Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. A. Magistris, G. Chiodelli, M. Villa, J. Power Sources 14 (1985) 87 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Power Sources |
Tác giả: |
A. Magistris, G. Chiodelli, M. Villa |
Nhà XB: |
Journal |
Năm: |
1985 |
|
3. R. V. Salodkar, V. K. Deshpande, K. Singh, J. Power Sources 25 (1989) 257 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Power Sources |
Tác giả: |
R. V. Salodkar, V. K. Deshpande, K. Singh |
Nhà XB: |
J. Power Sources |
Năm: |
1989 |
|
20. J. J. Hudgens, R. K. Brow, D. R. Tallant, S. W. Martin, J. Non-Cryst. Solids 223 (1998) 21 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Non-Cryst. Solids |
Tác giả: |
J. J. Hudgens, R. K. Brow, D. R. Tallant, S. W. Martin |
Nhà XB: |
J. Non-Cryst. Solids |
Năm: |
1998 |
|
23. J. Yifen, C. Xiangsheng, H. Xihuai, J. Non-Cryst. Solids 112 (1989) 147 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Non-Cryst. Solids |
Tác giả: |
J. Yifen, C. Xiangsheng, H. Xihuai |
Nhà XB: |
J. Non-Cryst. Solids |
Năm: |
1989 |
|
26. T. Feng, P. Linzhang, J. Non-Cryst. Solids 112 (1989) 142 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Non-Cryst. Solids |
Tác giả: |
T. Feng, P. Linzhang |
Nhà XB: |
J. Non-Cryst. Solids |
Năm: |
1989 |
|
29. A. Hayashi, M. Nakai, M. Tatsumisago, T. Minami, C. R. Chimie 5 (2002) 751 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C. R. Chimie |
Tác giả: |
A. Hayashi, M. Nakai, M. Tatsumisago, T. Minami |
Nhà XB: |
C. R. Chimie |
Năm: |
2002 |
|
30. Y. H. Yun, P. J. Bray, J. Non-Cryst. Solids 44 (1981) 227 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Non-Cryst. Solids |
Tác giả: |
Y. H. Yun, P. J. Bray |
Năm: |
1981 |
|
31. V. Nazabal, E. Fargin, C. Labrugere, G. L. Flem, J. Non-Cryst. Solids 270 (2000) 223 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Non-Cryst. Solids |
Tác giả: |
V. Nazabal, E. Fargin, C. Labrugere, G. L. Flem |
Nhà XB: |
J. Non-Cryst. Solids |
Năm: |
2000 |
|
32. P. S. Anantha, K. Hariharan, Mat. Sci. Eng. B 121 (2005) 12 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mat. Sci. Eng. B |
Tác giả: |
P. S. Anantha, K. Hariharan |
Năm: |
2005 |
|
1. B. V. R. Chowdari, K. Radhakrishnan, J. Non-Cryst. Solids 108 (1989) 323 |
Khác |
|
4. B. K. Money, K. Hariharan, Solids State Ionics 179 (2008) 1273 |
Khác |
|
5. F. Munoz, L. Montagne, L. Pascual, A. Duran, J. Non-Cryst. Solids 355 (2009) 2571 |
Khác |
|
6. J. –M. Delaye, D. Ghaleb, J. Non-Cryst. Solids 195 (1996) 239 |
Khác |
|
7. J. –M. Delaye, D. Ghaleb, Phys. Rev. B 61 (2000) 14481 |
Khác |
|
8. W. Li, S. H. Garofalini, Solid State Ionics 166 (2004) 365 |
Khác |
|
9. L. G. Baikova, Y. K. Fedorov, V. P. Pukh, L. V. Tikhonova, T. P. Kazannikova, A. B. Sinani, S. I. Nikitina, Glass Phys. Chem. 29 (2003) 276 |
Khác |
|
10. K. Ito, C.T. Moynihan, C. A. Angell, Nature 398 (1999) 492 |
Khác |
|
11. E. I. Kamitsos, G. D. Chryssikos, J. Mol. Struct. 247 (1991) 1 |
Khác |
|
12. R. K. Brow, D. R. Tallant, S. T. Myers, C. C. Phifer, J. Non-Cryst. Solids 191 (1995) 45 |
Khác |
|
13. J. J. Hugdens, S. W. Martin, J. Am. Ceram. Soc. 76 (1993) 1691 |
Khác |
|