8.l.§'.Ul) 75.651.816.773 129.920.913.127 68.247.011.074 127.532.394.162 n. _ 190.042.226 n ~ -_ _ 1.618.074.199 110 _nn d~~g tiSn r -n Ma sA TM -.~ - V.02 n III.Cac khoan phai thu 130 Phai thu cua khach hang 131 _n rn - Tra truO'ccha nguai ban_ 132 Phi'lithu noi bo 133 " ,'_.n_ Phai thu theo tien d{>ke ho~ch hgp dong xay d\Illg_ 134 Cac khoi'mphai thu khac_ _ 138 V.03 Dt,rphong phili thu ng~n h~n kh6 doi(*) 139 IV Hang tAn kho-~ 140 Hang t6n kha 141 V.04 D\I phOng giam gia hang t6n kho (*) 149 ~- V Tai san ng!!J_h~n khac 150 Chi phi tni truO'cng~n h~n 151 Thue GTGT duQ'ckhclutn'r 152 Thue va cac khaim phi'lithu cua Nha nuO'c -154 V.05 _n5 Tai sim ng~~ h~ khac 158 B Tai san ditih~n(200= 210 + 220 + 240 + 250 +260)_ 200 I Cac khoan phili thu dai hl.ln 210 Phai thu dai h~n cua khach hang 211 V6n kinh doanh &doo vi tr\Ic thu{>c 212 n - 7.761.629.946 (546.866.473) 77.584.617.743 82.193.876.450 (4.609.258.707) 2.241.017.661 1.317.311.239 (546.866:_rn6!1.1Ql'~~J*]n _ u_ 225 ~-. t - n_ 229 _._ 230 _ 240 ~ _ _ _ 241 ''''.n \ n V.lO 228 - n nn _ u V.09 227 n - ' n Tai san co dinh vo hinh Nguyen gia 224 ~~~ _ n 49.942.062.560 42.655.246.095 84.115.883.235 (41.460.637.140) V.08 n n_.,_ lTIOn Gia tri hao IllYk~ (*) 215 _n_I =l~ Tai sil££6 ~~~G'u hinh.~ Nguyen gia , 'Gia tri haa monn~Lke(*2 Tai san c6 dinh thue tal chinh _ n j n II Tai san cAdjnh n - ~~ 214 _ - D\I phOng phili thu dai h~n kh6 doi (*) r 213 Page 7.286.816.465 7.401.543.365 n_ n_ ' n._n I n - " n8~078.1()4.788 -8~()78.nlo4.i88 _ _(??I.~~~}?l) -=_~ f6i6.1~~4232 V.l1 . - _u - - , - - n _._._._. _ _ - _n_ _~ 0. _ - - CHi TIeD t- Mas6 - -, - «Iia tri hao mon illY ke(*) r -~IV.Cae khoan dAu tu' titi ehinh diti han r - i_ D~u t- - ill vilo cong ty ~ - - _~_~ _ - D~u ill vilo cong ty lien kSt, lien doanh_ 3.-D~u ill d1i h~n khac ~ , -4 DIJ phong - giam gia CK dau tu dili h~(*) _._ -~- [ 261 Hi san thuS thu nh~p hoan I~i Hi san dili h~n khac ~~~~~gtitis~n(270=100+200) r - ! ~.phai tra(300=310+320) ~ !- !IVngan h~n _ J.'yay vil n2' ng~n h~n - ~~- _ 4_ ThuS vil cac khoan -~- -~ Chi phi phai tra Phili tril nQi bQ Phili tra theo tiSn dQ hqp d6ng xay dlJUg t ~.~ DIJ phong phili tra ngan h~n II Qiiy khen thu6ng, phuc IQ'i -n 19' diti h~n 320 ~ 323 Phili tra dili h~ nQi bQ 332 333 Vay vil nQ' dai h~n -.! 5.ThuS thu nh~ hoan I~i phili tra 334 - DIJ phOng phai tra dai h~n 337 ITh~ng du v6n e6 phk I v6n khac eua ehu sa hii'u c6 phiSu ;;-gan quy t -i Chenh I~ch danh gia l~i tai san , ChenhI~chtY gia h6i doai - -c - 415 Quy dh tu phat triSn I Quy dlJ phong tili ehinh ~~- ~_! Quy khae !.huQe von eM sa huu - 417 _ ~418 419 ~ Tea:cQng ~ 2.398.991 726 9.617.961.089 18.600.708.791 ~ -.-.-.', V.18 I - . -,' . . Mẫu số : B 01-DN CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN MEKONG Địa : Lô 24 KCN Trà Nóc - Bình Thủy - TP.Cần Thơ BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ NĂM 2011 Bảng cân đối kế toán (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 bổ sung TT số 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 Bộ trưởng BTC) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 06 năm 2011 Đơn vị tính : VNĐ TÀI SẢN MÃ SỐ THUYẾT MINH A.TÀI SẢN NGẮN HẠN: (100=110+120+130+140+150) 100 257.586.271.587 249.309.682.154 I Tiền khoản tương đương tiền: 110 84.802.373.822 76.365.463.774 1.Tiền 111 13.669.247.414 25.165.463.774 2.Các khoản tương đương tiền 112 71.133.126.408 51.200.000.000 II Các khoản đầu tư tài ngắn hạn: 120 2.973.774.920 2.225.235.840 1.Đầu tư ngắn hạn 121 3.298.109.720 2.269.978.364 2.