Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 51 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
51
Dung lượng
3,11 MB
Nội dung
Đề số 15 ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2011 Môn TOÁN Lớp 11 I. Phần chung: Câu 1: x x x x 2 3 3 lim 2 3 →− + + − x x x 2 2 5 3 lim 2 →− + − + Câu 2:!a"#$x% x x khi x f x x a khi x 2 7 10 2 ( ) 2 4 2 − + ≠ = − − = & Câu 3:!'()" y x x 2 3 ( 1)( 2)= − + x y x 4 2 2 2 1 3 + = ÷ ÷ − Câu 4: *+(,-$./0+&/′0′+′12/0+ 34++/%a+0%b5#//′0′034&6+78+9⊥ /0′9:;;/′09∈/0′:∈//′& +.-< 0+⊥+:/0′⊥+9:& '1=5>//′0′03+9:& '7(?6/@5>+9:& II. Phần riêng:*Thí sinh chỉ được chọn một trong hai phần sau: 1. Theo chương trình Chuẩn Câu 5a:!' n n 2 2 1 2 2 2 lim 1 3 3 3 + + + + + + + + & Câu 6a: +(" y xsin(sin )= &' y ( ) π ′′ & +(+ y x x 3 2 3 2= − + &A@BC-@2@)+( )+3-$(& 2. Theo chương trình Nâng cao Câu 5b:!+.-<@"a, b, cDEF"E "x, y, zGDEF"E3 x a bc 2 = − y b ca 2 = − z c ab 2 = − & Câu 6b: ! +(" y x x.sin= &+.-< xy y x xy2( sin ) 0 ′ ′′ − − + = & +(+ y x x 3 2 3 2= − + &A@BC-@2@)+@@2@ 3413B>H y = x 1 1 3 − + & IIIIIIIIIIIIIIIIIIII9@IIIIIIIIIIIIIIIIIII Họ và tên thí sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD . . . . . . . . . . Đề số 15 ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2011 Môn TOÁN Lớp 11 Câu Ý Nội dung Điể m 1 2 3 3 3 3 lim lim ( 3)( 1) 2 3 x x x x x x x x →− →− + + = + − + − &J 3 1 1 lim 1 4 x x →− = − − &J ( ) →− →− + − − + = + + + + x x x x x x x x 2 2 2 2 5 3 ( 2)( 2) lim lim 2 ( 2) 5 3 &J 2 2 2 4 2 lim 6 3 5 36 x x x →− − − = = = − + + &J 2 x x khi x f x x a khi x 2 7 10 2 ( ) 2 4 2 − + ≠ = − − = 2 2 2 2 2 7 10 ( 2)( 5) lim ( ) lim lim lim( 5) 3 2 2 x x x x x x x x f x x x x → → → → − + − − = = = − = − − − J f%KLa f x #$x%⇔ 2 lim ( ) (2) 4 3 7 x f x f a a → = ⇔ − = − ⇔ = :@D3a%"#$x%& J 3 2 3 5 3 2 ( 1)( 2) 2 2y x x y x x x= − + ⇒ = − + − J 4 2 ' 5 3 4y x x x⇒ = − + J 4 3 2 2 2 2 2 2 2 1 2 1 14 ' 4 3 3 ( 3) x x x y y x x x + + − = ⇒ = ÷ ÷ ÷ ÷ − − − J − + ⇒ = − x x y x 2 3 2 5 56 (2 1) ' ( 3) J 4 J +.-< 0+⊥+:/0′⊥+9:& ′ ′ ′ ⊥ ⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ⊥BC AC BC AA BC C C BC CK, (AA ) J ′ ′ ⊥ ⇒ ⊥ ⊥ ⇒ ⊥AB A B KH A B KH AB CH AB AB CHK, ' ', ' ' ( )P J '1=5>//′0′03+9:& +1 ' ( ), ' ( ' ' ) ( ' ' ) ( )AB CHK AB AA B B AA B B CHK⊥ ⊂ ⇒ ⊥ J 0 (( ' ' ),( )) 90AA B B CHK = J '7(?6/@5>+9:& M1 ' ( )( )AB CHK cmt⊥ 9# ( ,( ))d A CHK AH= J ( ), ' ( : ) ( ' ' ) 'AC BC gt CC AC gt lt AC CC B B AC CB⊥ ⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ⊥ J = + = + = = + 2 2 2 2 2 2 , ' 2 2 2AB AC BC a b AB AB a b J -(∆/+0N34+ ′ ′ ⊥ ⇒ = 2 .CH AB AC AH AB 2 2 2 2 2 ' 2 2( ) AC a a AH AB AB a b ⇒ = = = + J 5a 1 2 2 1 2 1 1. 