Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Chu Khánh Linh (2013). Hoạt động xúc tiến du lịch MICE ở tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Đại học KHXH&NV Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
). Hoạt động xúc tiến du lịch MICE ở tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Tác giả: |
Chu Khánh Linh |
Năm: |
2013 |
|
2. Đinh Thúy Ngọc (2007). Thực trạng kinh doanh Du lịch MICE tại các khách sạn 5 sao trên địa bàn Hà Nội hiện nay, Đại học KHXH&NV Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng kinh doanh Du lịch MICE tại các khách sạn 5 sao trên địa bàn Hà Nội hiện nay |
Tác giả: |
Đinh Thúy Ngọc |
Năm: |
2007 |
|
3. Lục Bội Minh (1997). Quản lý khách sạn hiện đại, NXB Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý khách sạn hiện đại |
Tác giả: |
Lục Bội Minh |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
4. Nguyễn Đông Phong (1999), Giáo trình Marketing căn bản, Đại học kinh tế TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Marketing căn bản |
Tác giả: |
Nguyễn Đông Phong |
Năm: |
1999 |
|
5. Sơn Hồng Đức (2011), Đường vào kinh doanh du lịch MICE, Nxb Lao động Xã hội, TPHCM.* Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đường vào kinh doanh du lịch MICE |
Tác giả: |
Sơn Hồng Đức |
Nhà XB: |
Nxb Lao động Xã hội |
Năm: |
2011 |
|
6. Davidson, R. (1994). Business Travel. United Kingdom: Addison Wesley Longman Ltd. pg 27, pg 34, pg 51 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Business Travel |
Tác giả: |
Davidson, R |
Năm: |
1994 |
|
7. Fenich George G. (2011). Meetings, Expositions, Events, and Conventions: An Introduction to the Industry. The United States of America:Pearson Prentice Hall. Pg 17, pg 21 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Meetings, Expositions, Events, and Conventions: An Introduction to the Industry |
Tác giả: |
Fenich George G |
Năm: |
2011 |
|
9. ICCA (2012). Statistics Report 2002-2011: International Association Meetings Market (Abstract for international associations, press, universities, students and consultants). Netherlands: ICCA. Pg 14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Statistics Report 2002-2011: International Association Meetings Market (Abstract for international associations, press, universities, students and consultants) |
Tác giả: |
ICCA |
Năm: |
2012 |
|
10. John Swarbrooke and Susan Horner (2001). Business Travel and Tourism. United Kingdom: Butterworth-Heinemann Ltd. Pg 8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Business Travel and Tourism |
Tác giả: |
John Swarbrooke and Susan Horner |
Năm: |
2001 |
|
11. McCabe, V., Poole, B., Weeks, P. and Leiper, N. (2000). The Business and Management of Conventions. Australia:John Wiley and Sons Australia, Ltd |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Business and Management of Conventions |
Tác giả: |
McCabe, V., Poole, B., Weeks, P. and Leiper, N |
Năm: |
2000 |
|
12. Spiller, J. (2002). History of Convention Tourism, Convention Tourism International Research and Industry Perspectives. New York: The Haworth Press, Inc, pg 28, pg 30 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
History of Convention Tourism, Convention Tourism International Research and Industry Perspectives |
Tác giả: |
Spiller, J |
Năm: |
2002 |
|
13. Society of Incentive Travel Executives (SITE) (annual). Incentive Travel Fact Book. SITE. pg 43, pg 21 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Incentive Travel Fact Book |
|
14. Weber, K. and Chon, K.S. (2002). Convention Tourism International Research and Industry Perspectives. New York: The Haworth Press, Inc. pg 45 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Convention Tourism International Research and Industry Perspectives |
Tác giả: |
Weber, K. and Chon, K.S |
Năm: |
2002 |
|