Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2007), Quy chế phát hành, thanh toán, sử dụng và cung cấp dịch vụ hỗ trợ hoạt ủộng thẻ ngõn hàng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy chế phát hành, thanh toán, sử dụng và cung cấp dịch vụ hỗ trợ hoạt ủộng thẻ ngõn hàng |
Tác giả: |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Năm: |
2007 |
|
5. ðinh Phi Hổ (2012), Phương phỏp nghiờn cứu ủịnh lượng và những nghiờn cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển – nông nghiệp, Nhà xuất bản Phương đông, TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương phỏp nghiờn cứu ủịnh lượng và những nghiờn cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển – nông nghiệp |
Tác giả: |
ðinh Phi Hổ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Phương đông |
Năm: |
2012 |
|
6. Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS – Tập1và 2, Nhà xuất bản Hồng ðức, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS – Tập1và 2 |
Tác giả: |
Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Hồng ðức |
Năm: |
2008 |
|
7. Nguyễn đình Thọ (2011), phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh, Nhà xuất bản Lao ủộng Xó hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh |
Tác giả: |
Nguyễn đình Thọ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Lao ủộng Xó hội |
Năm: |
2011 |
|
8. Nguyễn đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang (2008), Nguyên lý Marketing, Nhà xuất bản ðại học Quốc gia, TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý Marketing |
Tác giả: |
Nguyễn đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản ðại học Quốc gia |
Năm: |
2008 |
|
9. Nguyễn Thanh Tú, đánh giá mức ựộ hài lòng của khách hàng ựối với dịch vụ thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương TínTIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
đánh giá mức ựộ hài lòng của khách hàng ựối với dịch vụ thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương TínTIẾNG ANH |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Tú |
|
10. Gronroos, C. (1984), A sevice quality model and its marketing implications, European Journal of Maketing, Vol.18(4), p:36-44 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A sevice quality model and its marketing implications |
Tác giả: |
Gronroos, C |
Năm: |
1984 |
|
11. Kotler, P., & Keller, K.L. (2006), Marketing Management, Pearson Prentice Hall, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing Management |
Tác giả: |
Kotler, P., Keller, K.L |
Nhà XB: |
Pearson Prentice Hall |
Năm: |
2006 |
|
12. Lehtinen, U. (1982), Service quality: A study of quality dimensions. Finland: Working paper, Service management Institute |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Service quality: A study of quality dimensions. Finland: "Working paper |
Tác giả: |
Lehtinen, U |
Năm: |
1982 |
|
13. Parasuraman, Zeithaml, & Berry (1985), A conceptual model of service quality and its implications for future research, Journal of Maketing, Vol.49, p:41-45 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
conceptual model of service quality and its implications for future research |
Tác giả: |
Parasuraman, Zeithaml, & Berry |
Năm: |
1985 |
|
14. Parasuraman, Zeithaml, & L.L Berry (1988), “ SERQUAL: A multiple-item scale for measuring consumer perception of service quality”, Journal of Retailing, Vol.64 No.1, p.12-37 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERQUAL: "A multiple-item scale for measuring consumer perception of service quality” |
Tác giả: |
Parasuraman, Zeithaml, & L.L Berry |
Năm: |
1988 |
|
15. Parasuraman, Zeithaml, & L.L Berry (1991), Refinement and Reassessment of the SERQUAL scale, Journal of Retailing, Vol.67(4), p.420-450 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Refinement and Reassessment of the SERQUAL scale |
Tác giả: |
Parasuraman, Zeithaml, & L.L Berry |
Năm: |
1991 |
|
16. Zeithaml, V.A & Bitner, M.J (2000), Service Marketing, Mc Graw-Hill, Boston |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Service Marketing |
Tác giả: |
Zeithaml, V.A & Bitner, M.J |
Năm: |
2000 |
|
2. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam – Chi nhánh Kiên Giang, (2010, 2011, 2012, 2013), Báo cáo hằng năm |
Khác |
|
3. Ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam (2009), Quy trình phát hành, thanh toán và sử dụng thẻ |
Khác |
|
4. Ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Kiên Giang (2010, 2011, 2012, 2013), Báo cáo thường niên |
Khác |
|