Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[2] Hứa Thị Ngọc Hà , Huỳnh Ngọc Linh, Ứng dụng kỹ thuật hóa mô miễn dịch trong chẩn đoán giải phẫu bệnh, tạp chí Y học, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng dụng kỹ thuật hóa mô miễn dịch trong chẩn đoán giải phẫu bệnh |
Tác giả: |
Hứa Thị Ngọc Hà, Huỳnh Ngọc Linh |
Nhà XB: |
tạp chí Y học |
Năm: |
1997 |
|
[3] Đỗ Ngọc Liên, Thực hành hóa sinh miễn dịch, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực hành hóa sinh miễn dịch |
Tác giả: |
Đỗ Ngọc Liên |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
[5] Phạm Hoàng Phiệt, Nguyễn Lê Trang, Tạo KT thỏ kháng Fcg người – Báo cáo nghiệm thu –Sở Khoa học Công nghệ, thành phố Hồ Chí Minh, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạo KT thỏ kháng Fcg người – Báo cáo nghiệm thu |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Phiệt, Nguyễn Lê Trang |
Nhà XB: |
Sở Khoa học Công nghệ, thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2010 |
|
[7] Amersham Biosciences , Affinity Chromatography – Principles and Methods., 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Affinity Chromatography – Principles and Methods |
Tác giả: |
Amersham Biosciences |
Năm: |
2002 |
|
[8] Charles A.Janeway JR, Paul Travers, Mark Walpork, Mark J.Shlomchick, Immunobiology 5 th , Garland Publishing, NY, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Immunobiology 5 th |
Tác giả: |
Charles A. Janeway JR, Paul Travers, Mark Walpork, Mark J. Shlomchick |
Nhà XB: |
Garland Publishing |
Năm: |
2001 |
|
[9] Christof M. Niemeyer, Bioconjugation Protocol Strategie and Methods (Methods in molecular Biology Volume 283), Humana Press, Totowa, NJ., 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bioconjugation Protocol Strategie and Methods |
Tác giả: |
Christof M. Niemeyer |
Nhà XB: |
Humana Press |
Năm: |
2004 |
|
[10] Current protocols in Immunologly (1999), chapter 1, chapter 2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Current protocols in Immunology |
Năm: |
1999 |
|
[11] D. M. Weir MD, L. A. Herzenberg, Caroline Blackwell, Leonore A. Herzenberg, Immunochemistry 4 th Edition, Blackwell scientific publication, 1986. Chapter 12, pp1-41 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Immunochemistry 4 th Edition |
Tác giả: |
D. M. Weir MD, L. A. Herzenberg, Caroline Blackwell, Leonore A. Herzenberg |
Nhà XB: |
Blackwell scientific publication |
Năm: |
1986 |
|
[13] E. W. Silverton, Manuel A. Navia, and David R. Davies.(1997), Three- dimensional structure of an intact human Ig, Vol. 74, No. 11, pp. 5140-5144, P.N.A.S. US, 74:5140 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Three- dimensional structure of an intact human Ig |
Tác giả: |
E. W. Silverton, Manuel A. Navia, David R. Davies |
Nhà XB: |
P.N.A.S. US |
Năm: |
1997 |
|
[14] Ed. M. Manson, Immunochemical Protocol (methods in molecular biology, Vol 10), Humana Press, 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Immunochemical Protocol |
Tác giả: |
M. Manson |
Nhà XB: |
Humana Press |
Năm: |
1992 |
|
[15] Edwin S. Van Amersfoort, Theo J. C. Van Berkel, and Johan Kuiper., Receptors, Mediators, and Mechanisms Involved in Bacterial Sepsis and Septic Shock . Clinical Microbiology Reviews, p379-414, Vol 16, No.3, July 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Receptors, Mediators, and Mechanisms Involved in Bacterial Sepsis and Septic Shock |
Tác giả: |
Edwin S. Van Amersfoort, Theo J. C. Van Berkel, Johan Kuiper |
Nhà XB: |
Clinical Microbiology Reviews |
Năm: |
2003 |
|
[18] J. Koolman and K. H. Roehm, Color Atlas of Biochemistry, 2 nd , Thieme, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Color Atlas of Biochemistry |
Tác giả: |
J. Koolman, K. H. Roehm |
Nhà XB: |
Thieme |
Năm: |
2005 |
|
[19] J. W. Pralhl and R. R. Portert, Allotype-Related Sequence Variation of the Heavy Chain of Rabbit Immunoglobulin G, Biochem. J., 107, 1968 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Allotype-Related Sequence Variation of the Heavy Chain of Rabbit Immunoglobulin G |
Tác giả: |
J. W. Pralhl, R. R. Portert |
Nhà XB: |
Biochem. J. |
Năm: |
1968 |
|
[20] Jeremy M. Berg, John L. Tymoczko, Lubert Stryer, Biochemistry 5 th , W. H. Freeman, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biochemistry |
Tác giả: |
Jeremy M. Berg, John L. Tymoczko, Lubert Stryer |
Nhà XB: |
W. H. Freeman |
Năm: |
2001 |
|
[22] Kửhler, G., and Milstein, C. Continuous cultures of fused cells Secreting antibodies of predefined specificity, Nature, 256; 495, 1975 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Continuous cultures of fused cells Secreting antibodies of predefined specificity |
Tác giả: |
Kửhler, G., Milstein, C |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
1975 |
|
[23] Lorette C. Javois, Immunocytochemical Methods and Protocols (Methods in Molecular Biology)1 st , Humana Press, Totowa, NJ., 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Immunocytochemical Methods and Protocols |
Tác giả: |
Lorette C. Javois |
Nhà XB: |
Humana Press |
Năm: |
1994 |
|
[25] M. A. Hayat, Microscopy Immunohistochemistry and Antigen Retrieval Method (For light an Electron Microscopy), Kluwer academic publisher, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Microscopy Immunohistochemistry and Antigen Retrieval Method (For light an Electron Microscopy) |
Tác giả: |
M. A. Hayat |
Nhà XB: |
Kluwer academic publisher |
Năm: |
2002 |
|
[29] R. Suenaga & N. I. Abdou, Cationic and high affinity serum IgG anti-dsDNA antibodies in active lupus nephritis, Clin Exp Immunol, 94, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cationic and high affinity serum IgG anti-dsDNA antibodies in active lupus nephritis |
Tác giả: |
R. Suenaga, N. I. Abdou |
Nhà XB: |
Clin Exp Immunol |
Năm: |
1993 |
|
[1] Vũ Triều An, Jean Claude Homberg, Miễn dịch học, NXB Y học, Hà Nội, 2001 |
Khác |
|
[4] Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa, Sinh lý bệnh và Miễn dịch (phần miễn dịch học), NXB Y học, Hà Nội, 2007 |
Khác |
|