Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ môn Dược lâm sàng - Trường Đại học Dược Hà Nội (2000), Dược lâm sàng đại cương, NXB Y học, tr. 229-236 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dược lâm sàng đại cương |
Tác giả: |
Bộ môn Dược lâm sàng - Trường Đại học Dược Hà Nội |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2000 |
|
2. Bộ môn Dược lý - Trường Đại học Y Hà Nội (2001), Dược lý học, NXB Y học, tr. 164-190 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dược lý học |
Tác giả: |
Bộ môn Dược lý - Trường Đại học Y Hà Nội |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2001 |
|
3. Bộ môn Hoá Dược -Trường Đại học Dược Hà Nội (1998), Hoá Dược, Thư viện ĐHD,tập 1, tr. 70-74 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá Dược |
Tác giả: |
Bộ môn Hoá Dược -Trường Đại học Dược Hà Nội |
Nhà XB: |
Thư viện ĐHD |
Năm: |
1998 |
|
4. Bộ môn Sinh lý học - Trường Đại học Y Hà Nội (1997), Chuyên đề sinh lý học, Tập 1, NXB Y học, tr.138-153 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyên đề sinh lý học |
Tác giả: |
Bộ môn Sinh lý học - Trường Đại học Y Hà Nội |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1997 |
|
5. Bộ môn Ung thư - Trường Đại học Y Hà Nội (2001), Bài giảng ung thư học, NXB Y học, tr.9-27, tr.88-95 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng ung thư học |
Tác giả: |
Bộ môn Ung thư - Trường Đại học Y Hà Nội |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2001 |
|
6. Bộ y tế (2003), Dược thư quốc gia, NXBY học, tr .704-707 7. Phạm Gia Cường (2001), Đau, NXB Y học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dược thư quốc gia |
Tác giả: |
Bộ y tế |
Nhà XB: |
NXBY học |
Năm: |
2003 |
|
8. Đỗ Trung Đàm (1999), Đau và thuốc giảm đau, Thông tin dược lâm sàng, số 4, tr.9-109 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đau và thuốc giảm đau |
Tác giả: |
Đỗ Trung Đàm |
Nhà XB: |
Thông tin dược lâm sàng |
Năm: |
1999 |
|
9. Nguyền Bá Đức (2003), Chăm sóc và điều tri triệu chứng cho bệnh nhân ung thư, NXB Y học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăm sóc và điều tri triệu chứng cho bệnh nhân ung thư |
Tác giả: |
Nguyền Bá Đức |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2003 |
|
10. Harrison (1999), Các nguyên lý Y học nội khoa Harrison, NXB Y học, tập 1 tr.30-85 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các nguyên lý Y học nội khoa Harrison |
Tác giả: |
Harrison |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1999 |
|
11. Maddocks I. (1999), Chăm sốc làm dịu giai đoạn cuối, NXB Y học 12. UPSA LAboratoires(1992), Đ ể sử dụng tốt dẫn xuất của Morphin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăm sốc làm dịu giai đoạn cuối |
Tác giả: |
Maddocks I |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1999 |
|
13. Phạm Thiệp, Vũ Ngọc Thuý (2001),Thuốc biệt dược và cách sử dụng, NXB Yhọc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuốc biệt dược và cách sử dụng |
Tác giả: |
Phạm Thiệp, Vũ Ngọc Thuý |
Nhà XB: |
NXB Yhọc |
Năm: |
2001 |
|
14. Tổ chức y tế thế giới (1996), Điều tri đau do ung thư,NXBY học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều tri đau do ung thư |
Tác giả: |
Tổ chức y tế thế giới |
Nhà XB: |
NXBY học |
Năm: |
1996 |
|
15. Daniel B.C, Richart P (1994), Management of cancer pain: Adults, Health Care Policy and Research Publication No. 94-0593 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Management of cancer pain: Adults |
Tác giả: |
Daniel B.C, Richart P |
Nhà XB: |
Health Care Policy and Research Publication |
Năm: |
1994 |
|
16. Grond S. et al,(1999), High-Dose Tramadol in Comparison to Low-Dose Morphin for Cancer Pain Relief, Journal of Pain and Symptom Management,Vol 18. No.3 pp. 174-179 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
High-Dose Tramadol in Comparison to Low-Dose Morphin for Cancer Pain Relief |
Tác giả: |
Grond S. et al |
Năm: |
1999 |
|
17. Mercaadante S. et al ( 1999), Ivestigation of Opioid Response Categorization in Advanced Cancer Pain, Journal of Pain and Symptom Management,Vol 18. No.5 pp. 348-352 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ivestigation of Opioid Response Categorization in Advanced Cancer Pain |
Tác giả: |
Mercaadante S., et al |
Nhà XB: |
Journal of Pain and Symptom Management |
Năm: |
1999 |
|
18. Twycross R., Lack S. (1991),Oral Morphine In Advanced Cancer, 2nd ed 19. Walker R., Edwards C. (1999), Clinical Pharmacy and Therapeutics,Churchill Livingstone, 2nd edition, pp. 465 - 474 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Clinical Pharmacy and Therapeutics |
Tác giả: |
Walker R., Edwards C |
Nhà XB: |
Churchill Livingstone |
Năm: |
1999 |
|