Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Trần Thị Vân Anh - Nguyễn Hữu Minh (Chủ biên) (2008), Bình đẳng giới ở Việt Nam, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bình đẳng giới ở Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Thị Vân Anh - Nguyễn Hữu Minh (Chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
2008 |
|
2. Bộ Giáo dục và đào tạo (1998), Những vấn đề về chiến lược phát triển Giáo dục trong thời kì Công nghiệp hóa, hiện đại hóa, NXB Giáo dục và đào tạo, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề về chiến lược phát triển Giáo dục trong thời kì Công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục và đào tạo |
Năm: |
1998 |
|
3. Bộ Giáo dục và đào tạo (2001~2006), Báo cáo tổng kết bậc học mầm non, NXB Giáo dục và đào tạo, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết bậc học mầm non |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục và đào tạo |
Năm: |
2001~2006 |
|
4. Bộ Giáo dục và đào tạo (2006), Dự thảo Chương trình Giáo dục Mầm non, NXB Giáo dục và đào tạo, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự thảo Chương trình Giáo dục Mầm non |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục và đào tạo |
Năm: |
2006 |
|
5. Bộ Giáo dục và đào tạo (2006), Đề án phát triển giáo dục mầm non, giai đoạn 2006-2015, NXB Giáo dục và đào tạo, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đề án phát triển giáo dục mầm non, giai đoạn 2006-2015 |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục và đào tạo |
Năm: |
2006 |
|
6. Bộ Giáo dục và đào tạo (2006), Giáo dục mầm non hình ảnh và những con số, NXB Giáo dục và đào tạo, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục mầm non hình ảnh và những con số |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục và đào tạo |
Năm: |
2006 |
|
7. Bộ Kế hoạch và đầu tư (2006), Bất bình đẳng giới về thu nhập của người lao động ơ Việt Nam, NXB Chính trị, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bất bình đẳng giới về thu nhập của người lao động ơ Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và đầu tư |
Nhà XB: |
NXB Chính trị |
Năm: |
2006 |
|
8. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (1978), Chính sách đổi với nữ công nhân nhà nước, NXB Lao động, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính sách đổi với nữ công nhân nhà nước |
Tác giả: |
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
1978 |
|
9. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (1999), Cuộc điều tra 4767; doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam ở 17 thành phố và tỉnh, NXB Lao động, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cuộc điều tra 4767; doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam ở 17 thành phố và tỉnh |
Tác giả: |
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
1999 |
|
10. Bộ Lao động - Thương binh và xã hội (2007), Một số suy nghĩ về chế độ bảo hiểm ngắn hạn đối với lao động nữ, Bộ Lao động thường bình xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số suy nghĩ về chế độ bảo hiểm ngắn hạn đối với lao động nữ |
Tác giả: |
Bộ Lao động - Thương binh và xã hội |
Năm: |
2007 |
|
11. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (2007), Thông kết, NXB Lao động xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông kết |
Tác giả: |
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Nhà XB: |
NXB Lao động xã hội |
Năm: |
2007 |
|
12. Bộ Văn hoá, thể thao và du lịch (2007), Di cư và các vấn đề xã hội co liên quan trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, NXB Văn hoá dân tộc, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Di cư và các vấn đề xã hội co liên quan trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế |
Tác giả: |
Bộ Văn hoá, thể thao và du lịch |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá dân tộc |
Năm: |
2007 |
|
13. Nguyễn Hữu Chí (Chủ biên) (2005), Hoàn thiện, thực thi pháp luật về Lao động nữ trong doanh nghiệp ngoài nhà nước, NXB Tư pháp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện, thực thi pháp luật về Lao động nữ trong doanh nghiệp ngoài nhà nước |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Chí (Chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Tư pháp |
Năm: |
2005 |
|
14. Phạm Tất Dong (2001), Vị trí, vai trò của giáo dục trẻ em, Uỷ ban Bảo vệ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vị trí, vai trò của giáo dục trẻ em |
Tác giả: |
Phạm Tất Dong |
Nhà XB: |
Uỷ ban Bảo vệ |
Năm: |
2001 |
|
15. Phạm Tất Dong - Lê Ngọc Hùng (Đồng chủ biên) (2001), Xã hôi học, NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hôi học |
Tác giả: |
Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
16. Đảng cộng sản Việt Nam (1991), Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII, NXB Sự thật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII |
Tác giả: |
Đảng cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Sự thật |
Năm: |
1991 |
|
17. Trần Hàn Giang (Chủ biên) (2001), “Nữ công nhân khu vực công nghiệp ngoài quốc doanh và dịch vụ trợ giúp pháp ly ở Việt Nam”, Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, tr.129-142 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nữ công nhân khu vực công nghiệp ngoài quốc doanh và dịch vụ trợ giúp pháp ly ở Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Hàn Giang (Chủ biên) |
Năm: |
2001 |
|
18. Vũ Ngọc Hà (1997), Tổng kết và dánh giá mưới năm đổi mới giáo dục và đào tạo(1986-1996), NXB Viện Gia đình và Giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng kết và dánh giá mưới năm đổi mới giáo dục và đào tạo(1986-1996) |
Tác giả: |
Vũ Ngọc Hà |
Nhà XB: |
NXB Viện Gia đình và Giới |
Năm: |
1997 |
|
19. Nguyễn Thị Hoà (chủ biên) (2007), Giới việc làm đời sống gia đình, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giới việc làm đời sống gia đình |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hoà (chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
2007 |
|
21. Lê Ngọc Hùng - Nguyễn Thị Mĩ Lộc (Đồng chủ biên) (2000), Xã hội học về giới và phát triển, NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học về giới và phát triển |
Tác giả: |
Lê Ngọc Hùng - Nguyễn Thị Mĩ Lộc (Đồng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|