Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. LC.Macmillan and P.E.Jones,Strategy Formulation: Power and Politics.St. Paul,, Minn: West, 1986.4 .. James AF.Stoner/Charles Wankel, Management, 3~d. ed, New Jersey: PHI Editions, 1986 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Strategy Formulation: Power and Politics |
Tác giả: |
LC Macmillan, P E Jones |
Nhà XB: |
West |
Năm: |
1986 |
|
6. Lawrence R. Jauch I James B. Townsend, Cases in Strategic Management & Business Policy, 2nd ed., Singapore: McGraw-Hill, 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cases in Strategic Management & Business Policy |
Tác giả: |
Lawrence R. Jauch, James B. Townsend |
Nhà XB: |
McGraw-Hill |
Năm: |
1990 |
|
7. Philip Kotler, Marketing Management:, 8th ed., New Jersey: PHI,1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing Management |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
PHI |
Năm: |
1994 |
|
8. Philip Kotler, Principles of Marketing, 3rd ed., New Jersey: PHI, 1988.B. TI~NG VI~T |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of Marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
PHI |
Năm: |
1988 |
|
1. Eliza G.C.Collins/Mary Anne Devanna, Quan tri Kinh doanh Tinh gian (ban dich ciia Nguy~n Nguy~t Nga va LeKi~u), Ha Nqi:nxb Khoa hc;>c & ky thu~t, 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan tri Kinh doanh Tinh gian |
Tác giả: |
Eliza G.C. Collins, Mary Anne Devanna |
Nhà XB: |
Ha Nqi:nxb Khoa hc;>c & ky thu~t |
Năm: |
1994 |
|
2. Fred R. David, Khai lu~n v~ Quan trj Chie'n ht<;tc lban djch cua Truong Cong Minh & dgk, Ha Nqi:nxb Thong ke, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khai lu~n v~ Quan trj Chie'n ht<;tc lban djch cua Truong Cong Minh & dgk |
Tác giả: |
Fred R. David |
Nhà XB: |
nxb Thong ke |
Năm: |
1995 |
|
3. Garry D.Smith va tgk, Chien hr<;tc va Sach hr<;tc kinh doanh, ban d!ch,nxb TP.HCM,1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chien hr<;tc va Sach hr<;tc kinh doanh |
Tác giả: |
Garry D. Smith |
Nhà XB: |
nxb TP.HCM |
Năm: |
1994 |
|
4. Harold Koontz va tgk, nhfrng va'n de• c6t yeu cua quan ly, ban d!ch, Ha Nqi: nxb Khoa H9c & Ky thu~t, 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
nhfrng va'n de• c6t yeu cua quan ly |
Tác giả: |
Harold Koontz |
Nhà XB: |
nxb Khoa H9c & Ky thu~t |
Năm: |
1992 |
|
5. Jolin NaisbittJ Patricia Aburdone, Cac xu the ldn nam 2000, ban d!ch,nxb TP.HCM,1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cac xu the ldn nam 2000 |
Tác giả: |
Jolin NaisbittJ, Patricia Aburdone |
Nhà XB: |
nxb TP.HCM |
Năm: |
1992 |
|
7. Thomas J.Peter/Robert H. Waterman, Jr., Di tim St! tuy~t hao, ban dich,nxb TP.HCM,1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Di tim St! tuy~t hao |
Tác giả: |
Thomas J. Peter, Robert H. Waterman, Jr |
Nhà XB: |
nxb TP.HCM |
Năm: |
1992 |
|
8. PTS Dao Duy Huan. Quan tr! h9c, nha XB Th6ng ke 1.996 9. Joh U.D.Daniesl. Kinh doanh quoc te moi tn.rO'ng va hol;ttdqng, ~xb Thong ke 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan tr! h9c |
Tác giả: |
PTS Dao Duy Huan, Joh U.D.Daniesl |
Nhà XB: |
nha XB Th6ng ke |
Năm: |
1996 |
|
1. Charles W.L.Hill/ Garreth R.Jones, Strategic Management, 2nd ed., Mass:HMC Press,1989 |
Khác |
|
2. Clyde P. Stickney, Financial Statement Analysis: A strategic Perspective, 2nd ed., Florida : The Dreden press, 1993 |
Khác |
|
5. James A.F.Stoner/R.Edward Freeman, Management, 4th ed., New James: PHI Editions, 1990 |
Khác |
|
6. Masaaki Imai, Kaizen: Chia kh6a cua St! thanh cong v~ quan ly cua Nh~t Ban, ban dich,nxb TP.HCM,1994 |
Khác |
|
10. Ke hol;tch Kinh doanh mqt so doanh nghi~p t~i TP. Ho Chi Minh |
Khác |
|