Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Võ Bình, Cù Đình Tú, Nguyễn Thái Hoà (1982), Phong cách học tiếng Việt, Nxb Giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học tiếng Việt |
Tác giả: |
Võ Bình, Cù Đình Tú, Nguyễn Thái Hoà |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1982 |
|
2. Đỗ Hữu Châu (1999), Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
3. Vũ Duy (2000), Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam, Nxb Văn hoá Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam |
Tác giả: |
Vũ Duy |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá Thông tin |
Năm: |
2000 |
|
4. Nguyễn Văn Hạnh (2004), Chuyện văn chuyện đời, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyện văn chuyện đời |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hạnh |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
5. Nguyễn Văn Hằng (1999), Thành ngữ bốn yếu tố trong tiếng Việt hiện đại, Nxb Khoa học xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành ngữ bốn yếu tố trong tiếng Việt hiện đại |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hằng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
1999 |
|
6. Mai Hương (6/2001), “Thơ Việt Nam qua hai cuộc chiến tranh cách mạng”, Tạp chí Văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ Việt Nam qua hai cuộc chiến tranh cách mạng |
|
7. Đặng Hiển (2006), Vẻ đẹp văn học cách mạng, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vẻ đẹp văn học cách mạng |
Tác giả: |
Đặng Hiển |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
8. Đinh Trọng Lạc (2004), Phong cách học tiếng Việt, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học tiếng Việt |
Tác giả: |
Đinh Trọng Lạc |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
10. Đỗ Trung Lai (4/1986), “Một chặng đường thơ Phạm Tiến Duật”, Tạp chí Văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một chặng đường thơ Phạm Tiến Duật |
Tác giả: |
Đỗ Trung Lai |
Nhà XB: |
Tạp chí Văn học |
Năm: |
1986 |
|
11. Mã Giang Lân (3/2003), “Nhận xét ngôn ngữ thơ hiện đại Việt Nam”, Tạp chí Ngôn ngữ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhận xét ngôn ngữ thơ hiện đại Việt Nam |
|
12. Hoàng Phê (chủ biên) (2005), “Từ điển tiếng Việt”, Trung tâm Từ điển học - Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Phê (chủ biên) |
Năm: |
2005 |
|
13. Cù Đình Tú (1983), Phong cách và đặc điểm tu từ tiếng Việt, Nxb ĐH&THCN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách và đặc điểm tu từ tiếng Việt |
Tác giả: |
Cù Đình Tú |
Nhà XB: |
Nxb ĐH&THCN |
Năm: |
1983 |
|
14. Đỗ Lai Thuý (3/1995), “Dấu vân tay hằn lên từng con chữ”, Tạp chí Ngôn ngữ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dấu vân tay hằn lên từng con chữ |
|
15. Lê Văn Vỵ (1/2002), “Không” mà “có” trong bài thơ về Tiểu đội xe không kính, Báo Văn học tuổi trẻ |
Sách, tạp chí |
|
17. Trần Đình Sử (1/1996), “Nhà thơ Việt Nam hiện đại và mấy vấn đề nghiên cứu cá tính sáng tạo trong thơ”, Tạp chí Văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhà thơ Việt Nam hiện đại và mấy vấn đề nghiên cứu cá tính sáng tạo trong thơ |
|
18. Trần Đăng Xuyền (3/2002), “Phong cách thơ Phạm Tiến Duật”, Tạp chí Văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách thơ Phạm Tiến Duật |
|
9. Đinh Trọng Lạc (2003), 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt, Nxb Giáo dục |
Khác |
|