Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hein, C. D.; Liu, X. M.; Wang, D. Pharma. Res. 2008, 25, 2216-2230 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pharma. Res." 2008, "25 |
|
2. Bock, V. D., Hiemstra, H., Maarseveen. H. Eur. J. Org. Chem. 2006, 51-68 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Eur. J. Org. Chem |
|
3. Kolb, H. C.; Sharpless, K. B. Drug Discovery Today, 2008, 8, 1128-1137 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Drug Discovery Today |
Tác giả: |
H. C. Kolb, K. B. Sharpless |
Nhà XB: |
Drug Discovery Today |
Năm: |
2008 |
|
4. Nwe, K.; Brechbiel, M. W. Cancer Biother. Radio. 2009, 24, 289-302 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cancer Biother. Radio". 2009, "24 |
|
6. (a) Rodionov, V. O.; Fokin, V. V.; Finn, M. G. Angew. Chem. Int. Ed. 2005, 44, 2210-2215. (b) Himo, F.; Lovell, T.; Hilgraf, R.; Rostovtsev, V. V.; Noodleman, L.; Sharpless, K. B.; Fokin, V. V. J. Am. Chem. Soc. 2005, 127, 210-216 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Angew. Chem. Int. Ed." 2005, "44", 2210-2215. (b) Himo, F.; Lovell, T.; Hilgraf, R.; Rostovtsev, V. V.; Noodleman, L.; Sharpless, K. B.; Fokin, V. V. "J. Am. Chem. Soc." 2005, "127 |
|
7. Miller, N.; Williams G. M.; Brimble, M. A.; Org. Lett., 2009, 11, 2409-2412 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Org. Lett.", 2009, "11 |
|
9. Brik, A.; Muldoon, J.; Lin, Y. C.; Elder, J. H.; Goodsell, D. S.; Olson, A. J.; Fokin, V. V.; Sharpless, K. B.; Wong, C. H. ChemBioChem 2003, 4, 1246-1248 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ChemBioChem" 2003, "4 |
|
10. (a) Keck, G. E.; Tarbet, K. H.; Geraci, L. S. J. Am. Chem. Soc.1993, 115, 8467- 8468. (b) Garcia-Fandino, R.; Aldegunde, M. J.; Codesido, E. M.; Castedo, L.;Granja, J. R. J. Org. Chem. 2005, 70, 8281-8290 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Am. Chem. Soc."1993, "115", 8467-8468. (b) Garcia-Fandino, R.; Aldegunde, M. J.; Codesido, E. M.; Castedo, L.; Granja, J. R. "J. Org. Chem." 2005, "70 |
|
11. (a) Ohtani, I.; Kusumi, T.; Kashman, Y.; Kakisawa, H. J. Am. Chem. Soc. 1991, 113, 4092-4096.(b) Dale, J. A.; Mosher, H. S. J. Am. Chem. Soc. 1973, 95, 512- 519. (c) Dale, J. A.; Dull, D. A.; Mosher, H. S. J. Org. Chem. 1969, 34, 2543- 2549 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Am. Chem. Soc |
Tác giả: |
Ohtani, I., Kusumi, T., Kashman, Y., Kakisawa, H |
Nhà XB: |
J. Am. Chem. Soc. |
Năm: |
1991 |
|
12. Mori, Y.; Kohchi, Y.; Suzuki, M.; Carmeli, S.; Moore, R. E.; Patterson, G. M. L. J. Org. Chem. 1991, 56, 631-637 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Org. Chem." 1991, "56 |
|
14. (a) Adam, W.; Navasalgado, V. O. J. Org. Chem. 1995, 60, 578-584. (b) Pommier, A.; Pons, J. M. Synthesis 1993, 441-459 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Org. Chem." 1995, "60", 578-584. (b) Pommier, A.; Pons, J. M. "Synthesis |
|
16. Srinivasan, R.; Li, J.; Ng, S. L.; Kalesh, K. A.; Yao, S. Q. Nat. Protoc. 2007, 2, 2655–2664 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nat. Protoc". 2007, "2 |
|
17. Carpita, A.; Mannocci, L.; Rossi, R. Eur. J. Org. Chem. 2005, 1859-1864 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Eur. J. Org. Chem |
|
18. (a) Denmark, S. E.; Fu, J. Chem. Rev. 2003, 103, 2763-2793. (b) Denmark, S. E.; Fu, J. Chem. Commun. 2003, 167-170 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chem. Rev". 2003, "103", 2763-2793. (b) Denmark, S. E.; Fu, J. "Chem. Commun |
|
19. (a) Faller, J. W.; Sams, D. W. I.; Liu, X. J. Am. Chem. Soc., 1996, 118, 1217- 1218. (b) Keck, G. E.; Krishnamurthy, D.; Grier, M. C. J. Org. Chem., 1993, 58, 6543-6544 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Am. Chem. Soc"., 1996, "118", 1217-1218. (b) Keck, G. E.; Krishnamurthy, D.; Grier, M. C." J. Org. Chem"., 1993, "58 |
|
20. Corey, E. J.; Lee, T. W. Chem. Commun., 2001, 1321-1329 |
Sách, tạp chí |
|
21. Pirali, T.; Gatti, S.; Di Brisco, R.; Tacchi, S.; Zaninetti, R.; Brunelli, E.; Massarotti, A.; Sorba, G.; Canonico, P. L.; Moro, L.; Genazzani, A. A.; Tron, G.C.; Billington, R. A. Chemmedchem 2007, 2, 437-440 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chemmedchem" 2007, "2 |
|
22. Ngai, M. H.; Yang, P.-Y.; Liu, K.; Shen, Y.; Wenk, M. R.; Yao, S. Q.; Lear, M. J. Chem. Commun. 2010, 46, 8335-8337 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chem. Commun". 2010, "46 |
|