Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
16. Gustave Nicolas Fischer. Những khái niệm cơ bản của Tâm lí học xã hội. Huyền Giang (dịch), NXB Thế giới, Hà Nội, 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những khái niệm cơ bản của Tâm lí học xã hội |
Tác giả: |
Gustave Nicolas Fischer |
Nhà XB: |
NXB Thế giới |
Năm: |
1992 |
|
18. Matsushita Konosuke. Nhân sự - chìa khoá của thành công. Trần Quang Tuệ (dịch), NXB Giao thông, Hà Nội, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhân sự - chìa khoá của thành công |
Tác giả: |
Matsushita Konosuke |
Nhà XB: |
NXB Giao thông |
Năm: |
1999 |
|
20. Đỗ Long - Trần Hiệp (Chủ biên). Tác động tâm lí đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản. Hà Nội, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tác động tâm lí đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản |
Tác giả: |
Đỗ Long, Trần Hiệp |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
23. Phụ nữ và Tiến bộ (Uỷ ban Quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ). Số 1, 2, 3 năm 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phụ nữ và Tiến bộ |
Tác giả: |
Uỷ ban Quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ |
Năm: |
1999 |
|
24. Quản lí vũ khí cạnh tranh sắc bén, tập 11. Hà Nội, 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lí vũ khí cạnh tranh sắc bén |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1990 |
|
25. Quản lí và kĩ thuật quản lí. Licosaxuba, Hà Nội, 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lí và kĩ thuật quản lí |
Nhà XB: |
Licosaxuba |
Năm: |
1990 |
|
26. J. Schonberger. Người Nhật đã quản lí sản xuất thế nào. NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1989 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Người Nhật đã quản lí sản xuất thế nào |
Tác giả: |
J. Schonberger |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
1989 |
|
29. Lê Thi. Phụ nữ Việt Nam bước vào thế kỉ XXI. Tạp chí Cộng sản, số 20 - 10/2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phụ nữ Việt Nam bước vào thế kỉ XXI |
Tác giả: |
Lê Thi |
Nhà XB: |
Tạp chí Cộng sản |
Năm: |
2000 |
|
30. Alvin Toffler. Thăng trầm của quyền lực. NXB Thông tin lí luận, TP. Hồ Chí Minh, 1991 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thăng trầm của quyền lực |
Tác giả: |
Alvin Toffler |
Nhà XB: |
NXB Thông tin lí luận |
Năm: |
1991 |
|
31. Song Tùng. Tổ chức ra quyết định và thực hiện quyết định. NXB Sự thật, Hà Nội, 1983 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổ chức ra quyết định và thực hiện quyết định |
Tác giả: |
Song Tùng |
Nhà XB: |
NXB Sự thật |
Năm: |
1983 |
|
32. Văn kiện Hội nghị lẩn thứ sáu BCHTW khoá VIII. NXB Chính trị quốc gia. Hà Nội, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Hội nghị lẩn thứ sáu BCHTW khoá VIII |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
1999 |
|
33. Văn kiện Hội nghị lần thứ chín BCHTW khoá IX. NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2004.II. TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Hội nghị lần thứ chín BCHTW khoá IX |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2004 |
|
35. Manlyn M. Bates, Clarence D. Johnson. Group Leadership. Love Publishing Company, 1972 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Group Leadership |
Tác giả: |
Manlyn M. Bates, Clarence D. Johnson |
Nhà XB: |
Love Publishing Company |
Năm: |
1972 |
|
37. Fred E. Fiedler, Martin M. Chemers. The leader mach concept. A Wiley Press Book, 1983 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The leader mach concept |
Tác giả: |
Fred E. Fiedler, Martin M. Chemers |
Nhà XB: |
Wiley Press |
Năm: |
1983 |
|
41. Donald A. Laird, Eleanor Laird. Practical Business Psychology Gregg Publishing Company, 1951 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Practical Business Psychology |
Tác giả: |
Donald A. Laird, Eleanor Laird |
Nhà XB: |
Gregg Publishing Company |
Năm: |
1951 |
|
43. Paul M. Muchinsky. Psycholngy Applied to Work, USA. 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Psychology Applied to Work |
Tác giả: |
Paul M. Muchinsky |
Nhà XB: |
USA |
Năm: |
1996 |
|
17. Nguyễn Thị Hoa. Nữ quản lí ngành dệt may ở TP Hồ Chí Minh. Tạp chí Khoa học về phụ nữ, số 6/2002 |
Khác |
|
19. A.G. Kovaliop. Tâm lí học xã hội. NXB Giáo dục, Hà Nội, 1996 |
Khác |
|
21. V.A. Phronnicop, I.Đ. Lađanop. Tuyển chọn và quản lí công nhân viên chức ở Nhật Bản. NXB Sự thật, Hà Nội, 1991 |
Khác |
|
22. Marina Pinto. Tư tưởng quản trị kinh doanh hiện đại. Licosaxuba, Hà Nội, 1990 |
Khác |
|