Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Võ Xuân Ân (2008), Nghiên c ứu hiệu suất ghi nhận của detector bán dẫn siêu tinh khi ết (HPGe) trong phổ kế gamma bằng phương pháp Monte – Carlo và thu ật toán di truyền , Lu ận án tiến sĩ vật lý, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu hiệu suất ghi nhận của detector bán dẫn siêu tinh khiết (HPGe) trong phổ kế gamma bằng phương pháp Monte – Carlo và thuật toán di truyền |
Tác giả: |
Võ Xuân Ân |
Năm: |
2008 |
|
[2] Nguy ễn Văn Đỗ (2003), Các phương pháp phân tích hạt nhân, Nhà xu ất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp phân tích hạt nhân |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Đỗ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[3] Ph ạm Quốc Hùng (2007), V ật lý hạt nhân và ứng dụng , Nhà xu ất bản Đại học Qu ốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý hạt nhân và ứng dụng |
Tác giả: |
Ph ạm Quốc Hùng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
[5] Ngô Quang Huy, Đỗ Quang Bình, Võ Xuân Ân (2005), “Bước đầu mô hình hóa h ệ phổ kế gamma dùng detector bán dẫn siêu tinh khiết bằng chương trình MCNP”, T ạp chí phát triển Khoa học & Công nghệ , Đại học Quốc Gia TP HCM, 8(8), Trang 17 – 25 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bước đầu mô hình hóa h ệ phổ kế gamma dùng detector bán dẫn siêu tinh khiết bằng chương trình MCNP |
Tác giả: |
Ngô Quang Huy, Đỗ Quang Bình, Võ Xuân Ân |
Nhà XB: |
Tạp chí phát triển Khoa học & Công nghệ |
Năm: |
2005 |
|
[6] Ngô Quang Huy, Đỗ Quang Bình, Võ Xuân Ân (2005), “Nghiên cứu sự tăng bề dày l ớp germanium bất hoạt trong detetor siêu tinh khiết bằng chương trình MCNP”, T ạp chí phát triển Khoa học & Công nghệ , Đại học Quốc Gia TP HCM, 8(12), Trang 35 – 43 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự tăng bề dày lớp germanium bất hoạt trong detetor siêu tinh khiết bằng chương trình MCNP”, "Tạp chí phát triển Khoa học & Công nghệ |
Tác giả: |
Ngô Quang Huy, Đỗ Quang Bình, Võ Xuân Ân |
Năm: |
2005 |
|
[7] Ngô Quang Huy, Đỗ Quang Bình, Võ Xuân Ân (2007), “Khảo sát ảnh hưởng của các thông s ố vật lý đến hiệu suất đếm của detector bán dẫn siêu tinh khiết bằng chương trình MCNP4C2”, T ạp chí phát triển Khoa học & Công nghệ, Đại học Qu ốc Gia TP HCM, 10(5), Trang 21 – 26 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát ảnh hưởng của các thông số vật lý đến hiệu suất đếm của detector bán dẫn siêu tinh khiết bằng chương trình MCNP4C2 |
Tác giả: |
Ngô Quang Huy, Đỗ Quang Bình, Võ Xuân Ân |
Nhà XB: |
Tạp chí phát triển Khoa học & Công nghệ |
Năm: |
2007 |
|
[8] Ngô Quang Huy, Đỗ Quang Bình, Võ Xuân Ân, Trương Thị Hồng Loan (2009), “Nghiên c ứu sự giảm hiệu suất của detector HPGe theo thời gian hoạt động của nó”, H ội nghị Khoa học & Công nghệ hạt nhân toàn quốc lần thứ VIII , Tóm t ắt, Trang 20-21 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự giảm hiệu suất của detector HPGe theo thời gian hoạt động của nó |
Tác giả: |
Ngô Quang Huy, Đỗ Quang Bình, Võ Xuân Ân, Trương Thị Hồng Loan |
Nhà XB: |
Hội nghị Khoa học & Công nghệ hạt nhân toàn quốc lần thứ VIII |
Năm: |
2009 |
|
[9] Ngô Quang Huy, Tr ần Văn Luyến, Nguyễn Văn Mai (1999), “Khảo sát nền phông phóng x ạ đối với một số đặc trưng môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh”, Báo cáo k ết quả nghiên cứu đề tài cấp bộ các năm 1996 – 1998 , TTHN TP HCM, Vi ện Năng lượng nguyên tử Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát nền phông phóng xạ đối với một số đặc trưng môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Ngô Quang Huy, Trần Văn Luyến, Nguyễn Văn Mai |
Nhà XB: |
Báo cáo k ết quả nghiên cứu đề tài cấp bộ các năm 1996 – 1998 |
Năm: |
1999 |
|
[10] Tr ần Ái Khanh (2007), Khảo sát hiệu suất của detector HPGe với hình học mẫu l ớn bằng phương pháp Monte Carlo , Lu ận văn thạc sĩ vật lý, Trường Đại học Khoa h ọc Tự nhiên TP HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát hiệu suất của detector HPGe với hình học mẫu lớn bằng phương pháp Monte Carlo |
Tác giả: |
Tr ần Ái Khanh |
Năm: |
2007 |
|
[11] Lê H ồng Khiêm (2008), Phân tích s ố liệu trong ghi nhận bức xạ , Nhà xu ất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích s ố liệu trong ghi nhận bức xạ |
Tác giả: |
Lê H ồng Khiêm |
Nhà XB: |
Nhà xu ất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
[12] Mai Văn Nhơn, Trương Thị Hồng Loan, Trần Ái Khanh, Trần Thiện Thanh, Đặng Nguyên Phương (2008), “Nghiên cứu ảnh hưởng tán xạ nhiều lần từ vật li ệu xung quanh đầu dò lên phổ năng lượng gamma của đầu dò bằng chương trình MCNP”, T ạp chí phát triển Khoa học & Công nghệ, Đại học Quốc gia TP HCM, 11(10), Trang 66-76 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ảnh hưởng tán xạ nhiều lần từ vật liệu xung quanh đầu dò lên phổ năng lượng gamma của đầu dò bằng chương trình MCNP |
