Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Phạm Thúc Tuyền (2007), Lý thuyết hạt cơ bản, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết hạt cơ bản |
Tác giả: |
Phạm Thúc Tuyền |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
2. Nguyễn Xuân Hãn (1996), Cơ sở lý thuyết trường lượng tử, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết trường lượng tử |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Hãn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
3. Nguyễn Quang Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng (2004), Vật lý thống kê,NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý thống kê |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Báu, Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
4. Hà Huy Bằng (2006), Các bài giảng về Siêu đối xứng, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các bài giảng về Siêu đối xứng |
Tác giả: |
Hà Huy Bằng |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
5. Phạm Thúc Tuyền (2005), Nhập môn siêu đối xứng, bài giảng cho SV bộ môn VLLT, ĐHKHTN, ĐHQG Hà Nội, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn siêu đối xứng |
Tác giả: |
Phạm Thúc Tuyền |
Nhà XB: |
ĐHKHTN |
Năm: |
2005 |
|
6. Phạm Thúc Tuyền (2011), Cơ học lượng tử, NXB ĐHQG HN.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học lượng tử |
Tác giả: |
Phạm Thúc Tuyền |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG HN |
Năm: |
2011 |
|
7. Bilal, A. (2001), “Introduction to Supersymmetry”, arXiv:hep- th/0101055v1 10 Jan 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to Supersymmetry” |
Tác giả: |
Bilal, A |
Năm: |
2001 |
|
8. Wess, J. and Bagger, J. (1992), Supersymmetry anh Supergravity, Princeton series in Physics |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Supersymmetry anh Supergravity |
Tác giả: |
J. Wess, J. Bagger |
Nhà XB: |
Princeton series in Physics |
Năm: |
1992 |
|
9. Weinberg, S. (2000), The quantum theory of fields – volume III – Supersymmetry, Cambridge universiry press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The quantum theory of fields – volume III – Supersymmetry |
Tác giả: |
S. Weinberg |
Nhà XB: |
Cambridge university press |
Năm: |
2000 |
|
10. Peskin, M. and Schroeder, D. (1995), An introduction to Quantum field theory, Perseus Books Publishing 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An introduction to Quantum field theory |
Tác giả: |
M. Peskin, D. Schroeder |
Nhà XB: |
Perseus Books Publishing |
Năm: |
1995 |
|
11. Aitchison, I. J. R. and Hey, A. J. G. (2004), Gauge theories in Particle |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gauge theories in Particle |
Tác giả: |
Aitchison, I. J. R., Hey, A. J. G |
Năm: |
2004 |
|
12. Aitchison, I. J. R. and Hey, A. J. G. (2004), Gauge theories in Particle Physics, Vol. II, IOP Pubishing Ltd 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gauge theories in Particle Physics |
Tác giả: |
I. J. R. Aitchison, A. J. G. Hey |
Nhà XB: |
IOP Publishing Ltd |
Năm: |
2004 |
|
13. Aitchison, I. J. R. (2007), Supersymmtry in Particle Physics an elementary introduction, Cambridge university press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Supersymmtry in Particle Physics an elementary introduction |
Tác giả: |
Aitchison, I. J. R |
Nhà XB: |
Cambridge university press |
Năm: |
2007 |
|
14. Haber, H.E. and Kane, G.L. (1985), Phys. Rep. 117, pp 75 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rep. 117 |
Tác giả: |
Haber, H.E. and Kane, G.L |
Năm: |
1985 |
|
15. Nilles, H.P. (1984), Phys. Rep. 110, pp 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rep. 110 |
Tác giả: |
Nilles, H.P |
Năm: |
1984 |
|
16. Rosiek, J. (1990), Phys. Rev. D41, pp 3464 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev. D |
Tác giả: |
J. Rosiek |
Nhà XB: |
Phys. Rev. D |
Năm: |
1990 |
|
17. Salam, A. and Strathdee, J. (1974), Nucl. Phys. B76, pp 477 - 131 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nucl. Phys. B76 |
Tác giả: |
A. Salam, J. Strathdee |
Năm: |
1974 |
|
18. Fayet, P. (1975), Nuclear Phys. B90, pp 104 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nuclear Phys. B90 |
Tác giả: |
Fayet, P |
Năm: |
1975 |
|