Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đào Ngọc Chương (6/2001), “Đọc Xứ tuyết suy nghĩ về cái nhìn huyền ảo của Kawabata Yasunary” , Tạp chí văn học (số 15) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đọc" Xứ tuyết "suy nghĩ về cái nhìn huyền ảo của Kawabata Yasunary” , "Tạp chí văn học |
|
2. Nguyễn Thị Bích Dung (1999), “Y. Kawabata – người sinh ra bởi vẻ đẹp của Nhật Bản”, Thông báo khoa học ĐHSP HN2 (số 1) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Y. Kawabata – người sinh ra bởi vẻ đẹp của Nhật Bản |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Bích Dung |
Nhà XB: |
Thông báo khoa học ĐHSP HN2 |
Năm: |
1999 |
|
3. Khương Việt Hà (2004), “Thủ pháp tương phản” trong truyện Người đẹp say ngủ” của Y. Kawabata,Tạp chí nghiên cứu văn học (số 1) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thủ pháp tương phản” trong truyện "Người đẹp say ngủ”" của Y. Kawabata",Tạp chí nghiên cứu văn học |
Tác giả: |
Khương Việt Hà |
Năm: |
2004 |
|
4. Khương Việt Hà (2006), “Mỹ học Y. Kawabata”,Nghiên cứu văn học (số 6) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học Y. Kawabata |
Tác giả: |
Khương Việt Hà |
Nhà XB: |
Nghiên cứu văn học |
Năm: |
2006 |
|
5. Đào Thị Thu Hằng (2005), “Y. Kawabata giữa dòng chảy Đông – Tây”, Nghiên cứu văn học (số 7) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Y. Kawabata giữa dòng chảy Đông – Tây”", Nghiên cứu văn học |
Tác giả: |
Đào Thị Thu Hằng |
Năm: |
2005 |
|
6. Lê Bá Hán (Chủ biên), (2004), Từ điển thuật ngữ văn học Nxb ĐHQG. H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lê Bá Hán (Chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQG. H |
Năm: |
2004 |
|
7. Nguyễn Thị Mai Liên (2005), “Y. Kawabata – Lữ khách muôn đời đi tìm Cái Đẹp”, Nghiên cứu văn học (số 11) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Y. Kawabata – Lữ khách muôn đời đi tìm Cái Đẹp |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mai Liên |
Nhà XB: |
Nghiên cứu văn học |
Năm: |
2005 |
|
8. Phương Lựu (chủ biên), (2006), Lý luận văn học, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận văn học |
Tác giả: |
Phương Lựu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
9. Y. Kawabata (1998), Ngàn cánh hạc (sách dịch), Nxb Kiên Giang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngàn cánh hạc |
Tác giả: |
Y. Kawabata |
Nhà XB: |
Nxb Kiên Giang |
Năm: |
1998 |
|
10. Y. Kawabata (1995), Thuỷ nguyệt, Văn học lớp 12, Nxb, Văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuỷ nguyệt |
Tác giả: |
Y. Kawabata |
Nhà XB: |
Nxb |
Năm: |
1995 |
|
11. Y. Kawabata (1995), Xứ tuyết, (sách dịch) Nxb Hội nhà văn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xứ tuyết |
Tác giả: |
Y. Kawabata |
Nhà XB: |
Nxb Hội nhà văn |
Năm: |
1995 |
|
12. Nguyễn Đức Khuông (2006), Nhân vật nữ trong tácphẩm văn học nhà trường, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhân vật nữ trong tácphẩm văn học nhà trường |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Khuông |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|