1 2 2 2 2 1 lim lim 1 3 3 3 3 1 1. 3 1 n n n n + + − + + + + − = = + + + + − − J 1 1 1 1 1 2 2 2. 3 2.2 2 3 lim lim 0 1 3 1 1 3 n n n n n + + + + + − ÷ − = = − − J 6a +(" y xsin(sin )= &' y ( ) π ′′ & = ⇒ = − −y x x y x x x x x' cos .cos(sin ) " sin .cos(sin ) cos .cos sin(sin ) J π ⇒ = − − ⇒ =y x x x x y 2 " sin .cos(sin ) cos .sin(sin ) "( ) 0 J +(+ y x x 3 2 3 2= − + & ′ = −y x x 2 3 6 & O( ) + 3 -$ Px /!Q ( ) ( ) − +B C1 3;0 , 1 3;0 J @2@/!Q1R"1k%L*#S = − +y x3 3 J @ 2@ ( ) −B 1 3;0 1 R " 1 k % T # S 6 6 6 3y x= − + J @2@ ( ) +C 1 3;0 1R"1 k %T#S J * = − −y x6 6 6 3 5b +UV@"a, b, cD+W+"x, y, zGD +W+ 3 x a bc 2 = − y b ca 2 = − z c ab 2 = − & a, b, c F"E# + =a c b2 12% 2 2 2 2 2 , ( )b ca x z a c b a c− + = + − + J ⇒ 2 2 2 2 2 ( ) 2 2 4 2 2 2 2 2x z a c ac b b ac b b ac y+ = + − − = − − = − = J 6b +(" y x x.sin= &+.-< xy y x xy2( sin ) 0 ′ ′′ − − + = & 1 = + ⇒ = + − = −y x x x y x x x x x y' sin cos " cos cos sin 2cos J ′ ′′ ⇒ − − + = − + − + −xy y x xy xy x x x x x x y2( sin ) 2(sin cos sin ) (2cos ) J = 0 J +(+ y x x 3 2 3 2= − + H y = x 1 1 3 − + & A@2@3413H y = x 1 1 3 − + #R"1)@ 2@k%* J OX x y 0 0 ( ; ) (E)@& ⇒ ′ = ⇔ − − = ⇔ = − = +y x x x x x 2 0 0 0 0 0 ( ) 3 3 6 3 0 1 2; 1 2 J A = − ⇒ = ⇒ = + −x y PTTT y x 0 0 1 2 2 : 3 4 2 3 J A = + ⇒ = − ⇒ = − −x y PTTT y x 0 0 1 2 2 : 3 4 2 3 J Đề số 14 ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2011 Môn TOÁN Lớp 11 I. Phần chung: Câu 1: n n n n 3 4 1 lim 2.4 2 − + ÷ ÷ + ( ) x x x x 2 lim →+∞ − − Câu 2:!YZ'#$)"x%* x khi x x f x khi x x 2 3 3 9 ( ) 1 3 12 − < − = ≥ Câu 3:!'()" x x y x 2 2 6 5 2 4 − + = + x x y x x sin cos sin cos + = − Câu 4:*+(,-$./0+&/′0′+′1/0%0+%a/+% a 2 & +.-< 0+⊥/0′& K OXU-)/+&+.0+′U⊥/++′/′& '7(?=00′3/+′& II. Phần riêng:*Thí sinh chỉ được chọn một trong hai phần sau: 1. Theo chương trình Chuẩn Câu 5a:!' n n n 2 1 2 lim 3 + + + + & Câu 6a: +(" y x x2010.cos 2011.sin= + &+. y y 0 ′′ + = & A@BC-@2@)[\" y x x 3 2 3 2= − + UL!Q L& 2. Theo chương trình Nâng cao Câu 5b:!x"a, b, cDEF"E3 a x10 3= − b x 2 2 3= + c x7 4 = − & Câu 6b: +(" x x y 2 2 2 2 + + = &+.