Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
13. Lê Huy Chính, Nguyễn Vũ Trang (2005). Cẩm nang vi sinh vật Y học, NXB Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang vi sinh vật Y học |
Tác giả: |
Lê Huy Chính, Nguyễn Vũ Trang |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2005 |
|
14. Lương ðức Phẩm, Hồ Sưởng (1978). Vi sinh tổng hợp, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh tổng hợp |
Tác giả: |
Lương ðức Phẩm, Hồ Sưởng |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
1978 |
|
15. Nghệ nhân ẩm thực Ánh Tuyết, Bánh trung thu cổ truyền Hà Nội, báo Thanh niên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bánh trung thu cổ truyền Hà Nội |
|
16. Nguyễn ðức Lượng, Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. ðại học kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vệ sinh và an toàn thực phẩm |
|
17. Nguyễn Lân Dũng, Bùi Xuân đồng, Lê đình Lương. Vi nấm. NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi nấm |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
|
18. Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn đình Quyến, Phạm Văn Ty (2009). Vi sinh vật học. NXB Giáo dục, tr 84 – 85 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật học |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
19. Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh ðức, Nguyễn Văn Dịp (2003). Vi sinh vật thực phẩm kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiờu ủỏnh giỏ chất lượng an toàn thực phẩm, NXB Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật thực phẩm kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiờu ủỏnh giỏ chất lượng an toàn thực phẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh ðức, Nguyễn Văn Dịp |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2003 |
|
20. Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), Phan Thị Kim, Trương Thị Hòa, Lê Thị Lan Chi (2003). Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực, thực phẩm.NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực, thực phẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), Phan Thị Kim, Trương Thị Hòa, Lê Thị Lan Chi |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
21. Nguyễn Văn Nam (2010). Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn vệ sinh thực phẩm. NXB Lao ðộng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn vệ sinh thực phẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Nam |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
2010 |
|
23. Phạm Văn Sổ, Bùi Nhu Thuận, Nguyễn Phùng Tiến (1975). Vệ Sinh Thực Phẩm. NXB Y Học, tr 86 – 87 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vệ Sinh Thực Phẩm |
Tác giả: |
Phạm Văn Sổ, Bùi Nhu Thuận, Nguyễn Phùng Tiến |
Nhà XB: |
NXB Y Học |
Năm: |
1975 |
|
24. Phan Thị Kim và cộng sự (2001). Các bệnh truyền qua thực phẩm, NXB Thanh niên, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các bệnh truyền qua thực phẩm |
Tác giả: |
Phan Thị Kim và cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Thanh niên |
Năm: |
2001 |
|
25. Phan Thị Kinh và cộng sự (2002). An toàn thực phẩm sức khỏe ủời |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An toàn thực phẩm sức khỏe ủời |
Tác giả: |
Phan Thị Kinh, cộng sự |
Năm: |
2002 |
|
26. Qð 46/2007/Qð- BYT. Quy ủịnh giới hạn tối ủa ụ nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm. NXB Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy ủịnh giới hạn tối ủa ụ nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
|
27. TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999). Vi sinh vật học- hướng dẫn chung về ủịnh lượng Staphylococci cú phản ứng dương tớnh coaglucose |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999) |
|
29. TCVN 5166 :1990. Sản phẩm thực phẩm. Phương phỏp xỏc ủịnh tổng số bào tử nấm men, nấm mốc |
Sách, tạp chí |
|
33. Thạc sĩ Lê Xuân Phương. Thí nghiệm vi sinh vật học,tr 92 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thí nghiệm vi sinh vật học |
|
34. PGS. TS Hà Văn Thuyết (Viện công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm), Thị trường bánh trung thu: nỗi lo chất lượng, an toàn thực phẩm. Báo nhân dân, số tháng 09/2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thị trường bánh trung thu: nỗi lo chất lượng, an toàn thực phẩm |
Tác giả: |
PGS. TS Hà Văn Thuyết |
Nhà XB: |
Báo nhân dân |
Năm: |
2009 |
|
35. Thống kờ Cỏc vụ ngộ ủộc tập thể do bỏnh dày. http://www.vietnamnet.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cỏc vụ ngộ ủộc tập thể do bỏnh dày |
|
36. Tổng cục thống kê, Báo cáo hàng năm, http://www.gso.gov.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo hàng năm |
Tác giả: |
Tổng cục thống kê |
|
37. Trần Linh Thước (2007). Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm. NXB giáo dục thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm |
Tác giả: |
Trần Linh Thước |
Nhà XB: |
NXB giáo dục thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2007 |
|