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 V.1 V.2 SỐ CUỐI KỲ SỐ ĐẦU NĂM (324.334.800) (44.742.524) III.Các khoản phải thu 130 108.882.190.430 113.858.425.265 1.Phải thu khách hàng 131 87.978.803.160 79.159.395.978 2.Trả trước cho người bán 132 7.434.934.944 982.637.620 3.Phải thu nội ngắn hạn 133 - - 4.Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5.Các khoản phải thu khác 135 13.468.452.326 33.716.391.667 6.Dự phòng khoản phải thu khó đòi (*) 139 - - IV.Hàng tồn kho 140 53.031.478.727 48.728.821.217 1.Hàng tồn kho 141 53.031.478.727 48.728.821.217 2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 - - 150 7.896.453.688 8.131.736.058 1.Chi phí trả trước ngắn hạn 151 - - 2.Thuế GTGT khấu trừ 152 V.5 1.751.773.096 4.200.324.026 3.Thuế khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.5 302.250.729 267.951.289 4.Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157 - - 5.Tài sản ngắn hạn khác 158 5.842.429.863 3.663.460.743 V.Tài sản ngắn hạn khác Báo cáo phải đọc với Bản thuyết minh Báo cáo tài V.3 V.4 V.3 Mẫu số : B 01-DN CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN MEKONG Địa : Lô 24 KCN Trà Nóc - Bình Thủy - TP.Cần Thơ BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ NĂM 2011 Bảng cân đối kế toán TÀI SẢN B.TÀI SẢN DÀI HẠN: (200=210+220+240+250+260) (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 bổ sung TT số 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 Bộ trưởng BTC) MÃ THUYẾT SỐ MINH SỐ CUỐI KỲ SỐ ĐẦU NĂM 200 76.945.801.055 82.026.556.210 I Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1.Phải thu dài hạn khách hàng 211 - - 2.Vốn kinh doanh đơn vị trực thuộc 212 - - 3.Phải thu dài hạn nội 213 V.6 - - 4.Phải thu dài hạn khác 218 V.7 - - 4.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 - - II.Tài sản cố định 220 71.532.849.565 75.290.713.120 1.TSCĐ hữu hình 221 41.172.067.384 42.166.650.459 - Nguyên giá 222 75.440.825.037 73.176.743.754 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223 (34.268.757.653) (31.010.093.295) 2.TSCĐ thuê tài 224 - Nguyên giá V.8 V.9 - - 225 - - - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226 - - 3.TSCĐ vô hình 227 27.427.098.978 18.574.409.341 - Nguyên giá 228 29.416.777.800 19.758.224.300 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229 (1.989.678.822) (1.183.814.959) 4.Chi phí xây dựng dỡ dang 230 V.11 2.933.683.203 14.549.653.320 III.Bất động sản đầu tư 240 V.12 - - V.10 - Nguyên giá 241 - - - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242 - - IV.Các khoản đầu tư tài dài hạn 250 4.504.920.000 5.827.811.600 1.Đầu tư vào công ty 251 - - 2.Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - - 3.Đầu tư dài hạn khác 258 6.634.920.000 7.857.811.600 4.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) 259 (2.130.000.000) (2.030.000.000) V.Tài sản dài hạn khác 260 1.Chi phí trả trước dài hạn 261 2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 3.Tài sản dài hạn khác TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) Báo cáo phải đọc với Bản thuyết minh Báo cáo tài V.13 908.031.490 908.031.490 V.14 - - V.21 908.031.490 908.031.490 268 - - 270 334.532.072.642 331.336.238.364 Mẫu số : B 01-DN CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN MEKONG Địa : Lô 24 KCN Trà Nóc - Bình Thủy - TP.Cần Thơ BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ NĂM 2011 Bảng cân đối kế toán NGUỒN VỐN A NỢ PHẢI TRẢ ( 300 = 310 + 320) I Nợ ngắn hạn 1.Vay nợ ngắn hạn (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 bổ sung TT số 