1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2012 - Công ty Cổ phần Quản lý quỹ Thái Bình Dương

2 120 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 2
Dung lượng 1,93 MB

Nội dung

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ LIÊN HIỆP VẬN CHUYỂN (GEMADEPT) Địa chỉ: số 35 đường Nguyễn Huệ, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 31 tháng 12 năm 2007 TÀI SẢN Mã số Năm 2007 Năm 2006 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 1,154,866,745,034 569,369,456,452 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 275,040,817,335 103,897,171,188 1. Tiền 111 275,040,817,335 103,897,171,188 2. Các khoản tương đương tiền 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 377,340,837,895 20,304,871,250 1. Đầu tư ngắn hạn 121 417,787,388,406 20,852,655,365 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 (40,446,550,511) (547,784,115) III. Các khoản phải thu 130 374,772,259,849 281,607,697,786 1. Phải thu của khách hàng 131 217,531,861,346 165,161,275,745 2. Trả trước cho người bán 132 59,854,846,131 22,309,542,795 3. Phải thu nội bộ 133 - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 138 97,861,416,371 94,875,577,762 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 (475,863,998) (738,698,516) IV. Hàng tồn kho 140 5,922,702,085 5,611,552,070 1. Hàng tồn kho 141 5,922,702,085 5,611,552,070 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 121,790,127,870 157,948,164,158 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 5,235,387,563 2,137,380,683 2. Thu ế GTGT được khấu trừ 152 - 79,478,441 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 19,263,351,715 2,924,242,000 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 97,291,388,592 152,807,063,034 Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tiếp theo) TÀI SẢN Mã số Năm 2007 Năm 2006 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1,994,722,927,788 823,507,501,223 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - 2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu nội bộ dài hạn 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 - - 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đ òi 219 - - II. Tài sản cố định 210 1,141,228,604,648 592,168,949,825 1. Tài sản cố định hữu hình 221 952,611,701,388 521,589,980,997 Nguyên giá 222 1,289,520,880,960 896,806,620,588 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (336,909,179,573) (375,216,639,591) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 21,598,904,540 26,058,746,610 Nguyên giá 225 31,085,573,565 31,085,573,565 Giá trị hao mòn lũy kế 226 (9,486,669,025) (5,026,826,955) 3. Tài sản cố định vô hình 227 10,255,210,090 9,808,811,194 Nguyên giá 228 10,315,279,522 9,815,908,410 Giá trị hao mòn lũy kế 229 (60,069,432) (7,097,216) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 156,762,788,630 34,711,411,024 III. Bất động sản đầu tư 240 - - Nguyên giá 241 - - Giá trị hao mòn lũy kế 242 - - IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 817,488,427,089 208,067,033,625 1. Đầu tư vào công ty con 251 5,000,000,000 8,250,000,000 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 149,105,235,000 86,279,813,536 3. Đầu tư dài hạn khác 258 CONG QUAN aUY HAPAco TY LY cv so:,\]( /Bc/tFM GQNGHOA XA HQt CHri NGHIAV|FT NAM Dgc lqp - Ttydo- Hqnhphric VIv=bito cito,hoqtdQng qu! Hdt NQi, ngdy tS th6ng 01 ndm 2013 Kinh g&i - U! ban Ch&ngkho6nNhi nu6c U! ban gi6ms6t tdri chinh Qu5cGia BAocAo HoAT DQNG cONG euANLYouv cOA ry OUYM NAM2012 l Th6ngtin li6nquandiSn ho4tdQngkinh doanhcriac6ng ty euin ti eu! HoqtirQng quin li quf Ngidung (1) Qui rlqi (21 STT (3) SOluEnqQUV danq oudn I'i 9Ql!{Eng l?p,eOns QuV ironsthan.q TOng v6ncia cdcQuV sO danooudnlV T6nggi6tri tAisdn rdngc0ac6c Qu! dangqudntf T6ngphithudusc P h i q u d nVQ U V l I! lQphiquanl}iQui tr6ngi6tri tii sdnrdngc0a (%) au9 (n6uco) Thudng Phi chdo b6n chuns chi quV/phi ph6t hdnh Phimualaichuno ouV chi Qui thinh vi6n chrino (41 0 Lui kGt& r ong diu nim (5) =(3)+(4) (6) c c c 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 c danh Nhi diu tw Phiquin lf Nhi diu tu tronq nw6c 50,404,376,017 :30 )0A,G '9pu, {At tF clt{t*c kinhdoanhkh6c HEpd6ngh6 trEgiripDN k! thuQt quand6nth! ti6n hqp d6ng phdtsinh thing, d6: Hepd6ng gi0p kythuat quanEnttri trq DN lien c ll G6cth6ngtin li6nquan nhdnsr.r cia C6ngty N h i n s u : T6ngs6 nhin vi6ncriac6ngty (baog6mtrr;sd, nh6nh, phong diQn, vdn dai ngudinudc ngodi, vi6nc6 ch0nochi hdnh nhAn vi6nldmviQc b0 ph?nnghiQp li€n vu nhAn tal phdntich,dAutu, qudnlf tdri t0i hoatdOng nhAn vi6ntaichinh6nh nhAn viOn chunqchi hdnh c6 nhdn vi6nldmviOc bQph?nnghiQp li6n vU tai phin tich,dAutu, qudnli tii tdi hoatdQng trinh tldro b6o c6o nim dung/Chwongtrinh cldro tqomthdi gian ^tNQi tJL i r:^ dio a - ^ tao Si5tuEng nhdnvi6n tham dr,r lll Cic mic phit sinh vi kiiin ngh! phip li a) Khung quin l! cia Ui banGhung b)Di6uhirnh khodn NhA nuoc c) C6cv6ntt€khdcph6tsinh c6NG TY CP lf ouYDAu rt/ {/,f) O N GT V C *{ a KHOANHAPACO CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11  !"