Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (1998), Đề án phát triển rau quả và hoa - cây cảnh xuất khẩu giai đoạn 1999-2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đề án phát triển rau quả và hoa - cây cảnh xuất khẩu giai đoạn 1999-2010 |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Năm: |
1998 |
|
2. Phạm Văn Côn (1977), Giáo trình cây ăn quả, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây ăn quả |
Tác giả: |
Phạm Văn Côn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1977 |
|
3. Lê Quý Đôn (1962), Văn đài loại ngữ tập 2, Nxb Văn hoá |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn đài loại ngữ tập 2 |
Tác giả: |
Lê Quý Đôn |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá |
Năm: |
1962 |
|
4. Vũ Công Hậu (1996), Trồng cây ăn quả ở Việt Nam, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trồng cây ăn quả ở Việt Nam |
Tác giả: |
Vũ Công Hậu |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
5. Vũ Công Hậu (2000), Trồng cây ăn quả ở Việt Nam, Nxb Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trồng cây ăn quả ở Việt Nam |
Tác giả: |
Vũ Công Hậu |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2000 |
|
6. Hoàng Văn Phụ, Đỗ Thị Ngọc Oanh (2002), Giáo trình ph−ơng pháp nghiên cứu trong trồng trọt, Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình ph−ơng pháp nghiên cứu trong trồng trọt |
Tác giả: |
Hoàng Văn Phụ, Đỗ Thị Ngọc Oanh |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
7. Nguyễn Khắc Thái Sơn (2003), “ảnh h−ởng của chế phẩm vi sinh vật hữu hiệu (EM) thứ cấp tới năng suất và chất l−ợng quả vải”, Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 12, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ảnh h−ởng của chế phẩm vi sinh vật hữu hiệu (EM) thứ cấp tới năng suất và chất l−ợng quả vải”, "Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Thái Sơn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
8. Nguyễn Khắc Thái Sơn (2004), “Kết quả phun Gibberellin cho vải từ ra hoa đến khi chín của quả vải”, Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 12, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả phun Gibberellin cho vải từ ra hoa đến khi chín của quả vải |
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Thái Sơn |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Năm: |
2004 |
|
9. Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch (1993), Chất điều hoà sinh tr−ởng đối với cây trồng, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất điều hoà sinh tr−ởng đối với cây trồng |
Tác giả: |
Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1993 |
|
10. Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch (1996), Giáo trình Sinh lý thực vật, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Sinh lý thực vật |
Tác giả: |
Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
11. Nguyễn Quang Thạch (1999), “Nghiên cứu thử nghiệm tiếp thu công nghệ vi sinh vật hữu hiệu (EM) trong nông và vệ sinh môi tr−ờng”, Báo cáo kết quả đề tài độc lập cấp nhà nước, Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Néi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu thử nghiệm tiếp thu công nghệ vi sinh vật hữu hiệu (EM) trong nông và vệ sinh môi tr−ờng |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thạch |
Nhà XB: |
Báo cáo kết quả đề tài độc lập cấp nhà nước |
Năm: |
1999 |
|
12. Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Hạnh Phúc (1999), Etylen và ứng dụng trong trồng trọt, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Etylen và ứng dụng trong trồng trọt |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Hạnh Phúc |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
13. Hoàng Ngọc Thuận (1995), Kỹ thuật nhân và trồng các giống cam, chanh, quýt, b−ởi, Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật nhân và trồng các giống cam, chanh, quýt, b−ởi |
Tác giả: |
Hoàng Ngọc Thuận |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
15. Lê Văn Tri, Lý Kim Bảng, Đặng Quang Vinh, Lê Quang Chính (1999), Sử dụng các chế phẩm điều hoà sinh tr−ởng cho cây trồng, Nxb Khoa học và kĩ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng các chế phẩm điều hoà sinh tr−ởng cho cây trồng |
Tác giả: |
Lê Văn Tri, Lý Kim Bảng, Đặng Quang Vinh, Lê Quang Chính |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kĩ thuật Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
16. Trần Thế Tục và cộng sự (1998), Giáo trình cây ăn quả, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây ăn quả |
Tác giả: |
Trần Thế Tục và cộng sự |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
17. Trần Thế Tục, Vũ Mạnh Hải, Đỗ Đình Ca (1995), Các vùng trồng cam quýt ở Việt Nam, Trung tâm thông tin Viện Nghiên cứu rau quả |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các vùng trồng cam quýt ở Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Thế Tục, Vũ Mạnh Hải, Đỗ Đình Ca |
Năm: |
1995 |
|
18. Trần Thế Tục (1990), Một số nhận xét về rễ cam quýt trên một số loại đất vùng Phủ Quỳ-Nghệ An, Kết quả nghiên cứu khoa học Trạm thí nghiệm cây nhiệt đới Tây Hiếu (1960-1990), Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số nhận xét về rễ cam quýt trên một số loại đất vùng Phủ Quỳ-Nghệ An, Kết quả nghiên cứu khoa học Trạm thí nghiệm cây nhiệt đới Tây Hiếu (1960-1990) |
Tác giả: |
Trần Thế Tục |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1990 |
|
19. Phạm Văn Ty (1999), “Kết quả phân tích chế phẩm EM (Effective microorganisms“, Báo cáo đề tài khoa học, Trường đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả phân tích chế phẩm EM (Effective microorganisms) |
Tác giả: |
Phạm Văn Ty |
Nhà XB: |
Báo cáo đề tài khoa học |
Năm: |
1999 |
|
20. Nguyễn Văn Uyển (1995), Phân bón lá và các chất kích thích sinh tr−ởng. Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân bón lá và các chất kích thích sinh tr−ởng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Uyển |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
21. Đào Thanh Vân, Ngô Xuân Bình (2003), Giáo trình cây ăn quả (dành cho cao học), Nxb Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây ăn quả (dành cho cao học |
Tác giả: |
Đào Thanh Vân, Ngô Xuân Bình |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|