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 Bộ trưởng BTC) MÃ SỐ 300 310 311 THUYẾT MINH V.15 SỐ L A L l ~ ~ AI , ? AQUATEX BENTRE@ TOil Th(lch - ChOu Thlmh - Ben Tel: 84.75.3860265 E-mail:abt@aquatexbentre.com Quy IInam Bang can d6i ke taan Ket qua kinh daanh LLiUchuyen tien t~ Thuyet minh baa caa tai chfnh L A A ",,' CONG TV CO PHAN XUAT NHAP KHAU THUY SAN BEN TRE Tre - Fax: 84.75.3860346 WebSite: www.aquatexbentre.com - 2011 Mau Mau Mau Mau s6 s6 s6 s6 B B B B 01 02 03 09 - ON ON ON ON CONG TY CO PHAN XNK THUY SAN BEN TRE M~u sAB 01-DN (Ban hanh theo QD s6 15/2006/QD-BTC 20/03/2006 cua B{>truO'ng BTC) Va b6 sung theo thOng tU'24412009/TT.BTC 31112/2009 BANG CAN DOl KE ToAN Den het 30/06/2011 CHi TIeU A - Tai san ng~n h~n (100=110+120+130+140+150) u _, ._ .~ ~ " -~ I Ti~n va cac khoan tU'o'ng du'o'ng ti~n TiSn m~tn - Cac khoa~~oog sA 30/06/2011 100 III u ~=n V.Ol 112 II Cac khoan dAu tU' tai chinh ng~n hl.lD DAu tu ng~n h~n D\I phOng giam gia dAu tu ng~n h~n(*)n_n - 120 121 _.n129 ' nn sA 01/01/2011 385.966.169.522 417.091.710.751 -163.944.455.730 152.349.675.519 -93.944.455.730 132.349.675.519 70.000.000.000 20.000.000.000 66.544.261.615 32.896.659.979 83.887.944.046 37.010.476.092 (17.343.682.431) (4.1 13.8.l.§'.Ul) 75.651.816.773 129.920.913.127 68.247.011.074 127.532.394.162 n. _ 190.042.226 n ~ -_ _ 1.618.074.199 110 _nn d~~g tiSn r -n Ma sA TM -.~ - V.02 n III.Cac khoan phai thu 130 Phai thu cua khach hang 131 _n rn - Tra truO'ccha nguai ban_ 132 Phi'lithu noi bo 133 " ,'_.n_ Phai thu theo tien d{>ke ho~ch hgp dong xay d\Illg_ 134 Cac khoi'mphai thu khac_ _ 138 V.03 Dt,rphong phili thu ng~n h~n kh6 doi(*) 139 IV Hang tAn kho-~ 140 Hang t6n kha 141 V.04 D\I phOng giam gia hang t6n kho (*) 149 ~- V Tai san ng!!J_h~n khac 150 Chi phi tni truO'cng~n h~n 151 Thue GTGT duQ'ckhclutn'r 152 Thue va cac khaim phi'lithu cua Nha nuO'c -154 V.05 _n5 Tai sim ng~~ h~ khac 158 B Tai san ditih~n(200= 210 + 220 + 240 + 250 +260)_ 200 I Cac khoan phili thu dai hl.ln 210 Phai thu dai h~n cua khach hang 211 V6n kinh doanh &doo vi tr\Ic thu{>c 212 n - 7.761.629.946 (546.866.473) 77.584.617.743 82.193.876.450 (4.609.258.707) 2.241.017.661 1.317.311.239 (546.866:_rn6!1.1Ql'~~J*]n _ u_ 225 ~-. t - n_ 229 _._ 230 _ 240 ~ _ _ _ 241 ''''.n \ n V.lO 228 - n nn _ u V.09 227 n - ' n Tai san co dinh vo hinh Nguyen gia 224 ~~~ _ n 49.942.062.560 42.655.246.095 84.115.883.235 (41.460.637.140) V.08 n n_.,_ lTIOn Gia tri hao IllYk~ (*) 215 _n_I =l~ Tai sil££6 ~~~G'u hinh.~ Nguyen gia , 'Gia tri haa monn~Lke(*2 Tai san c6 dinh thue tal chinh _ n j n II Tai san cAdjnh n - ~~ 214 _ - D\I phOng phili thu dai h~n kh6 doi (*) r 213 Page 7.286.816.465 7.401.543.365 n_ n_ ' n._n I n - " n8~078.1()4.788 -8~()78.nlo4.i88 _ _(??I.~~~}?l) -=_~ f6i6.1~~4232 V.l1 . - _u - - , - - n _._._._. _ _ - _n_ _~ 0. _ - - CHi TIeD t- Mas6 - -, - «Iia tri hao mon illY ke(*) r -~IV.Cae khoan dAu tu' titi ehinh diti han r - i_ D~u t- - ill vilo cong ty ~ - - _~_~ _ - D~u ill vilo cong ty lien kSt, lien doanh_ 3.-D~u ill d1i h~n khac ~ , -4 DIJ phong - giam gia CK dau tu dili h~(*) _._ -~- [ 261 Hi san thuS thu nh~p hoan I~i Hi san dili h~n khac ~~~~~gtitis~n(270=100+200) r - ! ~.phai tra(300=310+320) ~ !- !IVngan h~n _ J.'yay vil n2' ng~n h~n - ~~- _ 4_ ThuS vil cac khoan -~- -~ Chi phi phai tra Phili tril nQi bQ Phili tra theo tiSn dQ hqp d6ng xay dlJUg t ~.~ DIJ phong phili tra ngan h~n II Qiiy khen thu6ng, phuc IQ'i -n 19' diti h~n 320 ~ 323 Phili tra dili h~ nQi bQ 332 333 Vay vil nQ' dai h~n -.! 5.ThuS thu nh~

Ngày đăng: 03/07/2016, 03:26