Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Beebe, Takahashi, & Uliss-Weltz Beebe, L.M., Takahashi, T., & Uliss- Weltz, R. (1990). Developing communication Competence in second Language . NY: Routledge |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Developing communication Competence in second Language |
Tác giả: |
L.M. Beebe, T. Takahashi, R. Uliss-Weltz |
Nhà XB: |
Routledge |
Năm: |
1990 |
|
2. Brown, P. and S. C. Levinson (1987). Politeness: Some Universals in Language Use. Cambridge: Cambridge University Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Politeness: Some Universals in Language Use |
Tác giả: |
P. Brown, S. C. Levinson |
Nhà XB: |
Cambridge University Press |
Năm: |
1987 |
|
3. Goffman, E. (1967). Interaction ritual: Essays on face to face behaviour. Garden City, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Interaction ritual: Essays on face to face behaviour |
Tác giả: |
Goffman, E |
Nhà XB: |
Garden City, New York |
Năm: |
1967 |
|
4. Goffman, E (1976), Repplies and Responses. Language in Society, 5, 257-313 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Repplies and Responses |
Tác giả: |
Goffman, E |
Năm: |
1976 |
|
5. Grice, P. (1967). Logic and Conversation. William James Lectures: Harvard University |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logic and Conversation |
Tác giả: |
Grice, P |
Năm: |
1967 |
|
7.Cao Xuân Hạo. (1991). Tiếng Việt sơ khảo ngữ pháp chức năng. Hà Nội: Nhà xuất bản Xã Hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ti"ế"ng Vi"ệ"t s"ơ" kh"ả"o ng"ữ" pháp ch"ứ"c n"ă"ng |
Tác giả: |
Cao Xuân Hạo |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Xã Hội |
Năm: |
1991 |
|
9. Dũng P.V, (1996).Văn hoá giao tiếp. , Hà Nội: NXB Văn hoá Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
V"ă"n hoá giao ti"ế"p |
Tác giả: |
Dũng P.V |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá Thông tin |
Năm: |
1996 |
|
10. Đỗ Hữu Châu. (2010). Đại cương ngôn ngữ học. Tập hai Ngữ học dụng. Hà Nội. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
i c"ươ"ng ngôn ng"ữ" h"ọ"c. T"ậ"p hai Ng"ữ" h"ọ"c d"ụ"ng |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Năm: |
2010 |
|
11. Giáp, Nguyễn Thiện. (2007). Dụng học Việt ngữ. Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
D"ụ"ng h"ọ"c Vi"ệ"t ng |
Tác giả: |
Giáp, Nguyễn Thiện |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
12. Khuong, L. Q., Thao, T. T. P.(n.d). A study of refusals of assistants help |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A study of refusals of assistants help |
Tác giả: |
Khuong, L. Q., Thao, T. T. P |
Năm: |
(n.d) |
|
13. Lạc. D.T., Hoà N.T., (1993) Phong cách tiếng Việt.Ha Noi:NXB Giao duc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách ti"ế"ng Vi"ệ"t |
Nhà XB: |
NXB Giao duc |
|
14. Lê Huy Lâm. (2000). Đàm thoại tiếng Anh trong mọi tình huống. Nhà xuất bản Cà Mau |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
àm tho"ạ"i ti"ế"ng Anh trong m"ọ"i tình hu"ố"ng |
Tác giả: |
Lê Huy Lâm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Cà Mau |
Năm: |
2000 |
|
15. Nguyễn Phương Chi. (1997). Từ chối, một hành vi ngôn ngữ tế nhị. Tạp chí “Ngôn ngữ và Đời sống”. Số 11/97 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T"ừ" ch"ố"i, m"ộ"t hành vi ngôn ng"ữ" t"ế" nh"ị. Tạp chí “Ngôn ngữ và Đời sống |
Tác giả: |
Nguyễn Phương Chi |
Năm: |
1997 |
|
16. Nguyễn Quang. (2000). Thành tố văn hóa trong dạy – học ngoại ngữ. Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành t"ố" v"ă"n hóa trong d"ạ"y – h"ọ"c ngo"ạ"i ng |
Tác giả: |
Nguyễn Quang |
Năm: |
2000 |
|
6.Kagan, S. (1988).Cooperative Learning, University of California: Riverside.Vietnamese |
Khác |
|
8. Dung, L. V., (n.d). Cross culture in foreign language teaching and learning on some communicative practices of Vietnamese people affecting the acquisition of a foreign language |
Khác |
|