Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. , Clip quảng bá du lịch Nha Trang gây xôn xao, <http://vnexpress,net/tin-tuc/thoi-su/du-lich/clip-quang-ba-du-lich-nha-trang-gay-xon-xao-2404585,html: 17/9/2014].2. ,,<http://lanhsuvietnam,gov,vn/Lists/BaiViet/B%C3%A0i%20vi%E1%BA%BFt/DispForm,aspx?List=dc7c7d75-6a32-4215-afeb-47d4bee70eee&ID=64>[ / 10/2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Clip quảng bá du lịch Nha Trang gây xôn xao |
Nhà XB: |
vnexpress |
Năm: |
2014 |
|
3. Bộ Văn hóa Thể Thao và Du Lịch, T, c, D, L,, 2014, Khách du lịch nội địa giai đoạn 2000-2013,<http://vietnamtourism,gov,vn/index,php/items/13460>[Ngày truy cập: 3/ 9/2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khách du lịch nội địa giai đoạn 2000-2013 |
Tác giả: |
Bộ Văn hóa Thể Thao và Du Lịch |
Năm: |
2014 |
|
4. Bộ Văn hóa Thể Thao và Du Lịch, T, c, D, L,, 2014, Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 12 và 12 tháng năm 2013,<http://vietnamtourism,gov,vn/index,php/items/13104 : 3/9/2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 12 và 12 tháng năm 2013 |
Tác giả: |
Bộ Văn hóa Thể Thao và Du Lịch |
Nhà XB: |
vietnamtourism.gov.vn |
Năm: |
2014 |
|
5. Bộ Văn hóa Thể Thao và Du Lịch, T, c, D, L,, 2014, Tổng thu từ khách du lịch giai đoạn 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng thu từ khách du lịch giai đoạn 2000 |
Tác giả: |
Bộ Văn hóa Thể Thao và Du Lịch |
Năm: |
2014 |
|
6. , 2012, Du lịch Việt Nam thiếu tiền làm clip quảng bá, <http://citinews,net/xa-hoi/du-lich-viet-nam-thieu-tien-lam-clip-quang-ba-5ANJO5I/>[: 17/9/2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Du lịch Việt Nam thiếu tiền làm clip quảng bá |
Năm: |
2012 |
|
8. , 2014, Vai trò của quảng cáo trong Marketing mix.<http://kdtqt,duytan,edu,vn/Home/ArticleDetail/vn/33/944/vai-tro-cua-quang-cao-trong-marketing-mix /> 17/9/2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vai trò của quảng cáo trong Marketing mix |
Năm: |
2014 |
|
9. Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2005. Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Hà Nội: Nhà xuất bản thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2005 |
|
16. Tổng cục thống kê, 2009, Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2009, Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2009 |
Tác giả: |
Tổng cục thống kê |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
2009 |
|
17. Tổng cục Thống kê, 2013, Năm 2013: Khách quốc tế đến Việt Nam tăng 10,6%,<http://vietnamtourism,gov,vn/index,php/items/13054>10/10/2014].18. , 2001, ,<http://www,moj,gov,vn/vbpq/Lists/Vn%20bn%20php%20lut/View_Detail,aspx?ItemID=22882>,[: 23/9/2014].19. Wikipedia, 2014, ,<http://vi,wikipedia,org/wiki/Qu%E1%BA%A3ng_c%C3%A1o>[ : 23/9/2014].Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Năm 2013: Khách quốc tế đến Việt Nam tăng 10,6% |
Tác giả: |
Tổng cục Thống kê |
Năm: |
2013 |
|
20. Biehal, G,, Stephens, D, & Curio, E,, 1992, Attitude toward the Ad and Brand Choice, Journal of Advertising, 21(3): 19-36 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Advertising |
|
21. ChangHyun , J, & Jongwoo, J,, 2007, Consumer Responses to Creative Platform of the Internet Advertising,<http://www,scripps,ohiou,edu/wjmcr/vol09/9a-b,html> [Accessed 16 Sep 2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Consumer Responses to Creative Platform of the Internet Advertising |
Tác giả: |
ChangHyun, J, Jongwoo, J |
Năm: |
2007 |
|
22. Detenber, B, H,, 1998, The effects of picture motion on emotional responses, Journal of Broadcasting & Electronic Media, 42(1): 113-127 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The effects of picture motion on emotional responses |
Tác giả: |
Detenber, B. H |
Nhà XB: |
Journal of Broadcasting & Electronic Media |
Năm: |
1998 |
|
23. Diamond, D, S,, 1968, A Quantitative Approach to Magazine Advertisement Format Selection, Journal of Advertising Research, 5(4): 376- 386 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Quantitative Approach to Magazine Advertisement Format Selection |
Tác giả: |
Diamond, D |
Nhà XB: |
Journal of Advertising Research |
Năm: |
1968 |
|
24. Dictionary, F, F,, 2012, Aided Recall, < http://financial- dictionary,thefreedictionary,com/Aided+Recall>[Accessed 7 Oct 2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Aided Recall |
Tác giả: |
F Dictionary |
Nhà XB: |
thefreedictionary.com |
Năm: |
2012 |
|
25. Dictionary, F, F,, 2012, Unaided Recall, <http://financial- dictionary,thefreedictionary,com/Unaided+Recall >[Accessed 7 Oct 2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Unaided Recall |
Tác giả: |
F Dictionary |
Nhà XB: |
thefreedictionary.com |
Năm: |
2012 |
|
26. Donthu, N,, Lohtia, R, & Hershberger, E, , K,, 2003, The Impact of Content and Design Elements on Banner Advertising Click-through Rates, Journal of Advertising Research, 43(04): 410-418 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Impact of Content and Design Elements on Banner Advertising Click-through Rates |
Tác giả: |
Donthu, N, Lohtia, R, Hershberger, E |
Nhà XB: |
Journal of Advertising Research |
Năm: |
2003 |
|
27. Gonzalo, F,, 2012, How Travelers Use Online Sources for Travel Decision-Making <http://fredericgonzalo,com/en/2012/09/11/how-travelers-use-online-sources-for-travel-decision-making/>[Accessed 17 Sep 2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
How Travelers Use Online Sources for Travel Decision-Making |
Tác giả: |
F. Gonzalo |
Năm: |
2012 |
|
28. Government, Q,, 2014, Types of advertising, <http://www,business,qld,gov,au/business/running/marketing/advertising/advertising-types>[Accessed 23 Sep 2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Types of advertising |
|
29. Hoffman, D, L,, & Thomas, P, N, (1996), Marketing in hypermedia computer-mediated environments: Conceptual foundations, Journal of Marketing, 60(3), 50–68 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing in hypermedia computer-mediated environments: Conceptual foundations |
Tác giả: |
Hoffman, D, L,, & Thomas, P, N |
Năm: |
1996 |
|
30. Hopkins, T,, 2013, How Video Can Benefit Tourism Marketing, <http://www,oneproductions,com/how-video-can-benefit-tourism-marketing/>[Accessed 17 9 2014] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
How Video Can Benefit Tourism Marketing |
Tác giả: |
T. Hopkins |
Năm: |
2013 |
|