Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lê A - Đỗ Xuân Thao (2002), Giáo trình tiếng Việt 1, Nxb Giáo dục.Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình tiếng Việt 1 |
Tác giả: |
Lê A, Đỗ Xuân Thao |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
2.Bùi Xuân Th ụy An (1999), Câu đố Việt Nam, mấy vấn đề ngôn ngữ học, Luận văn cử nhân Ngữ văn, ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Câu đố Việt Nam, mấy vấn đề ngôn ngữ học |
Tác giả: |
Bùi Xuân Thụy An |
Nhà XB: |
ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh |
Năm: |
1999 |
|
4.Võ Bình-Lê Anh Hi ền-Cù Đình Tú-Nguyễn Thái Hòa (1982), Phong cách học ti ếng Việt, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học ti ếng Việt |
Tác giả: |
Võ Bình-Lê, Anh Hi ền-Cù Đình Tú, Nguyễn Thái Hòa |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1982 |
|
5.Nguy ễn Phan Cảnh (1987), Ngôn ngữ thơ, Nxb ĐH&THCN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ thơ |
Tác giả: |
Nguyễn Phan Cảnh |
Nhà XB: |
Nxb ĐH&THCN |
Năm: |
1987 |
|
7.Đỗ Hữu Châu (2001), Đại cương Ngôn ngữ học, tập 2, Ngữ dụng học, Nxb Giáo d ục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương Ngôn ngữ học, tập 2, Ngữ dụng học |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
8.Hoàng Th ị Châu (2004), Phương ngữ học tiếng Việt, Nxb ĐHQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương ngữ học tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Th ị Châu |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQG |
Năm: |
2004 |
|
11.Nguy ễn Đức Dân (2001), Ngữ dụng họè, TI, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ dụng họè |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
13.Đỗ Thành Dương (2004), "Nói lái trong câu đố tiếng Việt", Ngôn ngữ & Đời s ống, (số 9), trang 22-24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nói lái trong câu đố tiếng Việt |
Tác giả: |
Đỗ Thành Dương |
Nhà XB: |
Ngôn ngữ & Đời sống |
Năm: |
2004 |
|
14.Đỗ Thành Dương (2006), "Đồng âm trong câu đố Việt", Ngôn ngữ &Đời s ống, (số 1+2), trang 21-24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đồng âm trong câu đố Việt |
Tác giả: |
Đỗ Thành Dương |
Nhà XB: |
Ngôn ngữ & Đời sống |
Năm: |
2006 |
|
15.H ữu Đạt (2000), Ngôn ngữ thơ Việt Nam, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ thơ Việt Nam |
Tác giả: |
H ữu Đạt |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
2000 |
|
16.Nguy ễn Thị Ngọc Điệp (2004), Ca dao dân ca - Đẹp và hay, Nxb Trẻ - Hội NC & GD văn học Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ca dao dân ca - Đẹp và hay |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
2004 |
|
17.Cao Huy Đỉnh (1976), Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam, Nxb KHXH, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam |
Tác giả: |
Cao Huy Đỉnh |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1976 |
|
18.Phan Huy Đông (2002), Đố tục đố thanh, giai thoại câu đối, Nxb Văn hóa dân t ộc, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đố tục đố thanh, giai thoại câu đối |
Tác giả: |
Phan Huy Đông |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa dân tộc |
Năm: |
2002 |
|
19.Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào (1999), Từ điển trái nghĩa tiếng Việt, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển trái nghĩa tiếng Việt |
Tác giả: |
Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1999 |
|
20.Dương Kỳ Đức-Vũ Quang Hào (1999), Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Vi ệt, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Việt |
Tác giả: |
Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1999 |
|
22.Ninh Vi ết Giao (1997), Câu đố Việt Nam, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Câu đố Việt Nam |
Tác giả: |
Ninh Vi ết Giao |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1997 |
|
23.Nguy ễn Thiện Giáp (2002), Từ vựng học tiếng Việt, Nxb Giáo dục, Hà Nại |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ vựng học tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Thiện Giáp |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
24.Nguy ễn Hanh (2003), Nói lái - một hiện tượng độc đáo của tiếng Việt -T/c Ngôn ng ữ & Đời sống, số 10 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nói lái - một hiện tượng độc đáo của tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Hanh |
Nhà XB: |
T/c Ngôn ngữ & Đời sống |
Năm: |
2003 |
|
26.Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành (2001), Từ điển đồng âm tiếng Việt, Nxb Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển đồng âm tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành |
Nhà XB: |
Nxb Tp. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2001 |
|
28.Lê Trung Hoa (1995), Thú chơi chữ, Nxb Trẻ, TP.HỒ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thú chơi chữ |
Tác giả: |
Lê Trung Hoa |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
1995 |
|