Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] F. Kohlrausch, Ann. Phys. (Leipzig) 62 (1897) 209 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ann. Phys. (Leipzig) |
Tác giả: |
F. Kohlrausch |
Năm: |
1897 |
|
[3] G. Biserte, Biochim. et Biophys. Acta 4 (1950) 416 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biochim. et Biophys. Acta |
Tác giả: |
G. Biserte |
Năm: |
1950 |
|
[6] F.M. Everaerts, T.P.E.M. Verheggen, J. Chromatogr. 53 (1970) 315 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Chromatogr |
Tác giả: |
F.M. Everaerts, T.P.E.M. Verheggen |
Năm: |
1970 |
|
[14] A. Manz, D.J. Harrison, E.M.J. Verpoorte, J.C. Fettinger, A. Paulus, H. Luedi, H.M. Widmer, J. Chromatogr. 593 (1992) 253 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Chromatogr |
Tác giả: |
A. Manz, D.J. Harrison, E.M.J. Verpoorte, J.C. Fettinger, A. Paulus, H. Luedi, H.M. Widmer |
Năm: |
1992 |
|
[23] S.F.Y. Li, Capillary Electrophoresis: Principles, Practice and Applications, elsevier, Amsterdam, 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Capillary Electrophoresis: Principles, Practice and Applications |
Tác giả: |
S.F.Y. Li |
Nhà XB: |
elsevier |
Năm: |
1992 |
|
[26] K.K.C. Yeung, C.A. Lucy, Anal. Chem. 69 (1997) 3435 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Anal. Chem |
Tác giả: |
K.K.C. Yeung, C.A. Lucy |
Nhà XB: |
Analytical Chemistry |
Năm: |
1997 |
|
[28] S. Hjerten, J. Chromatogr. 347 (1985) 191 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Chromatography |
Tác giả: |
S. Hjerten |
Nhà XB: |
Journal of Chromatography |
Năm: |
1985 |
|
[30] P.J. Schneider, H. Engelhardt, J. Chromatogr. A 802 (1998) 17 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Chromatography A |
Tác giả: |
P.J. Schneider, H. Engelhardt |
Nhà XB: |
Journal of Chromatography A |
Năm: |
1998 |
|
[36] F.K. Foret, L.; Bocek, P., Capillary Zone Electrophoresis, VCH, Weinheim, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Capillary Zone Electrophoresis |
Tác giả: |
F.K. Foret, L. Bocek |
Nhà XB: |
VCH |
Năm: |
1993 |
|
[43] Y.-F. Cheng, N.J. Dovichi, Proceedings of SPIE-The Int. Soc. for Opt. Eng. 910 (1988) 112 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Proceedings of SPIE-The Int. Soc. for Opt. Eng |
Tác giả: |
Y.-F. Cheng, N.J. Dovichi |
Nhà XB: |
SPIE |
Năm: |
1988 |
|
[49] B.B. Haab, R.A. Mathies, Anal. Chem. 71 (1999) 5137 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Anal. Chem |
Tác giả: |
B.B. Haab, R.A. Mathies |
Nhà XB: |
Analytical Chemistry |
Năm: |
1999 |
|
[51] M.C. Breadmore, P.R. Haddad, Electrophoresis 22 (2001) 2464 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Electrophoresis |
Tác giả: |
M.C. Breadmore, P.R. Haddad |
Nhà XB: |
Electrophoresis |
Năm: |
2001 |
|
[61] S. Hjerten, J.L. Liao, R. Zhang, J. Chromatogr. A 676 (1994) 409 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Chromatography A |
Tác giả: |
S. Hjerten, J.L. Liao, R. Zhang |
Nhà XB: |
Journal of Chromatography A |
Năm: |
1994 |
|
[68] A.M. Hoyt, S.C. Beale, J.P. Larmann, J.W. Jorgenson, J. Microcol. Sep. 5 (1993) 325 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Microcol |
Tác giả: |
A.M. Hoyt, S.C. Beale, J.P. Larmann, J.W. Jorgenson |
Năm: |
1993 |
|
[74] M.A. Strausbauch, S.J. Xu, J.E. Ferguson, M.E. Nunez, D. Machacek, G.M. Lawson, P.J. Wettstein, J.P. Landers, J. Chromatogr. A 717 (1995) 279 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Journal of Chromatography A |
Tác giả: |
M.A. Strausbauch, S.J. Xu, J.E. Ferguson, M.E. Nunez, D. Machacek, G.M. Lawson, P.J. Wettstein, J.P. Landers |
Nhà XB: |
Journal of Chromatography A |
Năm: |
1995 |
|
[88] A.V. Lemmo, J.W. Jorgenson, J. Chromatogr. 633 (1993) 213 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Chromatogr |
Tác giả: |
A.V. Lemmo, J.W. Jorgenson |
Nhà XB: |
J. Chromatogr. |
Năm: |
1993 |
|
[89] A.W. Moore, J.P. Larmann, A.V. Lemmo, J.W. Jorgenson, High Resolution Separation and Analysis of Biological Macromolecules, Pt A 270 (1996) 401 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
High Resolution Separation and Analysis of Biological Macromolecules |
Tác giả: |
A.W. Moore, J.P. Larmann, A.V. Lemmo, J.W. Jorgenson |
Năm: |
1996 |
|
[97] J.P. Quirino, S. Terabe, J. Chromatogr. A 798 (1998) 251 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Chromatogr. A |
Tác giả: |
J.P. Quirino, S. Terabe |
Năm: |
1998 |
|
[101] J.P. Quirino, S. Terabe, Science 282 (1998) 465 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Science |
Tác giả: |
J.P. Quirino, S. Terabe |
Nhà XB: |
Science |
Năm: |
1998 |
|
[110] J.L. Beckers, M.T. Ackermans, J. Chromatogr. 629 (1993) 371 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Chromatogr |
Tác giả: |
J.L. Beckers, M.T. Ackermans |
Nhà XB: |
J. Chromatogr. |
Năm: |
1993 |
|