-< y y y 2 2 . 1 ′′ ′ − = & A@BC-@2@)[\" y x x 3 2 3 2= − + @@2@ 3413B>H y x 1 2 9 = − + & IIIIIIIIIIIIIIIIIIII9@IIIIIIIIIIIIIIIIIII Họ và tên thí sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD . . . . . . . . . . Đề số 14 ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2011 Môn TOÁN Lớp 11 Câu Ý Nội dung Điểm 1 3 1 1 4 3 4 1 1 4 lim lim 2 2.4 2 1 2 2 n n n n n n n − + ÷ − + = = − ÷ ÷ + + ÷ ! J ( ) 2 2 1 1 lim lim lim 2 1 1 1 x x x x x x x x x x x →+∞ →+∞ →+∞ − − − − = = = − + − + ! 2 x khi x x f x khi x x 2 3 3 9 ( ) 1 3 12 − < − = ≥ x x x x f x x x 2 3 3 3 3 1 1 lim ( ) lim lim 3 6 9 − − − → → → − = = = + − J x x f x f x 3 3 1 1 lim ( ) lim (3) 6 12 + + → → = = = J ⇒ f x( ) #$x%* J 3 x x x x y y x x 2 2 2 2 6 5 4 16 34 ' 2 4 (2 4) − + + − = ⇒ = + + ! x x x x x x x y y y x x x x x x 2 2 2 sin cos (cos sin ) cos2 sin2 cos2 1 ' ' sin cos (sin cos ) (sin cos ) + − − − − − = ⇒ = ⇒ = − − − ! 4 J /0+1 2 2 2 2 2 2 ( 2)AB BC a a AC+ = = = ⇒ ∆/0+34 0 J , '( ) (AA' ' ) 'BC AB BC BB gt BC B B BC AB⇒ ⊥ ⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ⊥ J OXU-)/+&+.0+′U⊥/++′/′& ]/0+^0U/%U+ , '( ' ( )) (AA' ' )BM AC BM CC CC ABC BM C C⇒ ⊥ ⊥ ⊥ ⇒ ⊥ J ( ' ) ( ' ) ( ' ')BM BC M BC M ACC A⊂ ⇒ ⊥ J '7(?=00′3/+′& 00′;;//′+′+⇒ d BB AC d BB AA C C d B AA C C( , ) ( ,( )) ( ,( )) ′ ′ ′ ′ ′ ′ ′ = = J AC a BM AA C C d B AA C C BM 2 ( ) ( ,( )) 2 2 ′ ′ ′ ′ ⊥ ⇒ = = = J T 5a ' 2 1 2 lim 3 n I n n + + + = + & A@ n n n n n n n n n 2 1 2 3 ( 1) 1 2 ( 3) 2( 3) 3 + + + + + + = = + + + J n n I n n 1 1 1 1 lim lim 6 2 6 2 2 + + = = = + + J 6a +(" y x x2010.cos 2011.sin= + &+. y y 0 ′′ + = & y x x2010sin 2011cos ′ = − + " 2010cos 2011siny x x= − − J " 2010cos 2011sin 2010cos 2011sin 0y y x x x x+ = − − + + = J A@S)[\" y x x 3 2 3 2= − + UL!QL& y x x k y 2 3 6 ( 1) 9 ′ ′ = − ⇒ = − = J SBC-@2@ y x9 7= + J 5b x"a, b, cD+W+3 a x10 3= − b x 2 2 3= + c x7 4= − & +1 a c b x x 2 2 17 7 4 6+ = ⇔ − = + J x x x x 2 1 4 7 11 0 11 4 = ⇔ + − = ⇔ − = J 6b +(" x x y 2 2 2 2 + + = &+.-< y y y 2 2 . 1 ′′ ′ − = & y x y' 1 " 1= + ⇒ = J y y x x x x x y 2 2 2 2 2 . " 1 ( 2 2).1 1 2 1 ( 1) ′ − = + + − = + + = + = J A@S)[\" y x x 3 2 3 2= − + @3413 B>H y x 1 2 9 = − + & ]A3413H y x 1 2 9 = − + #R"1)k% J OX x y 0 0 ( ; ) (E)@& y x k x x x x 2 0 0 0 0 0 ( ) 3 6 9 0 1, 3 ′ = ⇔ − − = ⇔ = − = J A x y PTTT y x 0 0 1 2 : 9 7= − ⇒ = − ⇒ = + J x y PTTT y x 0 0 3 2 : 9 25= ⇒ = ⇒ = − J Đề số 13 ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2011 Môn TOÁN Lớp 11 I. Phần chung: Câu 1: x x x x 3 2 1 2 3 1 lim 1 →− + − + x x x x x 2 0 2 1 1 lim → + + − + & Câu 2:!YZ'#$)" x 5 = x khi x f x x khi x 5 5 ( ) 2 1 3 3 5 − ≠ = − − = & Câu 3:!'