#$%&'( )*+,*+ ,/&0&1 ,2"(3456%7"7   !"#$ %&'(' CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11 Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11  !"#$%&'( )*+,*+ ,/&0&1 ,2"(3456%7"7  ) *+*,-*./012#*  () 3456789 :;<=>  ,58  &) ?@8ABC;  9:$;<=5>? D) EFG=BC;  @ <=5>?%,AB5(CB5DE((2F$(CG @ #$9DHIJ = K((CL2%AG @ <=5DM CK; 2%LI$(C >=5 9((CNF(4% 4; (C% OP!4;$AQ$9DHIJ%5B5 (CIRIS%5L$(C IG @ 9:$;(>2(3%T9 9IUV3Q$9DHI( >2F%(CG @ <=5DM 3(C(C$F92>WDM % BF9(C (C 2>=5%5(CNF(4% I%>=5$5UCX; (C% 4OP!G @ P(%%TS(%DI:=5>?Y H) I=59<=  6 Trong đó: KDE%52EE ; 6 KDE%52EE ; @ J) K;5<=L;MN=FO       ,5,8 $I<=5DM   KZ@[,P6 \2 )A=)(]^&( [[Z_ O_ ,5,8  "\2 )6P<\  \&'( 6_ [_ ,5,8 B5(C2 )$ )9(K<`& $5Ca],=$V\ O[_ [_ P) K;5<=QRBL;MN=FOM= SOT=89:567     !   ,5,8 Pb$J(C  OcTKd#$ $&'( 667_ 667_ Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11  !"#$%&'( )*+,*+ ,/&0&1 ,2"(3456%7"7      !   ,5,8 <=5DM IeIf  ZcbAcgA R\(]&'( 6[_ 6[_ U) V8R N(56%7"7J 2XY7d=I(]DI(CN(%52 J 2h$K("LDY[[=I(]iY ) W !X*YZ[\]^_K`/a/b () % &"(3BJ 2FM$R5%I4I256%7 "Y &) *T8cde5fCg=FhQi )%2%2(3E ;EAF5Fj^!(C&h!&eiY ) jkZ *.b#K`/ () lA8FGBCg= )%2%2(3E ;EDJ k2L>lB%$m?42%I,4'P42% e2(C !(C&EFk2#$54TKOn7[n#),57%6 "7[B)'o)'(3p%L>l?(C$m?I CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG HÀ TIÊN 2 Điện thọai : 0773.853004 Fax : 0773.853005 web: www.xmht2.com BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN KẾT QUẢ KINH DOANH STT CHỈ TIÊU Số cuối nămSố đầu kỳ (01/02/2008) STT CHỈ TIÊU NĂM 2008 NĂM 2007 I TÀI SẢN NGẮN HẠN 939,303,323,807 1,017,379,494,436 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,258,896,962,267 1,075,787,165,068 1Tiền và các khoản tương đương tiền 205,413,215,330 316,578,218,430 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 900,974,950 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,220,726,309 4,220,726,309 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,258,896,962,267 1,074,886,190,118 3 Các khoản phả i thu ngắn hạn 284,593,629,701 320,813,204,746 4. Giá vốn hàng bán 980,666,322,152 926,917,984,385 4 Hàng tồn kho 436,988,279,607 369,945,213,999 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 278,230,640,115 147,968,205,733 5 Tài sản ngắn hạn khác 8,087,472,860 5,822,130,952 6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,782,771,078 13,207,124,650 II TÀI SẢN DÀI HẠN 1,025,193,133,789 653,925,174,637 7. Chi phí tài chính 31,761,161,640 3,364,035,679 1 Các khoản phải thu dài hạn- - 8. Chi phí bán hàng 30,802,621,747 30,178,649,611 2 Tài sản cố định 952,975,973,817 573,378,404,080 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,669,606,931 51,597,462,438 1. Tài sản cố định hữu hình 717,669,060,309 381,201,927,706 10. Lợ i nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 159,780,020,875 76,035,182,655 2. Tài sản cố định thuê tài chính - - 11. Thu nhập khác 2,734,746,658 1,382,648,748 3. Tài sản cố định vô hình 651,636,886 78,856,074 12. Chi phí khác 41,879,712 310,848,329 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 234,655,276,622 192,097,620,300 13. Lợi nhuận khác 2,692,866,946 1,071,800,419 3Bất động sản đầu tư - - 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 162,472,887,821 77,106,983,074 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn- - 15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghi ệp hiện hành 52,128,605,415 21,534,683,895 5 Tài sản dài hạn khác 72,217,159,972 80,546,770,557 16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp ho ãn lại III T ỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,964,496,457,596 1,671,304,669,073 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 110,344,282,406 55,572,299,179 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,254 IV NỢ PHẢI TRẢ 1,016,773,147,936 778,692,959,607 1Nợ ngắn hạn 380,421,318,339 349,964,957,009 CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH 2Nợ dài hạn 636,351,829,597 428,728,002,598 STT CHỈ TIÊU NĂM 2008 NĂM 2007 V NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 947,723,309,660 892,611,709,466 1Cơ cấu tài sản 1Vốn chủ sở hữu 939,389,240,105 880,000,000,000 - Tài sản dài hạn / Tổng Tài sản 52.19% 40.61% 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 880,000,000,000 880,000,000,000 - Tài sản ngắn hạn / Tổng Tài sản 47.81% 59.39% 2. Thặng dư vốn cổ phần 1,844,957,699 - 2Cơ cấu nguồn vốn 3. Vốn khác của chủ sở hữu- - - Nợ phải trả / Tổng Tài sản 51.76% 42.37% 4. Cổ phiếu quỹ - - - Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn 48.24% 57.63% 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản- - 3Khả năng thanh toán 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - Khả năng thanh toán nhanh 0.54 1.12 7. Quỹ đầu tư phát triển- - - Khả năng thanh toán hiện hành 1.93 2.36 8. Quỹ dự phòng tài chính - - 4Tỷ suất lợi nhuận 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu- - - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Tổng Tài sản 5.62% 3.42% 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,544,282,406 - - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần 8.63% 5.10% 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản- - - Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Nguồn vốn chủ sở 11.64% 5.94% 2 Nguồn CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ LIÊN HIỆP VẬN CHUYỂN (GEMADEPT) Địa chỉ: số 35 đường Nguyễn Huệ, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 31 tháng 12 năm 2007 TÀI SẢN Mã số Năm 2007 Năm 2006 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 1,154,866,745,034 569,369,456,452 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 275,040,817,335 103,897,171,188 1. Tiền 111 275,040,817,335 103,897,171,188 2. Các khoản tương đương tiền 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 377,340,837,895 20,304,871,250 1. Đầu tư ngắn hạn 121 417,787,388,406 20,852,655,365 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 (40,446,550,511) (547,784,115) III. Các khoản phải thu 130 374,772,259,849 281,607,697,786 1. Phải thu của khách hàng 131 217,531,861,346 165,161,275,745 2. Trả trước cho người bán 132 59,854,846,131 22,309,542,795 3. Phải thu nội bộ 133 - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 138 97,861,416,371 94,875,577,762 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 (475,863,998) (738,698,516) IV. Hàng tồn kho 140 5,922,702,085 5,611,552,070 1. Hàng tồn kho 141 5,922,702,085 5,611,552,070 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 121,790,127,870 157,948,164,158 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 5,235,387,563 2,137,380,683 2. Thu ế GTGT được khấu trừ 152 - 79,478,441 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 19,263,351,715 2,924,242,000 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 97,291,388,592 152,807,063,034 Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tiếp theo) TÀI SẢN Mã số Năm 2007 Năm 2006 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1,994,722,927,788 823,507,501,223 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - 2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu nội bộ dài hạn 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 - - 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đ òi 219 - - II. Tài sản cố định 210 1,141,228,604,648 592,168,949,825 1. Tài sản cố định hữu hình 221 952,611,701,388 521,589,980,997 Nguyên giá 222 1,289,520,880,960 896,806,620,588 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (336,909,179,573) (375,216,639,591) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 21,598,904,540 26,058,746,610 Nguyên giá 225 31,085,573,565 31,085,573,565 Giá trị hao mòn lũy kế 226 (9,486,669,025) (5,026,826,955) 3. Tài sản cố định vô hình 227 10,255,210,090 9,808,811,194 Nguyên giá 228 10,315,279,522 9,815,908,410 Giá trị hao mòn lũy kế 229 (60,069,432) (7,097,216) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 156,762,788,630 34,711,411,024 III. Bất động sản đầu tư 240 - - Nguyên giá 241 - - Giá trị hao mòn lũy kế 242 - - IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 817,488,427,089 208,067,033,625 1. Đầu tư vào công ty con 251 5,000,000,000 8,250,000,000 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 149,105,235,000 86,279,813,536 3. Đầu tư dài hạn khác 258 CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11  !"#$%&'( )*+,*+ ,/&0&1 ,2"(3456%7"7   !"#$ %&'(' CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 11 Bản thuyết minh này là một bộ

Ngày đăng: 02/07/2016, 03:17