Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ thủy sản, Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản (Seaqip), Nước đá trong ngành thủy sản, NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nước đá trong ngành thủy sản |
Tác giả: |
Bộ thủy sản |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
2. Bộ thủy sản, Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản (Seaqip), Hướng dẫn xử lý và bảo quản tôm sú nguyên liệu, NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
H"ướ"ng d"ẫ"n x"ử" lý và b"ả"o qu"ả"n tôm sú nguyên li"ệ"u |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
|
3. Bộ thủy sản- Trung tâm kiểm tra chất lượng và vệ sinh thủy sản. Các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn vệ sinh thủy sản (Tập I). NXB Nông nghiệp, Hà Nội 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các tiêu chu"ẩ"n v"ề" ch"ấ"t l"ượ"ng và an toàn v"ệ" sinh th"ủ"y s"ả"n (T"ậ"p I) |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
|
4. Bộ thủy sản, Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản (Seaqip), Sổ tay kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm thủy sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S"ổ" tay ki"ể"m nghi"ệ"m vi sinh th"ự"c ph"ẩ"m th"ủ"y s"ả"n |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
|
5. Bộ thủy sản, Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản (Seaqip), Đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
m b"ả"o ch"ấ"t l"ượ"ng s"ả"n ph"ẩ"m th"ủ"y s"ả"n |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
|
6. Bộ thủy sản. Nguồn lợi Thủy sản Việt Nam. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngu"ồ"n l"ợ"i Th"ủ"y s"ả"n Vi"ệ"t Nam |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
|
7. Bộ thủy sản, Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản (Seaqip). Cá tươi chất lượng và các biến đổi về chất lượng. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cá t"ươ"i ch"ấ"t l"ượ"ng và các bi"ế"n "đổ"i v"ề" ch"ấ"t l"ượ"ng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
|
9. Trần Đức Ba (chủ biên), Kỹ thuật chế biến lạnh thủy sản, NXB Đại học và giáo dục chuyên nghiệp- Hà Nội 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
K"ỹ" thu"ậ"t ch"ế" bi"ế"n l"ạ"nh th"ủ"y s"ả"n |
Nhà XB: |
NXB Đại học và giáo dục chuyên nghiệp- Hà Nội 1990 |
|
10. Nguyễn Cảnh. Quy hoạch thực nghiệm. Trường Đại học Bách khoa Tp.HCM- 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy ho"ạ"ch th"ự"c nghi"ệ"m |
|
11. Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Việt Dũng. Bảo quản tôm sú (Penaeus monodon) bằng nước đá kết hợp với hóa chất. Công trình nghiên cứu khoa học công nghệ thủy sản, Tập 3. 1994. 17-26 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B"ả"o qu"ả"n tôm sú (Penaeus monodon) b"ằ"ng n"ướ"c "đ"á k"ế"t h"ợ"p v"ớ"i hóa ch"ấ"t |
|
12. Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, “Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản, Tập 1: Nguyên liệu chế biến thủy sản”, NXB Nông Nghiệp Hà Nội, năm 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công ngh"ệ" ch"ế" bi"ế"n th"ự"c ph"ẩ"m th"ủ"y s"ả"n, T"ậ"p 1: Nguyên li"ệ"u ch"ế" bi"ế"n th"ủ"y s"ả"n” |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp Hà Nội |
|
13. Nguyễn Việt Dũng, Nghiên cứu sự biến đổi của tôm sau khi chết và phương pháp bảo quản tôm nguyên liệu, luận án tiến sĩ kỹ thuật, Nha Trang- 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên c"ứ"u s"ự" bi"ế"n "đổ"i c"ủ"a tôm sau khi ch"ế"t và ph"ươ"ng pháp b"ả"o qu"ả"n tôm nguyên li"ệ"u |
|
14. Nguyễn Thị Thanh Hải, Nghiên cứu sự biến đổi vi sinh vật trong quá trình bảo quản lạnh mực nguyên liệu, luận văn thạc sĩ, Nha Trang-2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên c"ứ"u s"ự" bi"ế"n "đổ"i vi sinh v"ậ"t trong quá trình b"ả"o qu"ả"n l"ạ"nh m"ự"c nguyên li"ệ"u |
|
15. Lê Đình Hùng. Đại cương về phương pháp kiểm tra vi sinh thực phẩm. Trung tâm kiểm tra chất lượng thủy sản 3 Tp. Hồ Chí Minh 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
i c"ươ"ng v"ề" ph"ươ"ng pháp ki"ể"m tra vi sinh th"ự"c ph"ẩ"m |
|
16. Nguyễn Văn Lập, Nghiên cứu ảnh hưởng của màng chitosan đến khối lượng và chất lượng tôm sú bảo quản đông, luận văn thạc sĩ, Nha Trang- 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên c"ứ"u "ả"nh h"ưở"ng c"ủ"a màng chitosan "đế"n kh"ố"i l"ượ"ng và ch"ấ"t l"ượ"ng tôm sú b"ả"o qu"ả"n "đ"ông |
|
17. Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn vệ sinh thực phẩm. NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vệ sinh và an toàn vệ sinh thực phẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2002 |
|
18. Trần Văn Mạnh, Nghiên cứu sự biến đổi thành phần hóa học, chất lượng cảm quan và phương pháp bảo quản tươi cá tra (Pangasius hypophthalmus) sau thu hoạch, luận văn thạc sĩ kỹ thuật, Nha Trang- 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ghiên c"ứ"u s"ự" bi"ế"n "đổ"i thành ph"ầ"n hóa h"ọ"c, ch"ấ"t l"ượ"ng c"ả"m quan và ph"ươ"ng pháp b"ả"o qu"ả"n t"ươ"i cá tra (Pangasius hypophthalmus) sau thu ho"ạ"ch |
|
19. Mai Thị Tuyết Nga (2013). “Ứng dụng thang điểm chỉ số chất lượng QIM trong nghiên cứu và đào tạo ngành công nghệ thực phẩm và công nghệ chế biến thủy sản”. Đề tài cấp Trường, Mã số: TR2012-13-24 (10/2012 – 10/2013) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng dụng thang điểm chỉ số chất lượng QIM trong nghiên cứu và đào tạo ngành công nghệ thực phẩm và công nghệ chế biến thủy sản |
Tác giả: |
Mai Thị Tuyết Nga |
Năm: |
2013 |
|
20. Lương Đức Phẩm, Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm |
Tác giả: |
Lương Đức Phẩm |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
21. Trần Linh Thước. Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm. NXB Giáo dục, 2007.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm |
Tác giả: |
Trần Linh Thước |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|