()" x y x x 2 5 3 1 − = + + y x x x 2 ( 1) 1= + + + Câu 4:*+(34/0+_3`W/0<a,< -(5>3413&OXa-)/0& +.W/_34& Y\3'EH(341)W_30+& OXb-)/_&+.Wa_⊥Wb+&'7(? 6a@Wb+& II. Phần riêng:*Thí sinh chỉ được chọn một trong hai phần sau: 1. Theo chương trình Chuẩn Câu 5a:!' n n 1 1 1 lim 1.3 3.5 (2 1)(2 1) + + + ÷ − + & Câu 6a: +(" f x x 2 ( ) cos 2= &' f 2 π ′′ ÷ & +(" x x y x 2 2 3 2 1 + − = − +&A@BC-@2@3+ 1(Ex ( %*& 2. Theo chương trình Nâng cao Câu 5b:!O="!T3JM25#K"=(E F"^& Câu 6b: +(" y x 2 cos 2= &'-\). A y y y16 16 8 ′′′ ′ = + + − & +(" x x y x 2 2 3 2 1 + − = − +&A@BC-@2@3+@@ 2@((3B>H y x5 2011= + & c IIIIIIIIIIIIIIIIIIII9@IIIIIIIIIIIIIIIIIII Họ và tên thí sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD . . . . . . . . . . Đề số 13 ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2011 Môn TOÁN Lớp 11 Câu Ý Nội dung Điể m 1 x x x x x x x x 3 2 2 1 1 2 3 1 ( 1) (2 1) lim lim 1 1 →− →− + − + − = + + J x x x 1 lim ( 1)(2 1) 0 →− = + − = J ( ) x x x x x x x x x x x x 2 2 0 0 2 2 1 1 lim lim 2 1 1 → → + + − + + = + + + + J x x x x x 0 2 1 1 lim 2 2 1 1 → + = = + + + + J 2 x khi x f x x khi x 5 5 ( ) 2 1 3 3 5 − ≠ = − − = ( ) x x x x x x f x x 5 5 5 ( 5) 2 1 3 2 1 3 lim ( ) lim lim 3 2( 5) 2 → → → − − + − + = = = − J x f f x f 5 (5) 3 lim ( ) (5) → = ⇒ = ⇒ "#$x%J J 3 x x x y y x x x x 2 2 2 2 5 3 5 6 8 ' 1 ( 1) − − + + = ⇒ = + + + + !& x x y x x x y x x x x 2 2 2 ( 1)(2 1) ( 1) 1 ' 1 2 1 + + = + + + ⇒ = + + + + + J 2 2 4 5 3 ' 2 1 x x y x x + + ⇔ = + + J 4 J +.W/_34& J SAB ABCD SAB ABCD AB SI AB SI ABCD( ) ( ),( ) ( ) , ( )⊥ ∩ = ⊥ ⇒ ⊥ AD AB AD SI ⊥ ⊥ AD SAB AD SA SAD( )⇒ ⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ∆ 34/ J Y\3'EH(341)W_30+& ] BC AD BC SAD( )⇒P P ]OXUdefBg-W/W_0+ ⇒ MN BQ AD MN BQ AD , 1 2 = = P ⇒ Ude0 NQ MB⇒ P J AD SAB AD MB( )⊥ ⇒ ⊥ 0+;;/_de;;U0# BC NQ⊥ J AD MB⊥ MB SA MB SAD MB SD NQ SD( )⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ⊥ AD2de(341)0+3W_ J W/0 ` a # U0 % 3 2 a a d BC SD NQ 3 ( , ) 2 ⇒ = = J OXb-)/_&+.Wa_⊥Wb+&' 7(?6a@Wb+& W/0`# 3 2 a SI = ¶ µ AID DFC cgc D C 1 1 ( )∆ = ∆ ⇒ = µ µ ¶ µ 0 0 1 1 1 1 90 90C F D F ID CF+ = ⇒ + = ⇒ ⊥ 57 CF SI CF SIK SID SFC( ) ( ) ( )⊥ ⇒ ⊥ ⇒ ⊥ J 9 IH SK d I SFC IH( ,( ))⊥ ⇒ = AD FD a a a a KFD AID KD IK ID KD ID . 