Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[2]. Nguyễn Hữu Đỉnh, Trần Thị Hà 1999 . “Phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử”.NXB Giáo Dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử"” |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
|
[3]. Ngô Sĩ Lương 2005 , “ Ảnh hưởng của các yếu tố trong quá trình điều chế đến ích thư c hạt và cấu trúc tinh thể của TiO 2 ” tạp chí khoa học, Khoa học tự nhiên và công nghệ, ĐHQGHN, TXXI, N.2, trang 16-22 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng của các yếu tố trong quá trình điều chế đến ích thư c hạt và cấu trúc tinh thể của TiO"2 |
|
[5]. Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải (2002). Khử amoni trong nư c và nư c thải bằng phương pháp quang hóa v i xúc tác TiO 2 . Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 40 (3), trang 20-29 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
). Khử amoni trong nư c và nư c thải bằng phương pháp quang hóa v i xúc tác TiO"2 |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải |
Năm: |
2002 |
|
[6]. Nguyễn Xuân Nguyên, Lê Thị Hoài Nam (2004). Nghiên cứu xử lý nư c rác Nam ơn bằng màng xúc tác TiO 2 và năng lượng mặt trời. Tạp chí Hóa học và ứng dụng (8) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xử lý nư c rác Nam ơn bằng màng xúc tác TiO"2" và năng lượng mặt trời |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Nguyên, Lê Thị Hoài Nam |
Năm: |
2004 |
|
[7]. Vũ thị Hạnh Thu (2008). “Nghiên cứu chế tạo màng quang xúc tác TiO 2 và TiO 2 pha tạp N (TiO 2 :N ”. Luận án tiến sĩ vật lý ĐHKHTN-ĐHQG Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chế tạo màng quang xúc tác TiO2và TiO2 pha tạp N (TiO2:N ” |
Tác giả: |
Vũ thị Hạnh Thu |
Năm: |
2008 |
|
[8]. Lê Văn Vũ 2004 , “giáo trình cấu trúc và phân tích cấu trúc vật liệu”, tài liệu dùng cho sinh viên thuộc chuyên ngành vật lý chất rắn, khoa học vật liệu của trường ĐHKHTN-ĐHQGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình cấu trúc và phân tích cấu trúc vật liệu” |
|
[9]. Nguyễn Thành Vinh (2010), Nghiên cứu một số thông số công nghệ thủy nhiệt cho bột nano TiO 2 có tính quang xúc tác trong vùng khả kiến, Luận văn thạc sĩ khoa học vật lí , Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu một số thông số công nghệ thủy nhiệt cho bột nano TiO"2" có tính quang xúc tác trong vùng khả kiến |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Vinh |
Năm: |
2010 |
|
[10]. Nguyễn Thị Minh Thùy (2011), Nghiên cứu chế tạo vật liệu TiO 2 và TiO 2 : 0,5% V +5 bằng phương pháp đồng kết tủa v i định hư ng xử lí môi trường, Luận văn thạc sĩ khoa học vật lí , Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu TiO"2" và TiO"2": 0,5% V"+5" bằng phương pháp đồng kết tủa v i định hư ng xử lí môi trường |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Minh Thùy |
Năm: |
2011 |
|
[11]. Akpan.U.G, Hameed.B.H (2009), Journal of Hazardous Materials 170, pp 520-529 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Hazardous Materials 170 |
Tác giả: |
Akpan.U.G, Hameed.B.H |
Năm: |
2009 |
|
[14]. Choi J., Park H.,. Hoffmann M.R (2009), J. Mater. Research 25, pp. 149-158 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Mater. Research |
Tác giả: |
Choi J., Park H.,. Hoffmann M.R |
Năm: |
2009 |
|
[19]. Hussain A. M., Neppolian B., Kim S. H., Kim J. Y. , Choi H.-C., Lee K., Park S.-J., Heeger A. J.(2009), Appl. Phys. Lett.94,pp.73306 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Appl. Phys. Lett |
Tác giả: |
Hussain A. M., Neppolian B., Kim S. H., Kim J. Y. , Choi H.-C., Lee K., Park S.-J., Heeger A. J |
Năm: |
2009 |
|
[22]. M.D.Carvalho, A.L. Castro, M.R.Numes, L.P.Ferreira, J.C.Jumas, F.M.Costa, M.H.Florena (2009). Journal of Solid State Chemistry 182:1838 – 1845 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Solid State Chemistry 182 |
Tác giả: |
M.D.Carvalho, A.L. Castro, M.R.Numes, L.P.Ferreira, J.C.Jumas, F.M.Costa, M.H.Florena |
Năm: |
2009 |
|
[25]. Norbert Stock and Shyam iswas 20120. “Synthesis of metal – organic frameworks (MOFs): Chemical Reviews 933 – 965 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Synthesis of metal – organic frameworks (MOFs) |
|
[33]. Zhao Y., Qiu X., Burda C. (2008), Chem. Mater.20 , pp 2629–2636 . [34]. Zhu H., Tao J., Dong X. (2010), ,J. Phys. Chem. C 114 , pp. 2873–2879 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chem. Mater."20 , pp 2629–2636 . [34]. Zhu H., Tao J., Dong X. (2010), ,"J. Phys. Chem. C |
Tác giả: |
Zhao Y., Qiu X., Burda C. (2008), Chem. Mater.20 , pp 2629–2636 . [34]. Zhu H., Tao J., Dong X |
Năm: |
2010 |
|
[12]. Bo Chi, Song Han, Jian Pu, Li Jian, Siyao Guo, Haifeng Mao, Congcong Wu, Li Chao Jia. (2012). Journal of Alloys and Compounds 544: 50 – 54 |
Khác |
|
[13]. Camille Petit, Tacob Burress, Teresa J.Bandos (2011). Carbon 49 (2011) 563-572 |
Khác |
|
[15]. Chong Rea Park, Seung Jae Yang, Ji Hyuk Im, Taehoon Kim, Kunsil Lee (2011). Journal of Hazardous Materials 186: 376 – 382 |
Khác |
|
[17]. Dongmei Jiang, Tamas Mallat, Frank krumeich, Alfons Baiker (2008). Journal of Catalysis 257: 390 – 395 |
Khác |
|
[18]. H.El Mkami, M.I.H Mohideen, C.Pal, A.Mckinlay, O.Scheimann, R.E.Morris (2012). Chemical physics letters 1-22 |
Khác |
|
[20]. Ivana Krkljus, Michael Hirscher (2011). Microporous and Mesoporous materials 142: 725-729 |
Khác |
|