Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Trịnh Thị Vân Anh (2006), Kỹ thuật Đồ họa, Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật Đồ họa |
Tác giả: |
Trịnh Thị Vân Anh |
Năm: |
2006 |
|
2. Andreas Schmenk, Arno Wetjen, Multimedia và thế giới ảo, Cao Thụy và Cao Bình dịch 2000, Nxb Trẻ, TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multimedia và thế giới ảo |
Tác giả: |
Andreas Schmenk, Arno Wetjen |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
2000 |
|
3. Ban chỉ đạo quốc gia về công nghệ thông tin (2012), Công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam, Nxb Thông tin và Truyền thông, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam |
Tác giả: |
Ban chỉ đạo quốc gia về công nghệ thông tin |
Nhà XB: |
Nxb Thông tin và Truyền thông |
Năm: |
2012 |
|
4. Bernard Ducourant (1992), Nghệ thuật bố cục và khuôn hình dành cho Hội họa, Nhiếp ảnh, Tranh truyện và Quảng cáo, Đức Hòa dịch, Nxb Fleurus |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật bố cục và khuôn hình dành cho Hội họa, Nhiếp ảnh, Tranh truyện và Quảng cáo |
Tác giả: |
Bernard Ducourant |
Nhà XB: |
Nxb Fleurus |
Năm: |
1992 |
|
5. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2009), Kỷ yếu Hội thảo khoa học khối các trường Cao đẳng, tháng 10 năm 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học khối các trường Cao đẳng |
Tác giả: |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Năm: |
2009 |
|
6. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2013), Kỷ yếu Hội thảo khoa học ứng dụng CNTT trong giảng dạy nghệ thuật, tháng 9 năm 2013 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học ứng dụng CNTT trong giảng dạy nghệ thuật |
Tác giả: |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Năm: |
2013 |
|
7. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2014), Kỷ yếu Hội nghị triển khai công tác Văn hóa, Thể thao và Du lịch năm 2014, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỷ yếu Hội nghị triển khai công tác Văn hóa, Thể thao và Du lịch năm 2014 |
Tác giả: |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Năm: |
2014 |
|
8. Nguyễn Tiến Cường và Nghiêm Đình Thắng (2014), Những điều cần biết về tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2014, Nxb Giáo dục Việt Nam, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những điều cần biết về tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2014 |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Cường, Nghiêm Đình Thắng |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục Việt Nam |
Năm: |
2014 |
|
10. Đảng Cộng sản Việt Nam (1998), Nghị Quyết Trung ương 5 (khóa VIII), Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị Quyết Trung ương 5 (khóa VIII) |
Tác giả: |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
12. Đảng Cộng sản Việt Nam (2008), Nghị quyết số 23-NQ/TW ngày 16/6/2008 về “tiếp tục xây dựng và phát triển văn học, nghệ thuật trong thời kỳ mới”, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị quyết số 23-NQ/TW ngày 16/6/2008 về “tiếp tục xây dựng và phát triển văn học, nghệ thuật trong thời kỳ mới” |
Tác giả: |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
13. David Piper (1997), Thưởng ngoại hội họa, Lê Thanh Lộc dịch, Nxb Văn hóa Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thưởng ngoại hội họa |
Tác giả: |
David Piper |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa Thông tin |
Năm: |
1997 |
|
14. Hội Mỹ thuật Việt Nam (2013), Hội thảo Mỹ thuật Sài Gòn – Thành Phố Hồ Chí Minh lần thứ Nhất, Liên hiệp Văn học Nghệ thuật TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hội thảo Mỹ thuật Sài Gòn – Thành Phố Hồ Chí Minh lần thứ Nhất |
Tác giả: |
Hội Mỹ thuật Việt Nam |
Năm: |
2013 |
|
15. Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam (2002), Từ điển bách khoa Việt Nam, Nxb Từ điển bách khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển bách khoa Việt Nam |
Tác giả: |
Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Từ điển bách khoa |
Năm: |
2002 |
|
16. Uyên Huy (2005), Màu sắc và phương pháp sử dụng, Nxb Thống Kê, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Màu sắc và phương pháp sử dụng |
Tác giả: |
Uyên Huy |
Nhà XB: |
Nxb Thống Kê |
Năm: |
2005 |
|
17. Uyên Huy (2013), Phương pháp tư duy và thực hành bố cục mỹ thuật, Nxb Mỹ thuật, TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp tư duy và thực hành bố cục mỹ thuật |
Tác giả: |
Uyên Huy |
Nhà XB: |
Nxb Mỹ thuật |
Năm: |
2013 |
|
18. Đỗ Văn Khang (2004), Nghệ thuật học, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật học |
Tác giả: |
Đỗ Văn Khang |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
19. Mai Thanh Long, Nguyễn Thanh Tùng (2007), Ngành mỹ thuật Đa phương tiện, Nxb Kim Đồng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngành mỹ thuật Đa phương tiện |
Tác giả: |
Mai Thanh Long, Nguyễn Thanh Tùng |
Nhà XB: |
Nxb Kim Đồng |
Năm: |
2007 |
|
20. Lê Thanh Lộc (1998), Từ điển mỹ thuật, Nxb Văn hóa Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển mỹ thuật |
Tác giả: |
Lê Thanh Lộc |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa Thông tin |
Năm: |
1998 |
|
21. Vương Hoằng Lực, 1990, Nguyên lý Hội họa Trắng Đen, Dịch từ tiếng Trung Quốc, Võ Mai Lý dịch, Nxb Mỹ thuật, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý Hội họa Trắng Đen |
Nhà XB: |
Nxb Mỹ thuật |
|
22. M.F.Ốp-Xi-An-Nhi-Cốp (2001), Mỹ học cơ bản – Nâng cao, Phạm Văn Bích dịch, Nxb Văn hóa Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học cơ bản – Nâng cao |
Tác giả: |
M.F.Ốp-Xi-An-Nhi-Cốp |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa Thông tin |
Năm: |
2001 |
|