Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Tiến Bân (1997), Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam, 532 tr., Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
2. Nguyễn Tiến Bân (chủ biên) & nnk. (2003), Danh lục các loài thực vật Việt Nam, tập II, 1203 tr., Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh lục các loài thực vật Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
3. Nguyễn Tiến Bân (chủ biên) & nnk. (2005), Danh lục các loài thực vật Việt Nam, tập III, 1248 tr., Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh lục các loài thực vật Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
4. Bộ khoa học và Công nghệ (2007), Sách đỏ Việt Nam, Phần II. Thực vật, 412 tr., Nxb KHTN & CN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách đỏ Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ khoa học và Công nghệ |
Nhà XB: |
Nxb KHTN & CN |
Năm: |
2007 |
|
5. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn (2010), Dự thảo Tiêu chuẩn quốc gia về kỹ thuật xây dựng rừng phòng hộ đầu nguồn, Bộ NN&PTNT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự thảo Tiêu chuẩn quốc gia về kỹ thuật xây dựng rừng phòng hộ đầu nguồn |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Nhà XB: |
Bộ NN&PTNT |
Năm: |
2010 |
|
6. Võ Văn Chi (1997), Từ điển cây thuốc Việt Nam, Nxb Y học, Tp Hồ Chí Minh 7. Hoàng Chung (2008), Các phương pháp nghiên cứu quần xã thực vật, NxbGiáo dục.8. (1994) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển cây thuốc Việt Nam |
Tác giả: |
Võ Văn Chi |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
1997 |
|
9. Lê Trần Đức (1997), Cây thuốc Việt Nam, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây thuốc Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Trần Đức |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
10. Phạm Hoàng Hộ (1999-2003), Cây cỏ Việt Nam, Tập 1-3, Nxb Trẻ, Tp. Hồ Chí Minh.11. (2000),2000, .12. Phạm Văn Long (2011), Nghiên cứu đề xuất qui hoạch cảnh quan và bảo vệmôi trường cho hệ thống cây xanh đường phố ở thành phố Thanh Hóa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
1999-2003 |
|
13. Đỗ Tất Lợi (2003), Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, Nxb Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam |
Tác giả: |
Đỗ Tất Lợi |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
2003 |
|
16. Trần Đình Lý (2003), Giáo trình sinh thái thảm thực vật (chuyên đề sau đại học), Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình sinh thái thảm thực vật (chuyên đề sau đại học) |
Tác giả: |
Trần Đình Lý |
Nhà XB: |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật |
Năm: |
2003 |
|
17. Nguyễn Thị Mai (2010). Nghiên cứu hiện trạng cây xanh bóng mát các quận nội thành thành phố Hà Nội. Luận văn thạc sĩ khoa học lâm nghiệp. Trường Đại học Lâm nghiệp, Hà Nội, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu hiện trạng cây xanh bóng mát các quận nội thành thành phố Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mai |
Nhà XB: |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Năm: |
2010 |
|
18. Tường Thị Tuyết Mai (2010). Nghiên cứu tính đa dạng cây xanh đô thị thành phố Thái Nguyên. Luận văn Thạc sỹ sinh học. Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên.19. (2001),Minh. , 2001.20. (1996), , Nxb X |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu tính đa dạng cây xanh đô thị thành phố Thái Nguyên |
Tác giả: |
Tường Thị Tuyết Mai |
Nhà XB: |
Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Năm: |
2010 |
|
21. Hà Minh Tâm (2012), “Xây dựng danh lục các loài cây trồng tại trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2”, Đề tài cấp cơ sở (Mã số: C.10.61), Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng danh lục các loài cây trồng tại trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Tác giả: |
Hà Minh Tâm |
Nhà XB: |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Năm: |
2012 |
|
22. Lê Đồng Tấn (2003), “Môi trường sinh trưởng và tiêu chuẩn cây trồng trong các loại hình cây xanh đô thị ở Hà Nội đến năm 2010”, Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 4, tr.459 - 462.23. (1980), 1, Nxb |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Môi trường sinh trưởng và tiêu chuẩn cây trồng trong các loại hình cây xanh đô thị ở Hà Nội đến năm 2010 |
Tác giả: |
Lê Đồng Tấn |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Năm: |
2003 |
|
24. Nguyễn Nghĩa Thìn (1997), Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật, 223 tr., Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
25. Nguyễn Nghĩa Thìn (2007), Các phương pháp nghiên cứu thực vật, 171 tr., Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp nghiên cứu thực vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
27. Đỗ Hữu Thư, Lê Đồng Tấn (2001). Báo cáo chuyên đề " Các giải pháp khoa học kỹ thuật phát triển hệ thống cây xanh đô thị Hà Nội" đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020". Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo chuyên đề " Các giải pháp khoa học kỹ thuật phát triển hệ thống cây xanh đô thị Hà Nội" đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020 |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Thư, Lê Đồng Tấn |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
28. Trung tâm nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường Đại học quốc gia Hà Nội (2001), Danh lục các loài thực vật Việt Nam, Tập I, 1082 tr., Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh lục các loài thực vật Việt Nam |
Tác giả: |
Trung tâm nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường Đại học quốc gia Hà Nội |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
29. Thái Văn Trừng (1978), Thảm thực vật rừng Việt Nam. Nxb KH&KT, Hà Nội.30. (2002),năm 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thảm thực vật rừng Việt Nam |
Tác giả: |
Thái Văn Trừng |
Nhà XB: |
Nxb KH&KT |
Năm: |
1978 |
|
31. Nguyễn Văn Trương (1993), “Mấy vấn đề cơ sở sinh thái trong tái sinh rừng”, Tạp chí Lâm nghiệp (1), tr.2-3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mấy vấn đề cơ sở sinh thái trong tái sinh rừng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Trương |
Nhà XB: |
Tạp chí Lâm nghiệp |
Năm: |
1993 |
|