Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ y tế (2002), Dược điển Việt Nam III, NXB Y học, tr. 125-128, pl 8.6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dược điển Việt Nam III |
Tác giả: |
Bộ y tế |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2002 |
|
2. Bộ y tế (2002), Dược thư quốc gia, NXB Y học, tr. 500 - 503 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dược thư quốc gia |
Tác giả: |
Bộ y tế |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2002 |
|
3. Bộ môn Bào chế, Trường đại học Dược Hà Nội (2005), Một số chuyên đề về bào chế hiện đại, NXB Y học, tr.3 - 49, 132 - 156, 210 - 238 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số chuyên đề về bào chế hiện đại |
Tác giả: |
Bộ môn Bào chế |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2005 |
|
4. Bộ môn Bào chế, Trường đại học Dược Hà Nội (2004), Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc, NXB Y học, tr. 179 - 180 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc |
Tác giả: |
Bộ môn Bào chế, Trường đại học Dược Hà Nội |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2004 |
|
5. Bộ môn Dược lí, Trường đại học Y Hà Nội (1998), Dược lí học, NXB Y học, tr. 248 - 253 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dược lí học |
Tác giả: |
Bộ môn Dược lí |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1998 |
|
6. Bộ môn Hoá Dược, Trường đại học Dược Hà Nội (2005), Hoá Dược, NXB Y học, tập II, tr. 201 - 209 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá Dược |
Tác giả: |
Bộ môn Hoá Dược, Trường đại học Dược Hà Nội |
Nhà XB: |
NXBY học |
Năm: |
2005 |
|
7. Bộ môn Kiểm nghiệm, Trường đại học Dược Hà Nội (2002), Kiểm nghiệm thuốc, NXB Y học, tr. 161 - 179 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểm nghiệm thuốc |
Tác giả: |
Bộ môn Kiểm nghiệm, Trường đại học Dược Hà Nội |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2002 |
|
8. Phạm Thiệp, Vũ Thị Thuý (2003), Thuốc biệt dược và cách sử dụng, NXB Y học, tr. 426 - 428.Tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuốc biệt dược và cách sử dụng |
Tác giả: |
Phạm Thiệp, Vũ Thị Thuý |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2003 |
|
10. Arthur H.Kibbe (2000), Handbook o f Pharmaceutical Excipients, American Pharmaceutical Association, Washington D.c, p. 63 - 66,102 - 105, 117- 119, 195 - 199 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of Pharmaceutical Excipients |
Tác giả: |
Arthur H. Kibbe |
Nhà XB: |
American Pharmaceutical Association |
Năm: |
2000 |
|
13. Dilip M. Parikh (1997), Handbook of pharmaceutỉcal granulation technology, Marcel Dekker, vol. 81, p. 52 - 55 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of pharmaceutỉcal granulation technology |
Tác giả: |
Dilip M. Parikh |
Nhà XB: |
Marcel Dekker |
Năm: |
1997 |
|
14. Dr Sabine Kopp et al., (2006), “Stability testing of pharmaceutical products in a global enviroment”, Report on the development of WHO policy on stability testing, p. 291 - 294 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stability testing of pharmaceutical products in a global enviroment |
Tác giả: |
Dr Sabine Kopp et al |
Nhà XB: |
Report on the development of WHO policy on stability testing |
Năm: |
2006 |
|
15. G. Wang et al., (2004), “Release of cefazolin and gentamicin from biodegradable PLA/ PGA beads”, Int. J. Pharm., 273, p. 203 - 212 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Release of cefazolin and gentamicin from biodegradable PLA/ PGA beads |
Tác giả: |
G. Wang, et al |
Nhà XB: |
Int. J. Pharm. |
Năm: |
2004 |
|
16. Gilbert s. Banker and Christopher T. Rhodes (2002), Mordern pharmaceutics, third edition, Mercel Dekker, p. 575 - 593 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mordern pharmaceutics |
Tác giả: |
Gilbert s. Banker, Christopher T. Rhodes |
Nhà XB: |
Mercel Dekker |
Năm: |
2002 |
|
17. Hebert A. Liebermann, Leon Lachman, Joseph B.Shevartoz, (1989), Pharmaceutỉcal dosageforms, Mercel Dekker Inc, p. 303 - 305 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pharmaceutical dosage forms |
Tác giả: |
Hebert A. Liebermann, Leon Lachman, Joseph B. Shevartoz |
Nhà XB: |
Mercel Dekker Inc |
Năm: |
1989 |
|
18. Lakshman Karalliedde, John A.Henry (1998), Handbook of drug interaction, Amold, vol. 1, p. 381 - 385 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of drug interaction |
Tác giả: |
Lakshman Karalliedde, John A.Henry |
Năm: |
1998 |
|
19. M. Baro et al., (2002), “In vitro - in vivo characterization of gentamicin bone implants”, J. Control. Realease, 83, p. 353 - 364 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
In vitro - in vivo characterization of gentamicin bone implants |
Tác giả: |
M. Baro, et al |
Nhà XB: |
J. Control. Realease |
Năm: |
2002 |
|
20. R. Bayston, R.D.G Milner et al., (1982), “The sustained release of antimcrobial drugs from bone cement”, The Journal of bone and ịoint surgery, 64, p. 460 - 464 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The sustained release of antimcrobial drugs from bone cement |
Tác giả: |
R. Bayston, R.D.G Milner |
Nhà XB: |
The Journal of bone and joint surgery |
Năm: |
1982 |
|
21. United State pharmacopoeia 24 (2000), p. 767 - 770, 859 - 865 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
United State pharmacopoeia 24 |
Năm: |
2000 |
|
22. Xiang-dong Li, Yun-yu Hu et al., (2001), “The treatment of osteomyelitis with gentamicin-reconstiued bone xenograít-composite” , The lournaỉ oỷbone andịoint surgery(Br), 83, 7, p. 1063 - 1068 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The journal of bone and joint surgery(Br) |
Tác giả: |
Xiang-dong Li, Yun-yu Hu |
Nhà XB: |
The journal of bone and joint surgery(Br) |
Năm: |
2001 |
|
23. Xu WL, Tu XD, Lu ZD et al., (1991), “Development of gentamicin sulfat sustained release tablet remaining - Aoating in stomach”, Yao Xue Xue Bao., 26 (7), p. 541 - 545 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Development of gentamicin sulfat sustained release tablet remaining - Aoating in stomach |
Tác giả: |
Xu WL, Tu XD, Lu ZD, et al |
Nhà XB: |
Yao Xue Xue Bao |
Năm: |
1991 |
|