Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
5. Settleman, J., Narasimhan, V., Foster, L. C., and Weinberg, R. A. (1992) Cell 69, 539 –549 |
Sách, tạp chí |
|
6. Tatsis, N., Lannigan, D. A., and Macara, I. G. (1998) J. Biol. Chem. 273, 34631–34638 |
Sách, tạp chí |
|
7. Arthur, W. T., Petch, L. A., and Burridge, K. (2000) Curr. Biol. 10, 719 –722 8. Chen, J. C., Zhuang, S., Nguyen, T. H., Boss, G. R., and Pilz, R. B. (2003)J. Biol. Chem. 278, 2807–2818 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Curr. Biol."10,719 –7228. Chen, J. C., Zhuang, S., Nguyen, T. H., Boss, G. R., and Pilz, R. B. (2003)"J. Biol. Chem |
|
10. Forget, M. A., Desrosiers, R. R., Gingras, D., and Beliveau, R. (2002) Biochem.J. 361, 243–254 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biochem.J |
Tác giả: |
Forget, M. A., Desrosiers, R. R., Gingras, D., Beliveau, R |
Nhà XB: |
Biochemical Journal |
Năm: |
2002 |
|
11. Aspenstrom, P. (1999) Curr. Opin. Cell Biol. 11, 95–102 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Curr. Opin. Cell Biol |
|
12. Aznar, B. S., Valeron, P. F., and Lacal, J. C. (2003) Mol. Biol. Cell 14, 3041–3054 |
Sách, tạp chí |
|
17. Rattan, R., Giri, S., Singh, A. K., and Singh, I. (2003) Free Radic. Biol. Med. 35, 1037–1050 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Free Radic. Biol. Med |
|
18. Su, L. F., Wang, Z., and Garabedian, M. J. (2002) J. Biol. Chem. 277, 37037–37044 |
Sách, tạp chí |
|
19. Zhu, T., Goh, E. L., Graichen, R., Ling, L., and Lobie, P. E. (2001) Cell. Signal.13, 599 – 616 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cell. Signal |
Tác giả: |
Zhu, T., Goh, E. L., Graichen, R., Ling, L., Lobie, P. E |
Năm: |
2001 |
|
20. Hansen, L. H., Wang, X., Kopchick, J. J., Bouchelouche, P., Nielsen, J. H., Galsgaard, E. D., and Billestrup, N. (1996) J. Biol. Chem. 271, 12669 –12673 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Biol. Chem |
Tác giả: |
Hansen, L. H., Wang, X., Kopchick, J. J., Bouchelouche, P., Nielsen, J. H., Galsgaard, E. D., Billestrup, N |
Nhà XB: |
J. Biol. Chem. |
Năm: |
1996 |
|
21. Park, S. H., Yamashita, H., Rui, H., and Waxman, D. J. (2001) Mol. Endocri- nol. 15, 2157–2171 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mol. Endocri-"nol |
|
22. Herrington, J., Smit, L. S., Schwartz, J., and Carter-Su, C. (2000) Oncogene 19, 2585–2597 |
Sách, tạp chí |
|
23. Simar-Blanchet, A. E., Legraverend, C., Thissen, J. P., and Le Cam, A. (1998) Mol. Endocrinol. 12, 391– 404 |
Sách, tạp chí |
|
28. Diakonova, M., Gunter, D. R., Herrington, J., and Carter-Su, C. (2002) J. Biol.Chem. 277, 10669 –10677 |
Sách, tạp chí |
|
29. Armstrong, J. A., and Emerson, B. M. (1998) Curr. Opin. Genet. Dev. 8, 165–172 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Curr. Opin. Genet. Dev |
|
30. Chan, H. M., and La Thangue, N. B. (2001) J. Cell Sci. 114, 2363–2373 31. Baluchamy, S., Rajabi, H. N., Thimmapaya, R., Navaraj, A., and Thimmapaya,B. (2003) Proc. Natl. Acad. Sci. U. S. A. 100, 9524 –9529 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Cell Sci."114,2363–237331. Baluchamy, S., Rajabi, H. N., Thimmapaya, R., Navaraj, A., and Thimmapaya,B. (2003)"Proc. Natl. Acad. Sci. U. S. A |
|
32. Girdwood, D., Bumpass, D., Vaughan, O. A., Thain, A., Anderson, L. A., Snowden, A. W., Garcia-Wilson, E., Perkins, N. D., and Hay, R. T. (2003) Mol. Cell 11, 1043–1054 |
Sách, tạp chí |
|
33. Gaur, S., Yamaguchi, H., and Goodman, H. M. (1996) Am. J. Physiol. 270, C1478 –C1484 |
Sách, tạp chí |
|
34. Reid, T., Furayashiki, T., Ishizaki, T., Watanabe, G., Watanabe, N., Fujisawa, K., Morii, N., Madaule, P., and Narumiya, S. (1996) J. Biol. Chem. 271, 13556 –13560 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Biol. Chem |
Tác giả: |
Reid, T., Furayashiki, T., Ishizaki, T., Watanabe, G., Watanabe, N., Fujisawa, K., Morii, N., Madaule, P., Narumiya, S |
Nhà XB: |
J. Biol. Chem. |
Năm: |
1996 |
|
35. Rui, L. Y., Gunter, D. R., Herrington, J., and Carter-Su, C. (2000) Mol. Cell.Biol. 20, 3168 –3177 |
Sách, tạp chí |
|