1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

Toán 4 TCGHPN

10 118 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 10
Dung lượng 156 KB

Nội dung

MÔN TOÁN KIỂM TRA BÀI CŨ: Đặt tính tính : 123 012 x = ? 213 045 x = ? 123 012 X 213 045 X 492 048 639 135 BÀI MỚI: HOẠT ĐỘNG 1: a)Tính so sánh giá trò hai biểu thức: x x Ta có: x = 35 x = 35 Vậy : 7x5 =5x7 b) So sánh giá trò hai biểu thức a x b b x a bảng sau: a b axb axb bxa x = 32 x = 32 x = 42 x = 42 x = 20 x = 20 = bxa Khi đổi chỗ thừa số tích tích không thay đổi Hoạt động 2: Luyện tập Bài 1: Trò chơi: Đố bạn ? Bài 2: Tính 23 109 x = ? 23 109 x 184 872 x 1427 = ? 427 x 12 843 Bài : Tìm hai biểu thức có giá trò ( thảo luận nhóm ) a) c) e) x 2145 = b) ( ++ 245) ) xx10 ( 2100 287 3964 x 4+ 964 ) 3964 xx 66 = d) ( (+2100 ) x +( 345) 000 10 287 x g) ( + ) x ( 000 + 964 ) 10 287 x = ( + ) x 10 287 Bài 4: Số? a) a x = xa=a a) a x = xa=a b) a x = xa=0 b) a x = xa=0 CỦNG CỐ: ... nhóm ) a) c) e) x 2 145 = b) ( ++ 245 ) ) xx10 ( 2100 287 39 64 x 4+ 9 64 ) 39 64 xx 66 = d) ( (+2100 ) x +( 345 ) 000 10 287 x g) ( + ) x ( 000 + 9 64 ) 10 287 x = ( + ) x 10 287 Bài 4: Số? a) a x = xa=a... = 42 x = 42 x = 20 x = 20 = bxa Khi đổi chỗ thừa số tích tích không thay đổi Hoạt động 2: Luyện tập Bài 1: Trò chơi: Đố bạn ? Bài 2: Tính 23 109 x = ? 23 109 x 1 84 872 x 142 7 = ? 42 7 x 12 843 ...1 KIỂM TRA BÀI CŨ: Đặt tính tính : 123 012 x = ? 213 045 x = ? 123 012 X 213 045 X 49 2 048 639 135 BÀI MỚI: HOẠT ĐỘNG 1: a)Tính so sánh giá trò hai biểu thức: x x Ta có:

Ngày đăng: 01/11/2015, 18:03

Xem thêm

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w