Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Tiến Bân (1996), Hướng dẫn viết tắt tên tác giả và tên tài liệu thực vật, 60 tr., Viện sinh thái và tài nguyên môi trường |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyễn Tiến Bân (1996), "Hướng dẫn viết tắt tên tác giả và tên tài liệu thực vật |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Năm: |
1996 |
|
2. Nguyễn Tiến Bân (1997), Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam, họ số 95. Nxb. Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
3. Nguyễn Tiến Bân (2003), Danh lục các loài thực vật ở Việt Nam, 2: 547. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh lục các loài thực vật ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
4. Bộ khoa học và Công nghệ (2008), Quy phạm soạn thảo thực vật chí việt nam, 9tr., Viện sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bộ khoa học và Công nghệ (2008), "Quy phạm soạn thảo thực vật chí việt nam |
Tác giả: |
Bộ khoa học và Công nghệ |
Năm: |
2008 |
|
5. Phạm Hoàng Hộ (1991), Cây cỏ Việt Nam, I, tr.457-459, Nxb. Santa, Montreal |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
Nxb. Santa |
Năm: |
1991 |
|
6. Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây cỏ Việt Nam, I, tr.503-504, Nxb Trẻ, Tp Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
1999 |
|
7. Trần Hợp và Nguyễn Bội Quỳnh (1993), Cây gỗ kinh tế, 723, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây gỗ kinh tế |
Tác giả: |
Trần Hợp, Nguyễn Bội Quỳnh |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1993 |
|
8. Trần Hợp (2004), Tài nguyên cây gỗ Việt Nam, 562, Nxb. Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên cây gỗ Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Hợp |
Nhà XB: |
Nxb. Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
9. Hutchinson (1975), Những họ thực vật có hoa, tr.276-277, Nxb Khoa học và Kỹ thuật (Nguyễn Thạch Bích và cộng sự dịch) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những họ thực vật có hoa |
Tác giả: |
Hutchinson |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật (Nguyễn Thạch Bích và cộng sự dịch) |
Năm: |
1975 |
|
10. Lê Khả Kế (1972), cây cỏ thường thấy ở Việt Nam, 4, tr.165-167, Nxb.Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
cây cỏ thường thấy ở Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Khả Kế |
Nhà XB: |
Nxb.Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1972 |
|
11. Nguyễn Nghĩa Thìn (2005), Thực vật có hoa, tr. 17-19. Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực vật có hoa |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
12. Nguyễn Nghĩa Thìn (1997), Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật, 128 trang. Nxb. Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyễn Nghĩa Thìn (1997), "Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb. Nông Nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
13. Nguyễn Nghĩa Thìn (2007), Phương pháp nghiên cứu thực vật, tr.23-52, Nxb Đại học quốc gia Hà NộiTiếng nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu thực vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà NộiTiếng nước ngoài |
Năm: |
2007 |
|
14. Auctors (1972), I conographia cormophytorum sinicorum, 2:827- 828, Beijing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
I conographia cormophytorum sinicorum |
Tác giả: |
Auctors |
Nhà XB: |
Beijing |
Năm: |
1972 |
|
15. Bayer R. & K. Kubitzki in K. Kubitzki, 2003. “Malvales”, The families and Genera of Vascular Plants, 5: 12-20; 225-312. Springer, Hamburg |
Sách, tạp chí |
|
16. Bentham G. et J. D. Hooker (1862), Genera plantarum, 1:219, London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Genera plantarum, 1:219 |
|
17. Chen Fenghuwai (1987), Flora of Gwang Dong, 1:135-139, South china institute of botany academia sinica |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flora of Gwang Dong |
Tác giả: |
Chen Fenghuwai |
Nhà XB: |
South China Institute of Botany Academia Sinica |
Năm: |
1987 |
|
18. Chun W. Y. & C. C. Chang (1965), Flora Hainanica, 78-79, Science Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flora Hainanica |
Tác giả: |
Chun W. Y., C. C. Chang |
Nhà XB: |
Science Press |
Năm: |
1965 |
|
19. Feng Kuo-mei (1984), Flora of Reipublicae popularis sinicae, 49(2), tr.144-154, Peikin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flora of Reipublicae popularis sinicae |
Tác giả: |
Feng Kuo-mei |
Nhà XB: |
Peikin |
Năm: |
1984 |
|
20. Gagnepain F. in H. Lecomte, (1910), Flore générale de L’Indo-chine, 1(2): 486-487, Paris |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flore générale de L’Indo-chine |
Tác giả: |
Gagnepain F |
Nhà XB: |
Paris |
Năm: |
1910 |
|