Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Trần Đình Long (1997), Chọn tạo giống cây trồng, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 1997, Trang 23 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chọn tạo giống cây trồng |
Tác giả: |
Trần Đình Long |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
15. Nguyễn Đức Lương, Dương Văn Sơn, Lương Văn Hinh (2000), Giáo trình cây ngô, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây ngô |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lương, Dương Văn Sơn, Lương Văn Hinh |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
16. Trần Hữu Miện (1987), Cây ngô cao sản ở Hà Nội, NXB Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây ngô cao sản ở Hà Nội |
Tác giả: |
Trần Hữu Miện |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
Năm: |
1987 |
|
17. Trần Văn Minh (2004), Cây ngô nghiên cứu và sản xuất, NXB Nông nghiệp Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây ngô nghiên cứu và sản xuất |
Tác giả: |
Trần Văn Minh |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
18. Lưu Trọng Nguyên (1965), Đặc điểm phân loạ i ngô trong một số kết quả nghiên cứu về cây ngô. NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội, 1972 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điểm phân loạ i ngô trong một số kết quả nghiên cứu về cây ngô |
Tác giả: |
Lưu Trọng Nguyên |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1965 |
|
19. Taktjan (1977), Những nguyên lý tiến hoá của thực vật hạt kín, NXB Khoa học Kỹ thuật, Nguyễn Lộc dịch, Hà Nội, 15 - 17 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những nguyên lý tiến hoá của thực vật hạt kín |
Tác giả: |
Taktjan |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1977 |
|
21. Trung tâm khuyến nông quốc gia (2011), Số liệu thống kê, http://www.khuyennongvn.gov.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Số liệu thống kê |
Tác giả: |
Trung tâm khuyến nông quốc gia |
Năm: |
2011 |
|
23. Phạm Thị Tài, Trương Đích (2005), Kĩ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao, NXB Lao động - Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kĩ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao |
Tác giả: |
Phạm Thị Tài, Trương Đích |
Nhà XB: |
NXB Lao động - Xã hội |
Năm: |
2005 |
|
24. Hoàng Minh Tấn và cs (1994), Giáo trình sinh lý thực vật, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình sinh lý thực vật |
Tác giả: |
Hoàng Minh Tấn, cs |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1994 |
|
25. Ngô Hữu Tình, (1997), Giáo trình cây ngô, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây ngô |
Tác giả: |
Ngô Hữu Tình |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
26. Ngô Hữu Tình (2003), Cây ngô, NXB Nghệ An, Nghệ An |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây ngô |
Tác giả: |
Ngô Hữu Tình |
Nhà XB: |
NXB Nghệ An |
Năm: |
2003 |
|
27. Ngô Hữu Tình (2009), Chọn lọc và lai tạo giống ngô, NXB Nông. nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chọn lọc và lai tạo giống ngô |
Tác giả: |
Ngô Hữu Tình |
Nhà XB: |
NXB Nông. nghiệp |
Năm: |
2009 |
|
28. Phan Huy Thông (2007), Báo cáo hiện trạng ngành cây trồng Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo hiện trạng ngành cây trồng Việt Nam |
Tác giả: |
Phan Huy Thông |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2007 |
|
13. Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội tỉnh Thái Nguyên (21/06/2011), http://www.thainguyentrade.gov.vn |
Link |
|
20. Tổng cục thống kê (2011), Số liệu thống kê |
Khác |
|
22. Trung tâm khí tượng thủy văn Thái Nguyên, 2011 |
Khác |
|