Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lê Bửu, Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Hiệp (1983), Lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao, sở TDTT Thành phố HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao |
Tác giả: |
Lê Bửu, Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Hiệp |
Năm: |
1983 |
|
2. Dương Nghiệp Chí và cộng sự (2004), Đo lường thể thao, NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đo lường thể thao |
Tác giả: |
Dương Nghiệp Chí và cộng sự |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
3. Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên (1995), inh lý học TDTT, NXB TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
inh lý học TDTT |
Tác giả: |
Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
1995 |
|
4.Nguyễn Hạc Thúy, Nguyễn Quý Bình (2000), Huấn luyện thể lực cho vận động viên cầu lông, NXB TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Huấn luyện thể lực cho vận động viên cầu lông |
Tác giả: |
Nguyễn Hạc Thúy, Nguyễn Quý Bình |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
2000 |
|
5.Nguyễn Toán (1998), Cơ sở lý luận và phương pháp đào tạo VĐV, NXB TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý luận và phương pháp đào tạo VĐV |
Tác giả: |
Nguyễn Toán |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
1998 |
|
6.Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn (2000), Lý luận và phương pháp thể dục thể thao, NXB TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phương pháp thể dục thể thao |
Tác giả: |
Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
2000 |
|
7.Nguyễn Đức Văn (2000), Phương pháp thống kê trong TDTT, NXB TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp thống kê trong TDTT |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Văn |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
2000 |
|
8.Trần Văn Vinh, Đào Chí Thành (1998), Giáo trình Cầu Lông, NXB TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Cầu Lông |
Tác giả: |
Trần Văn Vinh, Đào Chí Thành |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
1998 |
|
11.Trịnh Trung Hiếu, Nguyễn Sĩ Hà (1994), Huấn luyện thể thao TDTT, NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Huấn luyện thể thao TDTT |
Tác giả: |
Trịnh Trung Hiếu, Nguyễn Sĩ Hà |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
1994 |
|
13. Đào Chí Thành (2000), Hướng dẫn luyện tập Cầu lông. NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn luyện tập Cầu lông |
Tác giả: |
Đào Chí Thành |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
14. Nguyễn Hạc Thúy (1955), Những yêu tố kỹ thuật của Cầu lông nần cao, NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những yêu tố kỹ thuật của Cầu lông nần cao |
Tác giả: |
Nguyễn Hạc Thúy |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
1955 |
|
15. Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn (1996), Lí luận và phương pháp TDTT, NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí luận và phương pháp TDTT |
Tác giả: |
Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
16. Nguyễn Xuân Sinh (1999), Phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT, NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Sinh |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
17. Nguyễn Đức Văn (1987), Phương pháp thống kê TDTT, NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp thống kê TDTT |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Văn |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
1987 |
|
18. Phạm Ngọc Viễn (1991), Tâm lý học TDTT, NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học TDTT |
Tác giả: |
Phạm Ngọc Viễn |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
1991 |
|
19. Trần Văn Vinh, Đào Chí Thành (1988), Giáo trình Cầu lông, NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Cầu lông |
Tác giả: |
Trần Văn Vinh, Đào Chí Thành |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
1988 |
|
9. Ban chấp hành trung ương Đảng khóa III năm 1961 |
Khác |
|
10. Giáo trình Cầu lông, NXB TDTT Hà Nội |
Khác |
|
12. Nghị quyết Trung ương Khóa VIII về giáo dục và đào tạo năm 2000 |
Khác |
|