Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. K. Fujimura, S. Suzuki, K. Hayashi, Anal. Chem., 1990, 62: 2198 |
Sách, tạp chí |
|
2. G. Rippel, E. Alattyani, L. Szepesy, J. Chromatogr. A, 1994, 668: 301 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Chromatogr. A |
|
3. A. Berthod, S. C. Chang, D. W. Armstrong, Anal. Chem., 1992, 64: 395 |
Sách, tạp chí |
|
4. S. A. Matlin, M. E. Tiritan, A. J. Crawford, Q. B. Cass, D. R. Boyd, Chirality, 1994, 6: 135 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chirality |
Tác giả: |
S. A. Matlin, M. E. Tiritan, A. J. Crawford, Q. B. Cass, D. R. Boyd |
Năm: |
1994 |
|
5. M. Tanaka, Y. Kawaguchi, T. Shono, M. Uebori, Y. Kuge, J. Chromatogr. A, 1984, 301: 345 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Chromatogr. A |
Tác giả: |
M. Tanaka, Y. Kawaguchi, T. Shono, M. Uebori, Y. Kuge |
Năm: |
1984 |
|
6. K. Fujimura, H. Takayanagi, T. Ando, J. Liq. Chromatogr., 1986, 9: 607 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Liq. Chromatogr |
|
7. D. W. Armstrong, J. Liq. Chromatogr., 1990, 13: 18 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Liq. Chromatogr |
|
8. S.C. Ng, T.T. Ong, P. Fu, C.B. Ching, J. Chromatogr A, 2002, 968: 31 |
Sách, tạp chí |
|
9. L. Lepri, M. Del Bubba, V. Coas, A. Cincinelli, J. Liq. Chrom. & Rel. Technol., 1999, 22: 105 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Liq. Chrom. & Rel. Technol |
|
10. J.M. Luco, L.J. Yamin, H.F. Ferretti, J. Pharm. and Sci., 1995, 84: 903 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Pharm. and Sci |
|
11. B.A. Siles, H.B. Halsall, J.G. Dorsey, J. Chromatogr A, 1995,704: 289 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Chromatogr A |
Tác giả: |
B.A. Siles, H.B. Halsall, J.G. Dorsey |
Nhà XB: |
J. Chromatogr A |
Năm: |
1995 |
|
12. M. Krause, R. Galensa, J. Chromatogr., 1988, 441: 417 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Chromatogr |
Tác giả: |
M. Krause, R. Galensa |
Năm: |
1988 |
|
13. P. Ficarra, R. Ficarra, C. Bertucci, S. Tommasini, M.L. Calabrò, D. Costantino, M. Carulli, Planta Med., 1995, 61: 171 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Planta Med |
Tác giả: |
P. Ficarra, R. Ficarra, C. Bertucci, S. Tommasini, M.L. Calabrò, D. Costantino, M. Carulli |
Nhà XB: |
Planta Med. |
Năm: |
1995 |
|
14. M. Krause, R. Galensa, J. Chromatogr., 1990 514: 147 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Chromatography |
Tác giả: |
M. Krause, R. Galensa |
Nhà XB: |
Journal of Chromatography |
Năm: |
1990 |
|
15. A. Berthod, S.C. Chang, D.W. Armstrong, Anal. Chem., 1992, 64: 395 |
Sách, tạp chí |
|
16. X.H. Lai, S.C. Ng, Tetrahedron Lett., 2004, 45: 4469 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tetrahedron Lett |
|
17. D. W. Armstrong, S. Chen, C. Chang, S. Chang, J. Liq. Chromatogr., 1992, 15: 545 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Liq. Chromatogr |
|
18. Y. Okamoto, M. Kawashima, R. Aburatani, K. Hatada, T. Nishiyama, M. Masuda, Chem. Lett., 1986, 1237 |
Sách, tạp chí |
|
19. F. Tazerouti, A. Y. Badjah-Hadj-Ahmed, B. Y. Meklati, P. Franco, C. Minguillon, Chirality, 2002, 14: 59 |
Sách, tạp chí |
|
20. D. W. Armstrong, S. Chen, C. Chang, S. Chang, J. Liq. Chromatogr., 1992, 15: 545 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Liq. Chromatogr |
|