5 5 5 3 5 , 5 2 5 10 ∆ ∆ ⇒ = = = − = − = : IK a IH SI IK a a a 2 2 2 2 2 2 2 2 1 100 1 1 1 4 20 32 45 3 9 9 ⇒ = ⇒ = + = + = a a IH IH 2 2 9 3 32 32 32 ⇒ = ⇒ = J ! [...]... − x2 3x + 1 1− x x3 + 4 x 2 − 2 = 0 tại giao điểm có ít nhất hai y 3 y′′ + 1 = 0 Chứng minh rằng: b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) của hàm số tung độ bằng 1 Hết Họ và tên thí sinh: y= 2x −1 x−2 tại điểm có SBD : ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2010 – 2 011 MÔN TOÁN LỚP 11 – ĐỀ SỐ 9 CÂU 1 Ý a) NỘI DUNG lim 2 2x + x −1 3x 2... hàm số y = 2 − x + x có đồ thị (C) Viết x −1 2 y.y′′ − 1 = y′ 2 phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến có hệ số góc k = –1 Hết Họ và tên thí sinh: SBD : ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2010 – 2 011 MÔN TOÁN LỚP 11 – ĐỀ SỐ 8 Câ Ý Nội dung 27 Điể u m a) 1 b) x2 − 4x + 3 ( x − 3)( x − 1) = lim x →3 x →3 x −3 x −3 = lim( x − 1) = 2... = 0 có ít nhất Câu 6b: (2,0 điểm) a) Cho hàm số y = sin 4 x + cos4 x Tính π y ′′ ÷ 2 b) Cho hàm số y = x 4 − x 2 + 3 có đồ thị (C) Viết phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng d: x + 2 y − 3 = 0 Hết Họ và tên thí sinh: Đề số 10 SBD : ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2 011 Môn TOÁN Lớp 11 Thời... góc với đường thẳng d: 2 x + 2 y − 5 = 0 a) Cho hàm số y= Hết Họ và tên thí sinh: 30 tuyến của (C), biết SBD : ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2010 – 2 011 MÔN TOÁN LỚP 11 – ĐỀ SỐ 7 Câ u 1 Ý a) Nội dung Điểm 2 x3 + 3x 2 − 1 ( x + 1)(2 x 2 + x − 1) = lim x →−1 x →−1 x +1 x +1 lim 0,50 = lim (2 x 2 + x − 1) = 0 b) lim x →+∞ ( ) x 2 + x + 1... (C) của hàm số y = f ( x ) = 2 x 3 − 3x + 1 tại giao điểm của (C) với trục tung Hết Họ và tên thí sinh: SBD : ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2010 – 2 011 MÔN TOÁN LỚP 11 – ĐỀ SỐ 6 Câ u 1 Ý Nội dung Điểm lim ( x − 2)3 + 8 x 3 − 6 x 2 + 12 x = lim x →0 x →0 x x 0,50 = lim ( x 2 − 6 x + 12) = 12 a) 0,50 x →0 b) lim x →+∞ ( x + 1 − x ) = lim... trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song song với d: y= x −2 2 Hết Họ và tên thí sinh: SBD : ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2 011 Đề số 11 Môn TOÁN Lớp 11 Thời gian làm bài 