Tác giả: |
Mai Văn Nhơn, Trương Thị Hồng Loan, Trần Ái Khanh, Trần Thiện Thanh, Đặng Nguyên Phương |
Nhà XB: |
Tạp chí phát triển Khoa học & Công nghệ |
Năm: |
2008 |
|
[13] Đặng Nguyên Phương, Lê Thị Hổ, Trương Thị Hồng Loan (2008), “Xác định ho ạt độ phóng xạ mẫu môi trường bằng phương pháp FSA”, Báo cáo H ội nghị l ần 6, Đại học Khoa học Tự nhiên TP Hồ Chí Minh.Ti ếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xác định hoạt độ phóng xạ mẫu môi trường bằng phương pháp FSA |
Tác giả: |
Đặng Nguyên Phương, Lê Thị Hổ, Trương Thị Hồng Loan |
Nhà XB: |
Báo cáo Hội nghị lần 6, Đại học Khoa học Tự nhiên TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2008 |
|
[14] Briersmeister J. F (2000), “MCNP – A General Purpose Monte Carlo N Particle Transport Code, Version 4C2”, Los Alamos National Laboratory, LA – 13709M |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
MCNP – A General Purpose Monte Carlo N Particle Transport Code, Version 4C2 |
Tác giả: |
Briersmeister J. F |
Nhà XB: |
Los Alamos National Laboratory |
Năm: |
2000 |
|
[16] F. De Corte, H. Umans, D. Vandenberghe, A. De Wispelaere and P. Van den haute (2005), “Direct gamma-spectrometric measurement of the 226 Ra 186.2 keV line for detecting the 238 U/ 226 Ra disequilibrium in determining the environmental dose rate for the luminescence dating of sediments”, Applied Radiation and Isotopes, 63, pp. 589-598 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Direct gamma-spectrometric measurement of the 226Ra 186.2 keV line for detecting the 238U/226Ra disequilibrium in determining the environmental dose rate for the luminescence dating of sediments”, "Applied Radiation and Isotopes |
Tác giả: |
F. De Corte, H. Umans, D. Vandenberghe, A. De Wispelaere and P. Van den haute |
Năm: |
2005 |
|
[17] James M. Kaste, Benjamin C. Bostick and Arjun M. Heimsath (2006), “Determining 234 Th and 238 U in rocks, soils and sediments via the doublet gamma at 92.5 keV”, Analyst, 131, pp. 757-763 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Determining 234Th and 238U in rocks, soils and sediments via the doublet gamma at 92.5 keV”, "Analyst |
Tác giả: |
James M. Kaste, Benjamin C. Bostick and Arjun M. Heimsath |
Năm: |
2006 |
|
[18] Knoll G.F. (1999), “Radiation detection and measurement, 3rd edition”, Jonh Wiley & Sons, Inc., New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Radiation detection and measurement, 3rd edition”, "Jonh Wiley & Sons, Inc |
Tác giả: |
Knoll G.F |
Năm: |
1999 |
|
[19] H. Yucel, A.N. Solmaz, E. Kose and D. Bor (2009), “Spectral interference corrections for the measurement of 238 U in materials rich in thorium by a high resolution gamma ray spectrometry”, Applied Radiation and Isotopes, 67, pp.2049-2056 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Spectral interference corrections for the measurement of 238U in materials rich in thorium by a high resolution gamma ray spectrometry”, "Applied Radiation and Isotopes |
Tác giả: |
H. Yucel, A.N. Solmaz, E. Kose and D. Bor |
Năm: |
2009 |
|
[20] H.Yucel, M.A. Cetiner, H. Demirel (1998), “Use of 1001 keV peak of 234m Pa daughter of 238 U in measurement of uranium concentration by HPGe gamma ray spectrometry”, Nuclear Instruments and Methods in Physics Research A 413, pp.74-82 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Use of 1001 keV peak of 234m Pa daughter of 238 U in measurement of uranium concentration by HPGe gamma ray spectrometry |
Tác giả: |
H. Yucel, M.A. Cetiner, H. Demirel |
Nhà XB: |
Nuclear Instruments and Methods in Physics Research A |
Năm: |
1998 |
|
[21] M. Dowdall, O.G. Selnas, J.P. Gwynn and C. Dvids (2004), “Simultaneous determination of 226 Ra and 238 U in soil and environmental materials by gamma- spectrometry in the absence of radium progeny equilibrium”, Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry, 261, pp. 513-521 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Simultaneous determination of 226 Ra and 238 U in soil and environmental materials by gamma- spectrometry in the absence of radium progeny equilibrium |
Tác giả: |
M. Dowdall, O.G. Selnas, J.P. Gwynn, C. Dvids |
Nhà XB: |
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry |
Năm: |
2004 |
|
[22] Nouguchi M. (2003), Gamma ray Spectrometry, Join VAEC – JAERI Training Course on Radiation Measurement, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gamma ray Spectrometry |
Tác giả: |
Nouguchi M |
Năm: |
2003 |
|