Loại 1: vốn khả dụng khoản đầu tư 10 101 1011 1014 1019 103 1031 1039 105 1051 11 111 1113 112 1123 13 131 1311 1312 132 1321 1322 Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý Tiền mặt đồng việt nam Tiền mặt đơn vị Tiền mặt máy ATM Tiền mặt vận chuyển Tiền mặt ngoại tệ Tiền mặt đơn vị ngoại tệ Tiền mặt vận chuyển ngoại tệ Kim loại quý, đá quý Vàng đơn vị Tiền gửi ngân hàng nhà nước Tiền gửi ngân hàng nhà nước đồng việt nam Tiền gửi toán Tiền gửi ngân hàng nhà nước ngoại tệ Tiền gửi toán Tiền, vàng gửi TCTD khác Tiền gửi TCTD nước đồng Việt Nam Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi TCTD nước ngoại tệ Tiền gửi không kì hạn Tiền gửi có kì hạn Loại 4:Các khoản phải trả 41 411 4111 4112 412 4121 4122 42 421 4211 Các khoản nợ tổ chức tín dụng khác Tiền gửi TCTD nước đồng việt nam Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi TCTD nước ngoại tệ Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi khách hàng Tiền gửi khách hàng nước đồng Việt Nam Tiền gửi không kỳ hạn 4222 Tiền gửi có kỳ hạn