Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Chu Thi Thanh Bình, Nguyễn Lân Dũng, Lương Thị Thùy Dương (2002); Phân lập, tuyển chọn và nghiên cứu các chủng nấm men có khả năng phân giải cellulose nhằm ứng dụng trong xử lý bã thải hoa quả làm thức ăn chăn nuôi, Trung tâm Công nghệ Sinh học, Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân lập, tuyển chọn và nghiên cứu các chủng nấm men có khả năng phân giải cellulose nhằm ứng dụng trong xử lý bã thải hoa quả làm thức ăn chăn nuôi |
Tác giả: |
Chu Thi Thanh Bình, Nguyễn Lân Dũng, Lương Thị Thùy Dương |
Nhà XB: |
Trung tâm Công nghệ Sinh học, Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
[2]. Phạm Thị Chân Châu, Trần Thị Áng (1992) Hóa sinh học. Nxb Giáo dục; tr 80-81 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa sinh học |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục; tr 80-81 |
|
[3]. Nguyễn Lân Dũng (1976) Góp phần nghiên cứu cải tiến cơ cấu thức ăn chăn nuôi lợn, Báo cáo tại Hội nghị khoa học, Trường Đại học Tổng Hợp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Góp phần nghiên cứu cải tiến cơ cấu thức ăn chăn nuôi lợn |
|
[4]. Nguyễn Lân Dũng (1994) Nghiên cứu khả năng phân giải cellulose của một số chủng vi sinh vật phân lập ở Việt Nam, Báo cáo tại Hội nghị khoa học ủy ban Khoa học kĩ thuật nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu khả năng phân giải cellulose của một số chủng vi sinh vật phân lập ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Dũng |
Nhà XB: |
Báo cáo tại Hội nghị khoa học ủy ban Khoa học kĩ thuật nông nghiệp |
Năm: |
1994 |
|
[5]. Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Thế Hòa, Nguyễn Anh Bảo (1991) Điều kiện sinh khối nấm sợi Aspergillus hennebergii TH 386 trên môi trường xốp sắn ngô, Tạp chí nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều kiện sinh khối nấm sợi Aspergillus hennebergii TH 386 trên môi trường xốp sắn ngô |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Thế Hòa, Nguyễn Anh Bảo |
Nhà XB: |
Tạp chí nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm |
Năm: |
1991 |
|
[6]. Nguyễn Thành Đạt (2007) Cơ sở sinh học vi sinh vật. Nxb ĐHSP; tr 201-203 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở sinh học vi sinh vật |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Đạt |
Nhà XB: |
Nxb ĐHSP |
Năm: |
2007 |
|
[7]. Vũ Duy Giảng (2009) Sử dụng enzyme để tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm giá thành thức ăn chăn nuôi, Tạp chí khoa học công nghệ chăn nuôi-Viện chăn nuôi quốc gia: 16 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng enzyme để tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm giá thành thức ăn chăn nuôi |
Tác giả: |
Vũ Duy Giảng |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học công nghệ chăn nuôi-Viện chăn nuôi quốc gia |
Năm: |
2009 |
|
[8]. Đặng Minh Hằng (1999) Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh tổng hợp cellulase của một số chủng vi sinh vật để xử lý rác, Báo cáo |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh tổng hợp cellulase của một số chủng vi sinh vật để xử lý rác |
Tác giả: |
Đặng Minh Hằng |
Nhà XB: |
Báo cáo |
Năm: |
1999 |
|
[9]. Hoàng Quốc Khánh, Ngô Đức Duy, Nguyễn Duy Long (2003) Khả năng sinh tổng hợp và đặc điểm cellulase của Aspergillus niger RNNL-363, Báo cáo khoa học, Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc. Nxb Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khả năng sinh tổng hợp và đặc điểm cellulase của Aspergillus niger RNNL-363 |
Tác giả: |
Hoàng Quốc Khánh, Ngô Đức Duy, Nguyễn Duy Long |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
[10]. Trịnh Đình Khá, Quyền Đình Thi, Nguyễn Sĩ Lê Thanh (2007), Tuyển chọn và nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lên khả năng sinh tổng hợp cellulase của chủng penicillium sp. DTQ-HK1, Tạp chí Công nghệ sinh học 5 (3), 355-362 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển chọn và nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lên khả năng sinh tổng hợp cellulase của chủng penicillium sp. DTQ-HK1 |
Tác giả: |
Trịnh Đình Khá, Quyền Đình Thi, Nguyễn Sĩ Lê Thanh |
Nhà XB: |
Tạp chí Công nghệ sinh học |
Năm: |
2007 |
|
[11]. Phạm Thị Ngọc Lan, Phạm Thị Hòa, Lý Kim Bảng (1999) Tuyển chon một số chủng xạ khuẩn có khả năng phân giải cellulose từ mùn rác, Báo cáo khoa học, hội nghị viên Công nghệ sinh học toàn quốc. Nxb Khoa học và kỹ thuật Hà Nội:177-182 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển chon một số chủng xạ khuẩn có khả năng phân giải cellulose từ mùn rác |
Tác giả: |
Phạm Thị Ngọc Lan, Phạm Thị Hòa, Lý Kim Bảng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
[12]. Nguyễn Đức Lƣợng (2003) Sản xuất cà phê theo phương pháp enzyme, Báo cáo khoa học, hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc. Nxb khoa học và kỹ thuật Hà Nội: 318-320 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sản xuất cà phê theo phương pháp enzyme |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lƣợng |
Nhà XB: |
Nxb khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[13]. Lương Đức Phẩm (2004) Công nghệ vi sinh vật. Nxb Nông Nghiệp, tr 269 – 272 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ vi sinh vật |
Tác giả: |
Lương Đức Phẩm |
Nhà XB: |
Nxb Nông Nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
[14]. Đỗ Hữu Phương; Đặc san khoa học kỹ thuật thức ăn chăn nuôi, số 3/2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc san khoa học kỹ thuật thức ăn chăn nuôi |
|
[15]. Nguyễn Xuân Thành, Lê Văn Hƣng, Phạm Văn Toản (2003) Công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp và xử lý môi trường. Nxb Nông Nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp và xử lý môi trường |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thành, Lê Văn Hƣng, Phạm Văn Toản |
Nhà XB: |
Nxb Nông Nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
[16]. Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Xuân Sâm (2004) Công nghệ enzyme. Nxb Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ enzyme |
Tác giả: |
Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Xuân Sâm |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
[17]. Trần Đình Toại, Trần Thị Hồng (2007) Tương lai ứng dụng enzyme trong xử lý phế thải, Tạp chí khoa học ĐHQG Hà Nội, Khoa học tự nhiên và công nghệ 23:75-85 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tương lai ứng dụng enzyme trong xử lý phế thải |
Tác giả: |
Trần Đình Toại, Trần Thị Hồng |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
[18]. Trần Cẩm Vân; Vi sinh vật học môi trường. Nxb ĐHQG Hà Nội; tr 67 Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật học môi trường". Nxb ĐHQG Hà Nội; tr 67 |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQG Hà Nội; tr 67 "Tiếng Anh |
|
[19]. Robert A. Samson, Jonh I. Pitt (2000) Integration of modern taxonomic methods for Penicillium and Aspergillus classification, p: 83 – 113 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Penicillium" and "Aspergillus |
|
[20]. Raper và Fennell (1965) The Genus Aspergillus, The Williams & Wikins Company 428 E.Preston street Baltimore, Md.21202 U.S.A, 570pp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Genus Aspergillus |
Tác giả: |
Raper, Fennell |
Nhà XB: |
The Williams & Wilkins Company |
Năm: |
1965 |
|