Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bụ mon Bào chở (2002), Kÿ thuõt bào chevà sinh duoc hoc. cõc. dang thuục, Nhà xuât bàn y hoc, tr 156-202 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kÿ thuõt bào chevà sinh duoc hoc. cõc. dang thuộc |
Tác giả: |
Bụ mon Bào chở |
Nhà XB: |
Nhà xuât bàn y hoc |
Năm: |
2002 |
|
2. Bô môn Duoc lue (2000), Bài giâng Duoc ly, Truông Dai hoc Duoc Hà Nôi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giâng Duoc ly |
Tác giả: |
Bô môn Duoc lue |
Năm: |
2000 |
|
4. Doõn Thi Thu Hiờn (2002), Nghiờn cỹu bào chở viờn nộn Clopheniramin maleat TDKD, Khoâ luân tôt nghiêp Duoc si Dai hoc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cỹu bào chở viờn nộn Clopheniramin maleat TDKD |
Tác giả: |
Doõn Thi Thu Hiờn |
Nhà XB: |
Khoâ luân tôt nghiêp Duoc si Dai hoc |
Năm: |
2002 |
|
5. Pham Thj Minh Huờ (2003), Nghiờn cỹu bào chởviờn nộn Nifedipin TDKD, Luõn õn tiởn sù Duoc hoc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cỹu bào chởviờn nộn Nifedipin TDKD |
Tác giả: |
Pham Thj Minh Huờ |
Nhà XB: |
Luõn õn tiởn sù Duoc hoc |
Năm: |
2003 |
|
6. Vô Xuân Minh (1997), Thuôc tâc dung kéo dài dùng qua dtfdng uong, Tài liêu sau dai hoc, Dai hoc Duoc Hà nôi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuôc tâc dung kéo dài dùng qua dtfdng uong |
Tác giả: |
Vô Xuân Minh |
Nhà XB: |
Tài liêu sau dai hoc |
Năm: |
1997 |
|
7. Tràn Võn Thiờn (2000), Nghiờn cỷu bào chở viờn nộn Theophylin TDKD, Luõn õn tiởn si Duoc hoc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cỷu bào chở viờn nộn Theophylin TDKD |
Tác giả: |
Tràn Võn Thiờn |
Nhà XB: |
Luõn õn tiởn si Duoc hoc |
Năm: |
2000 |
|
8. Doàn Thi Minh Xuõn (2002), Nghiờn cỹu chở thỹ viờn nộn Kali clrid TDKD, Khoõ luõn tụt nghiờp Duoc sù Dai hoc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cỹu chở thỹ viờn nộn Kali clrid TDKD |
Tác giả: |
Doàn Thi Minh Xuõn |
Nhà XB: |
Khoõ luõn tụt nghiờp Duoc sù Dai hoc |
Năm: |
2002 |
|
9. Abubakr O. Nur, Jun. S. Zhang (2000), “Recent progress in sustained/controlled oral delivery of captopril : an overview” , IntJ.Pharm,194, pp 139-146 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Recent progress in sustained/controlled oral delivery of captopril : an overview |
Tác giả: |
Abubakr O. Nur, Jun. S. Zhang |
Nhà XB: |
IntJ.Pharm |
Năm: |
2000 |
|
11. Handbook of pharmaceutical excipitents (2000), pp 112 -113, 117 - 120, 195 -200, 276 - 285 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of pharmaceutical excipitents |
Năm: |
2000 |
|
14. S. J. Bums, D. Attwood, S. G. Bamwell (1998), “Assessment of a dissolution vessel designed for use with floating and erodible dosage forms” , Int. J. Pharm, 160, pp 213-218 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Assessment of a dissolution vessel designed for use with floating and erodible dosage forms |
Tác giả: |
S. J. Bums, D. Attwood, S. G. Bamwell |
Nhà XB: |
Int. J. Pharm |
Năm: |
1998 |
|
16. United States Patent: 5,158,777 (October 27,1992), “Captopril formulation providing increased duration of activity” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Captopril formulation providing increased duration of activity |
|
17. V. Iannuccelli, G. Coppi, M.T. Bemabei, R. Cameroni(1998), “Air compartment multiple-unit system for prolonged gastric residenee. Part I.Formulation study” , Int. J. Pharm, 174, pp 47-54 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Air compartment multiple-unit system for prolonged gastric residenee. Part I.Formulation study |
Tác giả: |
V. Iannuccelli, G. Coppi, M.T. Bemabei, R. Cameroni |
Nhà XB: |
Int. J. Pharm |
Năm: |
1998 |
|
18. V. Iannuccelli, G. Coppi, R. Sansone, G. Ferolla(1998), “Air compartment multiple-unit system for prolonged gastric residenee. Part II. In vivo évaluation” , Int. J. Pharm, 174, pp 55-62 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Air compartment multiple-unit system for prolonged gastric residenee. Part II. In vivo évaluation |
Tác giả: |
V. Iannuccelli, G. Coppi, R. Sansone, G. Ferolla |
Nhà XB: |
Int. J. Pharm |
Năm: |
1998 |
|
3. Duoc diởn Viờt Nam III (2002), Nhà xuõt bõn y hoc Hà Nụi |
Khác |
|