Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. B ộ giáo dục và đào tạo (1998), Giáo trình đào tạo giáo viên THCS_hệ CĐSP, NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình đào tạo giáo viên THCS_hệ CĐSP |
Tác giả: |
B ộ giáo dục và đào tạo |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
2. Phan Đức Chính, Tôn Thân, Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng, Trương Công , Nguy ễn Hữu Thảo (2004), Toán 8, t ập 2 , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán 8, t ập 2 |
Tác giả: |
Phan Đức Chính, Tôn Thân, Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng, Trương Công, Nguyễn Hữu Thảo |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2004 |
|
3. Phan Đức Chính, Tôn Thân, Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng, Trương Công Thành, Nguy ễn Hữu Thảo (2004), Toán 8_sách giáo viên, t ập 2 , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán 8_sách giáo viên, tập 2 |
Tác giả: |
Phan Đức Chính, Tôn Thân, Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng, Trương Công Thành, Nguy ễn Hữu Thảo |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2004 |
|
4. Phan Đức Chính, Tôn Thân, Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguy ễn Duy Thuận (2010), Toán 9, t ập 2 , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán 9, t ập 2 |
Tác giả: |
Phan Đức Chính, Tôn Thân, Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2010 |
|
5. Phan Đức Chính, Tôn Thân, Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguy ễn Duy Thuận (2008), Toán 9_sách giáo viên, t ập 2 , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán 9_sách giáo viên, tập 2 |
Tác giả: |
Phan Đức Chính, Tôn Thân, Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguy ễn Duy Thuận |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2008 |
|
6. Tr ần Thị Mỹ Dung (2008), Nghiên c ứu thực hành của giáo viên trong dạy học hệ phương trình tuyến tính ở lớp 10 , lu ận văn thạc sĩ, Đại học Sư Phạm thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu thực hành của giáo viên trong dạy học hệ phương trình tuyến tính ở lớp 10 |
Tác giả: |
Tr ần Thị Mỹ Dung |
Năm: |
2008 |
|
7. Ngô H ữu Dũng, Trần Kiều (1997), Đại số 9_chương trình 1994 , NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số 9_chương trình 1994 |
Tác giả: |
Ngô H ữu Dũng, Trần Kiều |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
8. G. Polia, Phan T ất Đắc, Nguyễn Sĩ Tuyển dịch (1975), Sáng t ạo Toán học , tập 1, NXB Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sáng t ạo Toán học |
Tác giả: |
G. Polia, Phan T ất Đắc, Nguyễn Sĩ Tuyển |
Nhà XB: |
NXB Hà N ội |
Năm: |
1975 |
|
9. Ph ạm Đức Tài (2009), Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS, B ộ GD và ĐT , NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS, Bộ GD và ĐT |
Tác giả: |
Ph ạm Đức Tài |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
10. Nguy ễn Hữu Thảo (2001) Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THCS năm học 2000 – 2001, NXB Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THCS năm học 2000 – 2001 |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Thảo |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
11. Phan Ng ọc Thảo, Trương Văn Hưỡn, Huỳnh Thông (1991), Toán l ập phương trình và h ệ phương trình lớp 8, 9, NXB thành ph ố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán lập phương trình và hệ phương trình lớp 8, 9 |
Tác giả: |
Phan Ng ọc Thảo, Trương Văn Hưỡn, Huỳnh Thông |
Nhà XB: |
NXB thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
1991 |
|
12. Lê Văn Tiến (2005), Phương pháp dạy học môn Toán ở trường phổ thông (các tình hu ống dạy học điển hình), NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn Toán ở trường phổ thông (các tình huống dạy học điển hình) |
Tác giả: |
Lê Văn Tiến |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|
13. Tôn Thân, Ph ạm Gia Đức, Trần Hữu Nam, Phạm Đức Quang, Trương Công Thành, Nguy ễn Duy Thuận (2010), Bài t ập Toán 9, tập 2 , NXB Giáo D ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập Toán 9, tập 2 |
Tác giả: |
Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Trần Hữu Nam, Phạm Đức Quang, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2010 |
|
16. Huy Song Tường, Phùng Huệ Ngư, Võ Mai Lý dịch (?), Chuy ện hay Toán học , NXB Tr ẻ.Ti ếng Pháp và Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuy ện hay Toán học |
Tác giả: |
Huy Song Tường, Phùng Huệ Ngư, Võ Mai Lý |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
|
17. Gisèle Chapiron, Michel Mante, René Mulet – Marquis, Catherine Pérotin (1999), Mathématiques 3 e , collection TRIANGLE, HATIER Illustration |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathématiques 3"e ", collection TRIANGLE |
Tác giả: |
Gisèle Chapiron, Michel Mante, René Mulet – Marquis, Catherine Pérotin |
Năm: |
1999 |
|
18. Gisèle Chapiron, Michel Mante, René Mulet – Marquis, Catherine Pérotin (1999), Mathématiques 3 e , collection TRIANGLE_livre du professeur, HATIER Illustration |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathématiques 3 e |
Tác giả: |
Gisèle Chapiron, Michel Mante, René Mulet – Marquis, Catherine Pérotin |
Nhà XB: |
HATIER |
Năm: |
1999 |
|
19. Gisèle Chapiron, Michel Mante, René Mulet – Marquis, Catherine Pérotin (1999), Mathématiques 4 e , collection TRIANGLE, HATIER Illustration |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathématiques 4 e |
Tác giả: |
Gisèle Chapiron, Michel Mante, René Mulet – Marquis, Catherine Pérotin |
Nhà XB: |
HATIER |
Năm: |
1999 |
|
20. Lalina Coulange (1997), Les problèmes “concrets” à “mettre en équations” dans l’enseignent, article |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Les problèmes “concrets” à “mettre en équations” dans l’enseignent |
Tác giả: |
Lalina Coulange |
Năm: |
1997 |
|
21. Lalina Coulange (?) Évolution du passage arithmétique – algèbre dans les manuels et les programs du 20 ème siècle”, article |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Évolution du passage arithmétique – algèbre dans les manuels et les programs du 20 ème siècle |
Tác giả: |
Lalina Coulange |
|
22. G. Polya (1971), How to solve it – A new aspect of Mathematical method, Princeton University Press, Princeton, New Jersey |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
How to solve it – A new aspect of Mathematical method |
Tác giả: |
G. Polya |
Nhà XB: |
Princeton University Press |
Năm: |
1971 |
|