Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Văn Khang. Ngụn ng ữ h ọ c xó h ộ i-nh ữ ng v ấ n ủề c ở b ả n. Nxb Khoa học Xã hội, Hà Nội, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ng"ữ" h"ọ"c xã h"ộ"i-nh"ữ"ng v"ấ"n "ủề" c"ở" b"ả"n |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học Xã hội |
|
2. Nguyễn Quang. Giao ti ế p và giao ti ế p giao v ă n hoá. Nxb Đại học Quốc gia, Hà Nội, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giao ti ế p và giao ti ế p giao v ă n hoá |
Tác giả: |
Nguyễn Quang |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
3. Nguyễn Văn Lờ. Văn hoỏ ủạo ủức trong giao tiếp ứng xử xó hội. Nxb Văn hoá Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hoỏ ủạo ủức trong giao tiếp ứng xử xó hội |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Lờ |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá Thông tin |
|
4. Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên). Dẫn luận ngôn ngữ học. Nxb Giáo dục, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
D"ẫ"n lu"ậ"n ngôn ng"ữ" h"ọ"c |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
5. Nghiêm Việt Anh (biên dịch). Bách thuật giao tiếp. Nxb Văn hoá Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bách thu"ậ"t giao ti"ế"p |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá Thông tin |
|
6. Lê Thị Bừng. Tâm lý học ứng xử. Nxb Giáo dục, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý h"ọ"c "ứ"ng x |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
7. Hồng Khanh (biờn soạn). Nghệ thuật núi chuyện. Nxb Từ ủiển Bách khoa, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngh"ệ" thu"ậ"t nói chuy"ệ"n |
Nhà XB: |
Nxb Từ ủiển Bách khoa |
|
8. Kim Oanh (biên soạn). Nhìn thấu lòng người. Nxb Thanh niên, 9. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn. Ngôn ngữ văn hoá giao tiếp. Viện Thông tin Khoa học Xã hội, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhìn thấu lòng người |
Tác giả: |
Kim Oanh |
Nhà XB: |
Nxb Thanh niên |
Năm: |
2006 |
|
10. Phi Tuyết Hinh. Thử tỡm hiểu về ngụn ngữ cử chỉ, ủiệu bộ. Ngụn ngữ, số 4-1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thử tỡm hiểu về ngụn ngữ cử chỉ, ủiệu bộ |
Tác giả: |
Phi Tuyết Hinh |
Nhà XB: |
Ngụn ngữ |
Năm: |
1996 |
|
11. Đỗ Thanh. Ngụn ng ữ c ử ch ỉ . Ngụn ngữ và ủời sống, số 1-1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ng"ữ" c"ử" ch |
|
12. Mai Xuõn Huy. Ngụn ng ữ c ủ a tay. Ngụn ngữ và ủời sống, số 5(13)-1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngụn ngữ và ủời sống |
Tác giả: |
Mai Xuõn Huy |
Năm: |
1996 |
|
13. Nguyễn Thị Việt Thanh. Vai trò của cử chỉ và tình huống trong vi ệ c liên k ế t các hành vi l ờ i nói. Tạp chí Khoa học Khoa học Xã hội, số 2- 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vai trò c"ủ"a c"ử" ch"ỉ" và tình hu"ố"ng trong vi"ệ"c liên k"ế"t các hành vi l"ờ"i nói |
|
14. Thục Khỏnh. B ướ c ủầ u tỡm hi ể u giỏ tr ị thụng bỏo c ủ a c ử ch ỉ , ủ i ệ u b ộ ở ng ườ i Vi ệ t trong giao ti ế p. Tạp chí Ngôn ngữ, số 3-1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B"ướ"c "ủầ"u tìm hi"ể"u giá tr"ị" thông báo c"ủ"a c"ử" ch"ỉ, ủ"i"ệ"u b"ộở" ng"ườ"i Vi"ệ"t trong giao ti"ế"p |
|
15. Phạm Văn Thấu. Ngôn ngữ hình thể trong giao tiếp. Ngôn ngữ và ủời sống, số 6(20)-1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ hình thể trong giao tiếp |
Tác giả: |
Phạm Văn Thấu |
Nhà XB: |
Ngôn ngữ và ủời sống |
Năm: |
1997 |
|