Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Tài g yê M i g - Quy hu n kỹ thu t quố gi về n th i ng nghi p Q VN 24/2009/ TNMT |
Sách, tạp chí |
|
5. Tài g yê M i g - Quy hu n kỹ thu t quố gi về n th i sinh ho t Q VN 14/2008/ TNMT |
Sách, tạp chí |
|
7. h i O z k à Ng yễ Lê T ấ , (2005). Ti n t i ph n t i nguy n n ền v ng: Nh n thứ sự th y đ i v nh tr nh về nhu u s ng n Vi t N m – Phỏng v n qu n ủ h nh phủ li n qu n h nh, o o uối ùng ho T hứ m i tr ng Mỹ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ti n t i ph n t i nguy n n ền v ng: Nh n thứ sự th y đ i v nh tr nh về nhu u s ng n Vi t N m – Phỏng v n qu n ủ h nh phủ li n qu n h nh, o o uối ùng ho T hứ m i tr ng Mỹ |
Tác giả: |
h i O z k à Ng yễ Lê T ấ |
Năm: |
2005 |
|
8. Thố g kê ỉ h ắ Kạ .- Ni n gi m thống k tỉnh K n n m 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008 v 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thố g kê ỉ h ắ Kạ |
|
9. Thố g kê ỉ h Th i Ng yê .- Ni n gi m thống k tỉnh Th i Nguy n n m 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008 v 2009 10. Đề ài ấ Vi KH NVN “X y ựng s li u nhằm hỗ tr tri nkh i m hình hỗ tr r quy t đ nh GI SI đ qu n lý t ng h p LVS u” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ni n gi m thống k tỉnh Th i Nguy n n m 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008 v 2009 |
Tác giả: |
Thố g kê ỉ h Th i Ng yê |
|
11. Đề ài ấ NN, Vi KH KTTV MT " Nghi n ứu gi i ph p kh i th s ng h p lý t i nguy n, o v m i tr ng v ph ng tr nh thi n t i l u vự s ng L , s ng h y - 2006" -PGS.TS. L Th nh H hủ nhi m |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu giải pháp khôi phục sông Hợp Lý tại huyện L, sông H y - 2006 |
Tác giả: |
Đề ài ấ NN, Vi KH KTTV MT, PGS.TS. L Th nh H |
Năm: |
2006 |
|
12. Hà L g Th : T i nguy n n v i h v n trong h p t x v h i ùng n . o o t i h i th o “Qu n lý t ng h p t i nguy n n v i h v n ” 4/2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hà L g Th ": T i nguy n n v i h v n trong h p t x v h i ùng n . o o t i h i th o “Qu n lý t ng h p t i nguy n n v i h v n |
|
13. Liê à Khả Kh g Th y ă - Vi g gh i g. o o kh o s t thủy v n ph v nghi n ứu hi u hu n, hi u hỉnh m hình GI SI ph v qu n lý t ng h p l u vự s ng u. Đ t 1:Th ng 9/2008; Đ t 2: th ng 1/2009; Đ t 3: th ng 4/2009 v đ t 5:th ng 4/2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
o o kh o s t thủy v n ph v nghi n ứu hi u hu n, hi u hỉnh m hình GI SI ph v qu n lý t ng h p l u vự s ng u |
Tác giả: |
Liê à Khả Kh g Th y ă - Vi g gh i g |
Năm: |
2008 |
|
14. Ng yễ Mi h S – “Nghi n ứu đề xu t gi i ph p qu n lý, s ng t ng h p t i nguy n n l u vự s ng Vu Gi – s ng H n, đ p ứng y u u ph t tri n ền v ng th nh phố Đ Nẵng “ (2008-2010) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghi n ứu đề xu t gi i ph p qu n lý, s ng t ng h p t i nguy n n l u vự s ng Vu Gi – s ng H n, đ p ứng y u u ph t tri n ền v ng th nh phố Đ Nẵng |
Tác giả: |
Ng yễ Mi h S |
Năm: |
2008-2010 |
|
