Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
17. Sở NN & PTNT Hà Tây (2002), Tham luận đánh giá chung thực trạng và đề xuất các giải pháp để ổn định và phát triển chế biến sắn quy mô nhỏ và vừa ở Hà Tây.Hội nghị sản xuất, chế biến và tiêu thụ sắn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tham luận đánh giá chung thực trạng và đề xuất các giải pháp để ổn định và phát triển chế biến sắn quy mô nhỏ và vừa ở Hà Tây |
Tác giả: |
Sở NN & PTNT Hà Tây |
Nhà XB: |
Hội nghị sản xuất, chế biến và tiêu thụ sắn |
Năm: |
2002 |
|
19. Cục Bảo vệ môi trường (2008), Dự án “Xây dựng mô hình và triển khai thí điểm việc phân loại, thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt cho các khu đô thị mới” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự án “Xây dựng mô hình và triển khai thí điểm việc phân loại, thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt cho các khu đô thị mới” |
Tác giả: |
Cục Bảo vệ môi trường |
Năm: |
2008 |
|
20. Cục Bảo vệ môi trường (2009), Báo cáo tổng hợp kết quả thực hiện của dự án "Tổng hợp, xây dựng các mô hình thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt cho các thị trấn, thị tứ, cấp huyện, cấp xã" |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng hợp kết quả thực hiện của dự án "Tổng hợp, xây dựng các mô hình thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt cho các thị trấn, thị tứ, cấp huyện, cấp xã |
Tác giả: |
Cục Bảo vệ môi trường |
Năm: |
2009 |
|
22. Ngô Thị Minh Thúy, Lê Thị Hồng Trân (2012), Nghiên cứu đánh giá hiện trạng, dự báo khối lượng CTRSH phát sinh và đề xuất giải pháp quản lý tại thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh, Sở TN&MT Tây Ninh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu đánh giá hiện trạng, dự báo khối lượng CTRSH phát sinh và đề xuất giải pháp quản lý tại thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Tác giả: |
Ngô Thị Minh Thúy, Lê Thị Hồng Trân |
Nhà XB: |
Sở TN&MT Tây Ninh |
Năm: |
2012 |
|
23. Nguyễn Thị Kim Thái (2008), Nghiên cứu nâng cao hiệu quả xử lý chất thải rắn hữu cơ bằng phương pháp ủ sinh học phù hợp với điều kiện Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả xử lý chất thải rắn hữu cơ bằng phương pháp ủ sinh học phù hợp với điều kiện Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Thái |
Năm: |
2008 |
|
24. Nguyễn Xuân Thành (2003). Công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp và xử lý ô nhiễm môi trường. NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp và xử lý ô nhiễm môi trường |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thành |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
25. Nguyễn Song Tùng (2007). Thực trạng và đề suất một số giải pháp quản lý chất thải rắn ở huyện Triệu Phong- Quảng trị, ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng và đề suất một số giải pháp quản lý chất thải rắn ở huyện Triệu Phong- Quảng trị |
Tác giả: |
Nguyễn Song Tùng |
Nhà XB: |
ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
28. Nguyễn Trung Việt và Trần Thị Mỹ Diệu (2004). Quản lý chất thải rắn sinh hoạt. NXB GREEN EYE |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất thải rắn sinh hoạt |
Tác giả: |
Nguyễn Trung Việt, Trần Thị Mỹ Diệu |
Nhà XB: |
NXB GREEN EYE |
Năm: |
2004 |
|
29. Viện Khoa học và công nghệ môi trường - Đại học Bách khoa Hà Nội (2011). Chuyên đề “Phân tích công nghệ và nguồn thải gây ô nhiễm môi trường đối với loại hình làng nghề chế biến nông sản thực phẩm”. Hà Nội, tháng 10/2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyên đề “Phân tích công nghệ và nguồn thải gây ô nhiễm môi trường đối với loại hình làng nghề chế biến nông sản thực phẩm” |
Tác giả: |
Viện Khoa học và công nghệ môi trường - Đại học Bách khoa Hà Nội |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
30. Viện Khoa học và công nghệ môi trường - Đại học Bách khoa Hà Nội (2010). “Phiếu tra bổ sung hiện trạng sản xuất và môi trường làng nghề Tân Hòa, Dương Liễu, Hà Tây. Hà Tây, tháng 3/2003”TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phiếu tra bổ sung hiện trạng sản xuất và môi trường làng nghề Tân Hòa, Dương Liễu, Hà Tây. Hà Tây, tháng 3/2003 |
Tác giả: |
Viện Khoa học và công nghệ môi trường - Đại học Bách khoa Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
31. George T. Chobanoglous, Hilary Theisen, Samuel Vigil (1993), “Intergrated solid waste Management – Engineering Principles and Management issues”, International Editions |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Intergrated solid waste Management – Engineering Principles and Management issues |
Tác giả: |
George T. Chobanoglous, Hilary Theisen, Samuel Vigil |
Nhà XB: |
International Editions |
Năm: |
1993 |
|
35. Kreith and Frank (2000), Handbook of solid waste management, McGraw-Hill, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of solid waste management |
Tác giả: |
Kreith, Frank |
Nhà XB: |
McGraw-Hill, Inc |
Năm: |
2000 |
|
18. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn – Vụ ngành nghề nông thôn và nghề muối (2002), Danh mục các làng nghề Việt Nam |
Khác |
|
21. Ngô Kế Sương, Nguyễn Xích Liên, Hoàng Kim Anh (2005), Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn, NXB Khoa học - Kỹ thuật |
Khác |
|
26. Tổng Cục Môi trường (2010), Tình hình phát sinh chất thải rắn sinh hoạt đô thị ở Việt Nam, ngày 15/9/2010 |
Khác |
|
27. UBND xã Liên Hiệp (2014) Báo cáo tình hình kinh tế, xã hội xã Liên Hiệp- Phúc Thọ - Hà Nôi giai đoạn 2010 |
Khác |
|
32. Korea Environmental industry Association - KEIA (2005), Korea Environmental Technology & Industry 5/2005 |
Khác |
|