Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
15. Nguyễn Thiện Giáp (2003), Từ vựng học tiếng Việt, Nxb Giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ vựng học tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Thiện Giáp |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
16. Nguyễn Thiện Giáp (2011), Vấn đề “từ” trong Tiếng Việt, Nxb GD Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vấn đề “từ” trong Tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Thiện Giáp |
Nhà XB: |
Nxb GD Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
17. Nguyễn Thiện Giáp (2014), Nghĩa học Việt ngữ, Nxb Giáo dục Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghĩa học Việt ngữ |
Tác giả: |
Nguyễn Thiện Giáp |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục Việt Nam |
Năm: |
2014 |
|
18. Phạm Thị Hà (2011), Trường nghĩa thiên nhiên xứ Huế trong kí Hoàng Phủ Ngọc Tường, Luận văn Thạc sĩ, Đại học Sư phạm Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trường nghĩa thiên nhiên xứ Huế trong kí Hoàng Phủ Ngọc Tường |
Tác giả: |
Phạm Thị Hà |
Năm: |
2011 |
|
19. Nguyễn Diệu Hiền (2010), Trường từ vựng núi, rừng và ý nghĩa biểu trưng trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt, Luận văn Thạc sĩ, Đại học Sư phạm Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trường từ vựng núi, rừng và ý nghĩa biểu trưng trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Diệu Hiền |
Nhà XB: |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
20. Nguyễn Văn Hiệp (2008), Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp, Nxb Giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hiệp |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
21. Hoàng Văn Hành (1991), Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá, Nxb KHXH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá |
Tác giả: |
Hoàng Văn Hành |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1991 |
|
22. Đỗ Việt Hùng (2013), Ngữ nghĩa học: Từ bình diện hệ thống đến hoạt động, Nxb ĐHSP |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ nghĩa học: Từ bình diện hệ thống đến hoạt động |
Tác giả: |
Đỗ Việt Hùng |
Nhà XB: |
Nxb ĐHSP |
Năm: |
2013 |
|
23. Jean Chevalier-Alain Gheerbrant (1997), Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới. Nxb Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới |
Tác giả: |
Jean Chevalier, Alain Gheerbrant |
Nhà XB: |
Nxb Đà Nẵng |
Năm: |
1997 |
|
24. Ju.D.Aprecjan (1962), Phân tích có tính chất miêu tả các nghĩa và các trường nghĩa, trong “Tuyển tập từ điển học” tập 5, Moskva, tr.53 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích có tính chất miêu tả các nghĩa và các trường nghĩa |
Tác giả: |
Ju.D.Aprecjan |
Nhà XB: |
Tuyển tập từ điển học |
Năm: |
1962 |
|
25. Nguyễn Thúy Khanh (1994), Đặc điểm định danh tên gọi động vật trong tiếng Việt, T/c Văn hóa dân gian, số 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điểm định danh tên gọi động vật trong tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Thúy Khanh |
Nhà XB: |
T/c Văn hóa dân gian |
Năm: |
1994 |
|
26. Đinh Gia Khánh (1962), Văn học dân gian Việt Nam. Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học dân gian Việt Nam |
Tác giả: |
Đinh Gia Khánh |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1962 |
|
27. Đinh Gia Khánh (1993), Văn hóa dân gian Việt Nam trong bối cảnh văn hóa Đông Nam Á, Nxb KHXH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa dân gian Việt Nam trong bối cảnh văn hóa Đông Nam Á |
Tác giả: |
Đinh Gia Khánh |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1993 |
|
28. Nguyễn Lai (1993), Về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, in trong “Việt Nam – Những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa”, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa |
Tác giả: |
Nguyễn Lai |
Nhà XB: |
Việt Nam – Những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa |
Năm: |
1993 |
|
29. J. Lyons (1995), Ngữ nghĩa học dẫn luận, bản dịch của Nguyễn Văn Hiệp, Nxb Giáo dục, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ nghĩa học dẫn luận |
Tác giả: |
J. Lyons |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2005 |
|
30. Vũ Đức Nghiệu & Nguyễn Văn Hiệp (2009), Dẫn luận ngôn ngữ học, Nxb ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
Tác giả: |
Vũ Đức Nghiệu, Nguyễn Văn Hiệp |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
31. Hoàng Phê (2000) chủ biên, Từ điển tiếng Việt, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Việt |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
|
32. P.A.Budagov (1965), Dẫn vào khoa học về ngôn ngữ, Moskva |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dẫn vào khoa học về ngôn ngữ |
Tác giả: |
P.A.Budagov |
Nhà XB: |
Moskva |
Năm: |
1965 |
|
33. Lê Quang Thiêm (2013), Ngữ nghĩa học, Nxb Giáo dục Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ nghĩa học |
Tác giả: |
Lê Quang Thiêm |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục Việt Nam |
Năm: |
2013 |
|
34. Lê Quang Thiêm (1979), Hiện tượng đa nghĩa từ vựng trong tiếng Bungari và tiếng Việt, Xoophia, Bungaria, Klimen Oxhritsky |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiện tượng đa nghĩa từ vựng trong tiếng Bungari và tiếng Việt |
Tác giả: |
Lê Quang Thiêm |
Nhà XB: |
Xoophia |
Năm: |
1979 |
|