17. Ng yễ T g Si h: Thống nh t qu n lý t ng h p nguồn n tr n l u vự s ng Vi t N m. o o t i h i th o về Qu n lý t i nguy n n t i H Long - 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thống nh t qu n lý t ng h p nguồn n tr n l u vự s ng Vi t N m |
Tác giả: |
Ng yễ T g Si h |
Nhà XB: |
Qu n lý t i nguy n n t i H Long |
Năm: |
2004 |
|
18. Ng yễ Vă , 2003. o o k t qu ự n kho họ ng ngh p nh n "M i tr ng l u vự s ng u" |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M i tr ng l u vự s ng u |
Tác giả: |
Ng yễ Vă |
Năm: |
2003 |
|
19. Ng yễ Viế Ph , Vũ Vă T ấ , T Th h X â (2003). Tài nguyên n Vi t N m. Nh xu t n N ng nghi p, H N i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên n Vi t N m |
Tác giả: |
Ng yễ Viế Ph, Vũ Vă T ấ, T Th h X â |
Nhà XB: |
Nh xu t n N ng nghi p |
Năm: |
2003 |
|
20. S Tài g yê à M i g ỉ h ắ Kạ - o o hi n tr ng m i tr ng tỉnh K n n m 2004, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S Tài g yê à M i g ỉ h ắ Kạ |
|
21. S Tài g yê à M i g ỉ h Th i Ng yê - o o k t qu qu n tr hi n tr ng m i tr ng tỉnh Th i Nguy n đ t 1,2,3,4,5,6 n m 2006 v đ t 1,2,3,4 n m 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài gợi ý Migrations |
Năm: |
2006 |
|
22. S Tài g yê à M i g ỉ h Th i Ng yê - ng t ng h p ho t đ ng kh i th , h i n kho ng s n tr n đ n tỉnh th i nguy n 6 th ng đ u n m 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S Tài g yê à M i g ỉ h Th i Ng yê |
|
23. T T g Nghĩ (2001), Qu n lý quy ho h l u vự s ng trong điều ki n hi n n y. Tuy n t p o o H i th o Quố gi về n ho th kỷ 21. Nh Xu t n X y ựng, H N i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qu n lý quy ho h l u vự s ng trong điều ki n hi n n y |
Tác giả: |
T T g Nghĩ |
Nhà XB: |
Nh Xu t n X y ựng |
Năm: |
2001 |
|
24. T g i g - o o t ng h p nhi m v "Điều tr , thống k nguồn th i, hi n tr ng m i tr ng v nh ng t đ ng đ n m i tr ng tr n LVS u". H N i, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều tr , thống k nguồn th i, hi n tr ng m i tr ng v nh ng t đ ng đ n m i tr ng tr n LVS u |
Nhà XB: |
H N i |
Năm: |
2009 |
|
25. T g i g - o o hi n tr ng m i tr ng quố gi 2006 26. T Mi h , Ng yễ Hạ h Q yê , Đi h Ng Đạ , Phạ Vi Hò ,Ng yễ Phú Hải. Nghi n ứu t h h p li u n đồ ph n lo i đ t trong ph n mềm PHYSITEL |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghi n ứu t h h p li u n đồ ph n lo i đ t trong ph n mềm PHYSITEL |
Tác giả: |
T Mi h, Ng yễ Hạ h Q yê, Đi h Ng Đạ, Phạ Vi Hò, Ng yễ Phú Hải |
Năm: |
2006 |
|
28. T g â h iể Tài g yê à M i g à Vi M i g à Ph iể bề ữ g - Dự n Vietn m Agen 21 – VIE/01/021, Báo cáo gi kỳ (7/2005). Qu n lý t ng h p l u vự s ng Vi t N m nhằm ph t tri n ền v ng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự n Vietn m Agen 21 – VIE/01/021 |
Nhà XB: |
Báo cáo gi kỳ |
Năm: |
2005 |
|
29. Vi g gh i g - o o kh o s t h t l ng n s ng u ph v nghi n ứu hi u hu n, hi u hỉnh m hình qu n lý l u vự s ng (GI SI) trong khu n kh ự n qu n lý t ng h p l u vự s ng u, Đ t 1: Th ng 9/2008; Đ t 2: th ng 1/2009; Đ t 3: th ng 4/2009 v đ t 5: th ng 4/2010 |
Sách, tạp chí |
|