Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Quang An (1997): Trắc nghiệm khách quan và Tuyển sinh Đại học, NXB GD 2. Nguyễn Kim Dung (2005): Viết câu hỏi thi (bản dịch) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trắc nghiệm khách quan và Tuyển sinh Đại học |
Tác giả: |
Quang An |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1997 |
|
3. Nguyễn Hải Châu (Chủ biên), Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Hưng, Đào Thị Thu Nga, Nguyễn Thanh Thuỷ (2005): Chuẩn bị kiến thức thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học – cao đẳng NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuẩn bị kiến thức thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học – cao đẳng |
Tác giả: |
Nguyễn Hải Châu, Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Hưng, Đào Thị Thu Nga, Nguyễn Thanh Thuỷ |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2005 |
|
4. Trần Khánh Đức (2006): Đo lường và đánh giá trong giáo dục, Tập bài giảng Khoa sư phạm ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
Tác giả: |
Trần Khánh Đức |
Nhà XB: |
Khoa sư phạm ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
5. Nguyễn Phụng Hoàng và Võ Ngọc Lan (1996): Phương pháp trắc nghiệm trong kiểm tra và đánh giá thành quả học tập. NXBGD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp trắc nghiệm trong kiểm tra và đánh giá thành quả học tập |
Tác giả: |
Nguyễn Phụng Hoàng, Võ Ngọc Lan |
Nhà XB: |
NXBGD |
Năm: |
1996 |
|
6. Phan Trọng Ngọ (2005): Dạy - Học và phương pháp dạy học trong nhà trường NXB ĐHSP |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phan Trọng Ngọ |
Tác giả: |
Phan Trọng Ngọ |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2005 |
|
7. Lê Đức Ngọc (2004): Giáo dục Đại học – Quan điểm và giải pháp NXB ĐHQG Hà Nội 8. Dương Thiệu Tống (1995): Trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập (Tập 1). TrườngĐHTH Tp.HCM xuất bản |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục Đại học – Quan điểm và giải pháp |
Tác giả: |
Lê Đức Ngọc |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
9. Dương thiệu Tống (1998): Trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập (Tập 2: Trắc nghiệm tiêu chí). Trường ĐHTH tp.HCM xuất bản |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập (Tập 2: Trắc nghiệm tiêu chí) |
Tác giả: |
Dương thiệu Tống |
Nhà XB: |
Trường ĐHTH tp.HCM |
Năm: |
1998 |
|
10. Dương Thiệu Tống (12- 2005):Trắc Nghiệm & Đo Lường Thành Quả Học Tập (Phương Pháp Thực Hành): Nxb Khoa học xã hội 12-2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trắc Nghiệm & Đo Lường Thành Quả Học Tập (Phương Pháp Thực Hành) |
Tác giả: |
Dương Thiệu Tống |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
2005 |
|
11. Phạm Xuân Thanh (2006): Tập bài giảng lý thuyết đánh giá |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phạm Xuân Thanh |
Tác giả: |
Phạm Xuân Thanh |
Năm: |
2006 |
|
12. Lâm Quang Thiệp (2008): Trắc nghiệm và ứng dụng NXB KHKT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lâm Quang Thiệp |
Tác giả: |
Lâm Quang Thiệp |
Nhà XB: |
NXB KHKT Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
13. Lê Xuân Trọng (Chủ biên) (2006): Sách giáo khoa và sách giáo viên lớp 12 NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách giáo khoa và sách giáo viên lớp 12 |
Tác giả: |
Lê Xuân Trọng |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2006 |
|
14. Lê Xuân Trọng (Tổng chủ biên), Nguyễn Xuân Trường (Chủ biên) (2006): Tài liệu bồi dưỡng giáo viên. Viện nghiên cứu sư phạm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lê Xuân Trọng" (Tổng chủ biên), "Nguyễn Xuân Trường |
Tác giả: |
Lê Xuân Trọng (Tổng chủ biên), Nguyễn Xuân Trường (Chủ biên) |
Năm: |
2006 |
|
15. Nguyễn Xuân Trường (2005): Phương pháp dạy học hoá học ở trường phổ thông. NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyễn Xuân Trường |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Trường |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2005 |
|
16. Nguyễn Xuân Trường (2005): Phương pháp trắc nghiệm hoá hoá học ở trường phổ thông. NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp trắc nghiệm hoá hoá học ở trường phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Trường |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2005 |
|
18. Quentin Stodola & Kalmer Stordahl (bản dịch 1996): Trắc nghiệm và Đo lường cơ bản trong giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quentin Stodola & Kalmer Stordahl (bản dịch 1996) |
|
19. Cơ sở của Kỹ thuật trắc nghiệm (Trích các bài giảng của P. Griffin - Vụ Đại học, 1994). Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở của Kỹ thuật trắc nghiệm |
Tác giả: |
P. Griffin |
Nhà XB: |
Vụ Đại học |
Năm: |
1994 |
|
20. David Andrich (1998): Rasch models for mesuremen- SAGE Publication |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rasch models for measurement |
Tác giả: |
David Andrich |
Nhà XB: |
SAGE Publication |
Năm: |
1998 |
|
21. Raymond J. Adams, Siek-Toon Khoo (1993): QUEST - The Interactive Test Analysis System - ACER, Austalia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
QUEST - The Interactive Test Analysis System |
Tác giả: |
Raymond J. Adams, Siek-Toon Khoo |
Nhà XB: |
ACER |
Năm: |
1993 |
|
22. Ronald K. Hambleton, H. Swaminathan, H. Jane Rogers (1991): Fundamentals of Item Response Theory- SAGE Publicatios |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fundamentals of Item Response Theory |
Tác giả: |
Ronald K. Hambleton, H. Swaminathan, H. Jane Rogers |
Nhà XB: |
SAGE Publications |
Năm: |
1991 |
|
23. Thorndike, E.L.(1994): Introdution to the Theory of Mental and Social Measurements. New York: Teacher College, Columbia University |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to the Theory of Mental and Social Measurements |
Tác giả: |
E.L. Thorndike |
Nhà XB: |
Teacher College, Columbia University |
Năm: |
1994 |
|