Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. PGS, TS. Nguyễn Trọng Bình (2003), Tối ưu hoá quá trình gia công cắt gọt, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tối ưu hoá quá trình gia công cắt gọt |
Tác giả: |
PGS, TS. Nguyễn Trọng Bình |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
[2]. Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sĩ Tuý. (2001), Nguyên Lý Gia Công Vật Liệu, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên Lý Gia Công Vật Liệu |
Tác giả: |
Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sĩ Tuý |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
[3]. PGS. TS. Nguyễn Đăng Bình, PGS. TS. Phan Quang Thế (2006) , Một số vấn đề về ma sát, mòn và bôi trơn trong kỹ thuật. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề về ma sát, mòn và bôi trơn trong kỹ thuật |
Tác giả: |
PGS. TS. Nguyễn Đăng Bình, PGS. TS. Phan Quang Thế |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2006 |
|
[4]. Phan Quang Thế (2002), Luận án Tiến sĩ. “Nghiên cứu khả năng làm việc của dụng cụ thép gió phủ dùng cắt thép cacbon trung bình” , Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu khả năng làm việc của dụng cụ thép gió phủ dùng cắt thép cacbon trung bình |
Tác giả: |
Phan Quang Thế |
Nhà XB: |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
[7]. Marius Cosma , Assist. Eng., North University Baia Mare, Dr. V. Babeş 62A street, Romania (2006), Geometrc method of undeformed chip study in ball nose end milling, The international conference of the Carpathian EURO – Region specialists in industrial systems 6 th edition, pp. 49-54 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Geometrc method of undeformed chip study in ball nose end milling |
Tác giả: |
Marius Cosma |
Nhà XB: |
The international conference of the Carpathian EURO – Region specialists in industrial systems |
Năm: |
2006 |
|
[9]. Hiroyasu Iwabe and Kazufumi Enta (2008), Tool Life of Small Diameter Ball End Mill for High Speed Milling of Hardened Steel – Effects of the Machining Method and the Tool Materials –, Graduate School of Science and Technology, Niigata University 8050, Ikarashi 2-nocho, Nishi-ku, Niigata 950-2181, Japan, pp 425-426 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tool Life of Small Diameter Ball End Mill for High Speed Milling of Hardened Steel – Effects of the Machining Method and the Tool Materials – |
Tác giả: |
Hiroyasu Iwabe, Kazufumi Enta |
Nhà XB: |
Graduate School of Science and Technology, Niigata University |
Năm: |
2008 |
|
[10]. Ching – Chih Tai + and Kuang – hua Fuh + (1995), Model for cutting forces prediction in ball end milling, Int. J. Mach. Tools Manufact. Vol. 35.No. 4. pp. 511-534.1995. Printed in Great Britain |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Model for cutting forces prediction in ball end milling |
Tác giả: |
Ching – Chih Tai, Kuang – hua Fuh |
Nhà XB: |
Int. J. Mach. Tools Manufact. |
Năm: |
1995 |
|
[11]. EE Meng Lim, His – Yung Feng, Chia-Hsiang Menqhi-Hang Lin (1995), The prediction of dimenional error for sculptured surface producctions using the ball end milling process. Part 1: Chip geometry analysis and cutting force prediction, Int. J. Mach. Tools Manufact. Vol. 35.No. 8. pp. 1149-1169.1995 Printed in Great Britain |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The prediction of dimenional error for sculptured surface producctions using the ball end milling process. Part 1: Chip geometry analysis and cutting force prediction |
Tác giả: |
EE Meng Lim, His – Yung Feng, Chia-Hsiang Menqhi-Hang Lin |
Nhà XB: |
Int. J. Mach. Tools Manufact. |
Năm: |
1995 |
|
[12]. EE Meng Lim, His – Yung Feng, Chia-Hsiang Menqhi-Hang Lin (1995), The prediction of dimenional error for sculptured surface producctions using the ball end milling process. Part 2: Surface generration model and exrerimental verification, Vol. 35. No. 8. pp. 1171-1185.1995 Printed in Great Britain |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The prediction of dimenional error for sculptured surface producctions using the ball end milling process. Part 2: Surface generration model and exrerimental verification |
Tác giả: |
EE Meng Lim, His – Yung Feng, Chia-Hsiang Menqhi-Hang Lin |
Nhà XB: |
Printed in Great Britain |
Năm: |
1995 |
|
[13]. Trần Thế Lục (1988), Giáo Trình Mòn và Tuổi Bền Của Dụng Cụ Cắt, Khoa Cơ Khí - Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo Trình Mòn và Tuổi Bền Của Dụng Cụ Cắt |
Tác giả: |
Trần Thế Lục |
Năm: |
1988 |
|
[14]. Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt, Nguyễn Viết Tiếp, Trần Xuân Việt (2003), Công Nghệ Chế Tạo Máy, NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công Nghệ Chế Tạo Máy |
Tác giả: |
Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt, Nguyễn Viết Tiếp, Trần Xuân Việt |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
[15]. Trần Hữu Đà, Nguyễn Văn Hùng, Cao Thanh Long (1998), Cơ sở chất lượng của quá trình cắt, Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở chất lượng của quá trình cắt |
Tác giả: |
Trần Hữu Đà, Nguyễn Văn Hùng, Cao Thanh Long |
Nhà XB: |
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
[16]. Trần Văn Địch (2003), Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm, NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm |
Tác giả: |
Trần Văn Địch |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
[17]. Nguyễn Doãn Ý (2003), Giáo trình Quy hoạch thực nghiệm, NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Quy hoạch thực nghiệm |
Tác giả: |
Nguyễn Doãn Ý |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
[18]. Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bẩy, Nguyễn Thị Cẩm Tú (2001), Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bẩy, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
[5]. MITSUBISHI General catalogue (2008), Turning tools, rotating tools, tooling solutions |
Khác |
|
[6]. SUMITOMO General catalogue (2008), Performance cutting tools |
Khác |
|