90 phút Câu Ý 1 a) Nội dung 2 − x − x2 −( x − 1)( x + 2) = lim x →1 x →1 x −1 x −1 = lim(− x − 2) = −3 0,50 lim 0,50 x →1 b) 7x − 1 x −3 lim+ Tính... 2 011 *) Vì TT song song với d: y = 5 x + 2 011 nên hệ số góc của TT là k = 5 0,25 *) Gọi ( x0 ; y0 ) là toạ độ của tiếp điểm 11 x = 0 2 = 5 ⇔ 16 x0 − 16 x0 = 0 ⇔ 0 (2 x0 − 1)2 x0 = 1 Nếu x0 = 0 ⇒ y0 = 3 ⇒ PTTT : y = 5 x + 3 y′ ( x0 ) = k ⇔ Nếu 2 4 x0 − 4 x0 + 5 x0 = 1 ⇒ y0 = 0 ⇒ PTTT : y = 5 x − 5 0,25 0,25 ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2 011 Môn TOÁN Lớp 11 Thời gian làm bài 90 phút Đề. .. ( x0 ; y0 ) là toạ độ của tiếp điểm 3 3 y′ ( x0 ) = k ⇔ 4 x0 − 2 x0 = 2 ⇔ 2 x0 − x0 − 1 = 0 ⇔ x0 = 1 ⇒ y0 = 3 ⇒ PTTT : y = 2 x + 1 0,25 tiếp tuyến có hê 0,50 0,25 15 ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2 011 Môn TOÁN Lớp 11 Thời gian làm bài 90 phút Đề số 11 I Phần chung: (7,0 điểm) Câu 1: (2,0 điểm) Tìm các giới hạn sau: a) 2 − x − x2 x →1 x −1 b) lim lim+ x →3 7x − 1 x −3 Câu 2: (1,0 điểm) Xét tính... trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng d: x + 2 y − 3 = 0 Hết Họ và tên thí sinh: ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2 011 Môn TOÁN Lớp 11 Thời gian làm bài 90 phút Đề số 12 CÂ U 1 Ý a) NỘI DUNG lim x→ 8x 3 − 1 1 2 SBD : (2 x − 1)(4 x 2 + 2 x + 1) 1 (2 x − 1)(3 x − 1) x→ = lim 6 x 2 − 5x + 1 ĐIỂ M 0,50 2 2 4x... d: góc k = 1 2 x + 2 y − 5 = 0 nên 32 tiếp tuyến có hệ số 0,25 Gọi ( x 0 ; y0 ) là toạ độ tiếp điểm f ′( x0 ) = k ⇔ Với Với x = −1 4 = 1 ⇔ ( x0 − 1)2 = 4 ⇔ 0 2 ( x0 − 1) x0 = 3 0,25 x0 = −1 ⇒ y0 = −1 ⇒ PTTT : y = x 0,25 0,25 x0 = 3 ⇒ y0 = −5 ⇒ PTTT : y = x − 8 ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2 011 Môn TOÁN Lớp 11 Thời gian làm bài 90 phút Đề số 6 I Phần chung: (7,0 điểm) Câu 1: (2,0 điểm) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD . . . . . . . . . . Đề số 15 ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2 011 Môn TOÁN Lớp 11 Câu Ý Nội dung Điể m 1 2 3 3 3. . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD . . . . . . . . . . Đề số 11 ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2 011 Môn TOÁN Lớp 11 Câu Ý Nội dung Điểm 1 x x x. . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD . . . . . . . . . . Đề số 12 ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ HỌC KÌ 2 – Năm học 2010 – 2 011 Môn TOÁN Lớp 11 CÂ U Ý NỘI DUNG ĐIỂ M 1 x x x