Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1- Ban Bí thƣ Trung ƣơng Đảng (1994), Chỉ thị 36 CT - TW về công tác TDTT trong giai đoạn mới, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ thị 36 CT - TW về công tác TDTT trong giai đoạn mới |
Tác giả: |
Ban Bí thƣ Trung ƣơng Đảng |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1994 |
|
2- Ban Bí thƣ Trung ƣơng Đảng (2002), Chỉ thị số 17 CT - TW về phát triển TDTT đến năm 2010, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chỉ thị số 17 CT - TW về phát triển TDTT đến năm 2010 |
Tác giả: |
Ban Bí thƣ Trung ƣơng Đảng |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2002 |
|
4- PGS. Lưu Quang Hiệp – Phạm Thị Uyên (1995) Sinh lý học TDTT, NXB TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý học TDTT |
Tác giả: |
Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
1995 |
|
6- PGS Nguyễn Toán – TS Phạm Danh Tốn (1993) Lý luận và phương pháp giáo dục TDTT, NXB TDTT, Hà Nội.(2000) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phương pháp giáo dục TDTT |
Tác giả: |
PGS Nguyễn Toán, TS Phạm Danh Tốn |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
1993 |
|
8- PGS Phạm Ngọc Viễn – PGS Lê Văn Xem – Nguyễn Thị Nữ (1990) Tâm lý học TDTT, NXB TDTT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học TDTT |
Tác giả: |
PGS Phạm Ngọc Viễn, PGS Lê Văn Xem, Nguyễn Thị Nữ |
Nhà XB: |
NXB TDTT |
Năm: |
1990 |
|
9- O.B.Koann (1996) Điền kinh nhẹ và phương pháp giảng dạy, NXB TDTT Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điền kinh nhẹ và phương pháp giảng dạy |
Tác giả: |
O.B.Koann |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
10- Phi lin (1996) Lý luận và phương pháp TDTT trẻ, NXB TDTT Hà Nội ( Nguyễn Quang Hƣng, sách dịch) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phương pháp TDTT trẻ |
Tác giả: |
Phi Lin, Nguyễn Quang Hƣng |
Nhà XB: |
NXB TDTT Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
3- Dương Nghiệp Chí và cộng sự, ( 2000 ), Điền kinh. NXB TDTT, Hà Nội |
Khác |
|
5- Nguyễn Kim Minh – Bùi Thị Dương: nhảy cao. NXB giáo dục Hà Nội 2000 |
Khác |
|
7- Nguyễn Đức Văn : Phương pháp thống kê trong TDTT, NXB TDTT, Hà Nội 2000 |
Khác |
|