Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Reilly Brown (2001). Investment Analysis And Portfolio Management By Reilly Brown. 7 Th Edt |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Investment Analysis And Portfolio Management |
Tác giả: |
Reilly Brown |
Năm: |
2001 |
|
[4] Ts.Lê Minh Quân (2006). Chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán. NXB Thống Kê, Tp.Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán |
Tác giả: |
Ts.Lê Minh Quân |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2006 |
|
[5] Minh An. (2012). TTCK Việt Nam: 1 giáp và 12 con số ấn tượng [online], xem 15/112012, từ http://vietstock.vn/PrintView.aspx?ArticleID=213116 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TTCK Việt Nam: 1 giáp và 12 con số ấn tượng |
Tác giả: |
Minh An |
Năm: |
2012 |
|
[6] Minh Phương. (2011). Tái cấu trúc thị trường chứng khoán đáp ứng yêu cầu vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế [online], xem 15/11/2012, từ http://dangcongsan.vn/cpv/Modules/News/NewsDetail.aspx?co_id=30363&cn_id=499293) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tái cấu trúc thị trường chứng khoán đáp ứng yêu cầu vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế |
Tác giả: |
Minh Phương |
Năm: |
2011 |
|
[7] ĐTCK. (2012). Chứng khoán 6 tháng đầu năm: Những con số nổi bật [online], xem 15/11/2012, từ http://taichinh.vnexpress.net/tin-tuc/chung-khoan/2012/06/chung-khoan-6-thang-dau-nam-nhung-con-so-noi-bat-11621/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chứng khoán 6 tháng đầu năm: Những con số nổi bật |
Tác giả: |
ĐTCK |
Nhà XB: |
vnexpress.net |
Năm: |
2012 |
|
[8] Nguyễn Sơn (2011): Kinh tế 2010 - 2011 Việt Nam và Thế giới. Thời báo kinh tế Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế 2010 - 2011 Việt Nam và Thế giới |
Tác giả: |
Nguyễn Sơn |
Nhà XB: |
Thời báo kinh tế Việt Nam |
Năm: |
2011 |
|
[9] Nguyễn Sơn (2010). Tạp chí kinh tế và dự báo, Chuyên san “Tổng quan kinh tế - Xẫ hội Việt Nam”, số 2 Tháng 6/2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng quan kinh tế - Xã hội Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Sơn |
Nhà XB: |
Tạp chí kinh tế và dự báo |
Năm: |
2010 |
|
[11] Phạm Đức An (2008). Đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro trong đầu tư chứng khoán tại Việt nam. Luận Văn, Khoa kinh tế quản trị kinh doanh, trường đại học Cần thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro trong đầu tư chứng khoán tại Việt nam |
Tác giả: |
Phạm Đức An |
Năm: |
2008 |
|
[12] Harry M. Markoxitz, 1952, Porfolio Selection, The Journal of Finance, Volume 7, No. 1, pp. 77-91 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Porfolio Selection |
Tác giả: |
Harry M. Markoxitz |
Nhà XB: |
The Journal of Finance |
Năm: |
1952 |
|
[13] Harry M. Markoxitz, 1991, Foundations of Porfolio Theory, The Journal of Finance, Volume 46, Issue 2, pp. 469-477 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Foundations of Porfolio Theory |
Tác giả: |
Harry M. Markoxitz |
Nhà XB: |
The Journal of Finance |
Năm: |
1991 |
|
[16] John L. Evans; Stephen H. Archer (1968). “Diversiílcation and the Reduction of Dispersion: An Empirical Analysis”, The Journal of Finance, Vol. 23, No. 5. (Dec.,1968), pp. 761-767 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Diversiílcation and the Reduction of Dispersion: An Empirical Analysis |
Tác giả: |
John L. Evans, Stephen H. Archer |
Nhà XB: |
The Journal of Finance |
Năm: |
1968 |
|
[17] Henry A. Latané; William E. Young (1969). “Test of Portfolio Building Rules” The Journal of Finance, Vol. 24, No. 4. (Sep., 1969), pp. 595-612 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Test of Portfolio Building Rules” "The Journal of Finance |
Tác giả: |
Henry A. Latané; William E. Young |
Năm: |
1969 |
|
[18] Lawrence Fisher; James H. Lorie (1970). “Some Studies of Variability of Returns on Investments in Com mon Stocks”. The Journal of Finance, Vol. 24, No. 4. (Sep., 1969), pp. 595-612 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Some Studies of Variability of Returns on Investments in Common Stocks |
Tác giả: |
Lawrence Fisher, James H. Lorie |
Nhà XB: |
The Journal of Finance |
Năm: |
1970 |
|
[19] W. H. Wagner and S. C. Lau (1971). “The Effect Of Diversiílcation On Risk”, Financial Analysts Journal (November-December 1971), pp. 48-53 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Effect Of Diversiílcation On Risk |
Tác giả: |
W. H. Wagner, S. C. Lau |
Nhà XB: |
Financial Analysts Journal |
Năm: |
1971 |
|
[10] Vietfund. (2012). Quỹ đầu tư và công ty quản lý quỹ [online], xem 13/11/2012, từ http://vinafund.com/knowledge.php?act=detail&id=7 |
Link |
|
[2] Ts.Nguyễn Minh Kiều (2009). Nghiệp vụ kinh doanh và Đầu tư chứng khoán. NXB Thống Kê, Tp.Hồ Chí Minh |
Khác |
|
[14] Glyn A. Holton, 2004, Defining Risk, Financila Analyst Journal, Volume 60, No.6 [15] William F. Sharpe (1963). “A Simpliíled Model for Portfolio Analysis”, Management Science, Vol. 9, No. 2. (Jan., 1963), pp. 277-293 |
Khác |
|