Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Buerger, M. J. Am. Mineral. 1945 , 30, 469 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Am. Mineral." 1945, "30 |
|
3. Garrett, W. L.; Ruban, G.; Williams, F. J. Phys. Chem. Solids 1982 , 43, 497 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Phys. Chem. Solids" 1982, "43 |
|
4. Hurle, D. T. J.; Rudolph, P. J. Cryst. Growth 2004 , 264, 550 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Cryst. Growth" 2004, "264 |
|
5. Dai, Y.; Zhang, Y.; Bai, Y. Q.; Wang, Z. L. Chem. Phys. Lett. 2003 , 375, 96 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chem. Phys. Lett." 2003, "375 |
|
6. Dai, Y.; Zhang, Y.; Wang, Z. L. Solid State Commun. 2003 , 126, 629 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Solid State Commun." 2003, "126 |
|
7. Li, S.; Zhang, X.; Zhang, L.; Gao, M. Nanotechnology 2010 , 21, 435602 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nanotechnology" 2010, "21 |
|
8. Jin, L.; Wang, J.; Cao, G.; Xu, Z.; Jia, S.; Choy, W. C. H.; Leung, Y. P.; Yuk, T. I. J. Phys. Chem. C 2008 , 112, 4903 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Phys. Chem. C |
Tác giả: |
L. Jin, J. Wang, G. Cao, Z. Xu, S. Jia, W. C. H. Choy, Y. P. Leung, T. I. Yuk |
Nhà XB: |
J. Phys. Chem. C |
Năm: |
2008 |
|
9. Caroff, P.; Bolinsson, J.; Johansson, J. IEEE J. Sel. Top. Quant. 2011 , 17, 829 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
IEEE J. Sel. Top. Quant |
Tác giả: |
Caroff, P., Bolinsson, J., Johansson, J |
Năm: |
2011 |
|
10. Johansson, J.; Bolinsson, J.; Ek, M.; Caroff, P.; Dick, K. A. ACS Nano 2012 , 6, 6142 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ACS Nano" 2012, "6 |
|
11. Ikonić, Z.; Srivastava, G. P.; Inkson, J. C. Phys. Rev. B 1993 , 48, 17181 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev. B" 1993, "48 |
|
12. Ikonić, Z.; Srivastava, G. P.; Inkson, J. C. Phys. Rev. B 1995 , 52, 14078 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev. B" 1995, "52 |
|
13. Faist, J.; Capasso, F.; Sivco, D. L.; Sirtori, C.; Huchinson, A. L.; Cho, A. Y. Science 1994 , 264, 553 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Science" 1994, "264 |
|
14. Smith, D. L.; Mailhilt, C. J. Appl. Phys. 1987 , 62, 2545 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Appl. Phys." 1987, "62 |
|
15. Pemasiri, K.; Montazeri, M.; Gass, R.; Smith, L. M.; Jackson, H. E.; Yarrison- Rice, J.; Paiman, S.; Gao, Q.; Tan, H. H.; Jagadish, C.; Zhang, X.; Zou, J.Nano Lett. 2009 , 9, 648 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nano Lett." 2009, "9 |
|
16. Caroff, P.; Dick, K. A.; Johansson, J.; Messing, M. E.; Deppert, K.; Samuelson, L. Nature Nanotechnol. 2008 , 4, 50 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nature Nanotechnol |
Tác giả: |
Caroff, P., Dick, K. A., Johansson, J., Messing, M. E., Deppert, K., Samuelson, L |
Nhà XB: |
Nature Nanotechnology |
Năm: |
2008 |
|
17. Headrick, R. L.; Weir, B. E.; Bevk, J.; Freer, B. S.; Eaglesham, D. J.; Feldman, L. C. Phys. Rev. Lett. 1990 , 65, 1128 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rev. Lett." 1990, "65 |
|
18. Xiong, Q.; Wang, J.; Eklund, P. C. Nano Lett. 2006 , 6, 2736 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nano Lett." 2006, "6 |
|
19. Algra, R. E.; Verheijen, M. A.; Borgstrӧm, M. T.; Feiner, L. F.; Immink, G.; van Enckevort, W. J. P.; Vlieg, E.; Bakkers, E. P. A. M. Nature 2008 , 456, 369 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nature |
Tác giả: |
Algra, R. E., Verheijen, M. A., Borgstrӧm, M. T., Feiner, L. F., Immink, G., van Enckevort, W. J. P., Vlieg, E., Bakkers, E. P. A. M |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
2008 |
|
20. Akiyama, T.; Yamashita, T.; Nakamura, K.; Ito, T. Nano Lett. 2010 , 10, 4614 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nano Lett." 2010, "10 |
|
21. Kim, H. S.; Myung, Y.; Cho, Y. J.; Jang, D. M.; Jung, C. S.; Park, J. H.; Ahn, J. P. Nano Lett. 2010 , 10, 1682 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nano Lett |
Tác giả: |
Kim, H. S., Myung, Y., Cho, Y. J., Jang, D. M., Jung, C. S., Park, J. H., Ahn, J. P |
Năm: |
2010 |
|