Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Saarinen, N. M.; Huovinen, R.; Waerri, A.; Maekelae, S. I.; Valentin- Blasini, L.; Needham, L.; Eckerman, C.; Collan, Y. U.; Santti, R. Nutr.Cancer 2001, 41, 82 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nutr. "Cancer" 2001, "41 |
|
2. Saarinen, N. M.; Warri, A.; Makela, S. I.; Eckerman, C.; Reunanen, M.; Ahotupa, M.; Salmi, S. M.; Franke, A. A.; Kangas, L.; Santti, R. Nutr.Cancer 2000, 36, 207 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nutr. "Cancer" 2000, "36 |
|
3. Thompson, L. U.; Rickard, S. E.; Orcheson, L. J.; Seidl, M. M. Carcinogenesis 1996, 17, 1373 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Carcinogenesis" 1996, "17 |
|
4. Thompson, L. U.; Seidl, M. M.; Rickard, S. E.; Orcheson, L. J.; Fong, H. H. S. Nutr. Cancer 1996, 26, 159 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nutr. Cancer |
Tác giả: |
Thompson, L. U., Seidl, M. M., Rickard, S. E., Orcheson, L. J., Fong, H. H. S |
Năm: |
1996 |
|
5. Kitts, D. D.; Yuan, Y. V.; Wijewickreme, A. N.; Thompson, L. U. Mol. Cell. Biochem. 1999, 202, 91 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mol. "Cell. Biochem." 1999, "202 |
|
7. Smeds, A. I.; Eklund, P. C.; Sjoeholm, R. E.; Willfoer, S. M.; Nishibe, S.; Deyama, T.; Holmbom, B. R. J. Agric. Food Chem. 2007, 55, 1337 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Agric. Food Chem." 2007, "55 |
|
8. Saleem, M.; Kim, H. J.; Ali, M. S.; Lee, Y. S. Nat. Prod. Rep. 2005, 22, 696 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nat. Prod. Rep." 2005, "22 |
|
9. Chang, J.; Reiner, J.; Xie, J. Chem. Rev. 2005, 105, 4581 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chem. Rev. "2005, "105 |
|
10. Kim, J. H.; Park, Y. H.; Choi, S. W.; Yang, E. K.; Lee, W. J. Nutraceuticals Food 2003, 8, 113 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nutraceuticals Food" 2003, "8 |
|
11. Cheng, Y.-L.; Chang, W.-L.; Lee, S.-C.; Liu, Y.-G.; Lin, H.-C.; Chen, C.-J.; Yen, C.-Y.; Yu, D.-S.; Lin, S.-Z.; Harn, H.-J. Life Sci. 2003, 73, 2383 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Life Sci." 2003, "73 |
|
12. Yeung-Leung, C.; Shih-Chun, L.; Shinn-Zong, L.; Wen-Liang, C.; Yi- Lin, C.; Nu-Man, T.; Yao-Chi, L.; Ching, T.; Dah-Shyong, Y.; Horng- Jyh, H. Cancer Lett. 2005, 222, 183 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cancer Lett. "2005, "222 |
|
13. Chang, W.-L.; Chiu, L.-W.; Lai, J.-H.; Lin, H.-C. Phytochemistry 2003, 64, 1375 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phytochemistry" 2003, "64 |
|
14. Chen, Y.-L.; Lin, S.-Z.; Chang, J.-Y.; Cheng, Y.-L.; Tsai, N.-M.; Chen, S.-P.; Chang, W.-L.; Harn, H.-J. Biochem. Pharmacol. 2006, 72, 308 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biochem. Pharmacol." 2006, "72 |
|
15. Ikeda, R.; Nagao, T.; Okabe, H.; Nakano, Y.; Matsunaga, H.; Katano, M.; Mori, M. Chem. Pharm. Bull. 1998, 46, 871 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chem. Pharm. Bull." 1998, "46 |
|
16. Johnson, N. B.; Lennon, I. C.; Moran, P. H.; Ramsden, J. A. Acc. Chem. Res. 2007, 40, 1291 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Acc. Chem. "Res." 2007, "40 |
|
18. Knowles, W. S.; Noyori, R. Acc. Chem. Res. 2007, 40, 1238 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Acc. Chem. Res." 2007, "40 |
|
19. Roseblade, S. J.; Pfaltz, A. Acc. Chem. Res. 2007, 40, 1402 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Acc. Chem. Res." 2007, "40 |
|
20. Kuwano, R.; Sawamura, M.; Ito, Y. Tetrahedron: Asymmetry 1995, 6, 2521 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tetrahedron: Asymmetry" 1995, "6 |
|
21. Chiba, T.; Miyashita, A.; Nohira, H.; Takaya, H. Tetrahedron Lett. 1991, 32, 4745 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tetrahedron Lett. "1991, "32 |
|
22. Kawano, H.; Ishii, Y.; Ikariya, T.; Saburi, M.; Yoshikawa, S.; Uchida, Y.; Kumobayashi, H. Tetrahedron Lett. 1987, 28, 1905 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tetrahedron Lett. "1987, "28 |
|