Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Bộ Tài Nguyên và Môi Trường, (2008). QCVN 09:2008 – Qui chuẩn kĩ thuật quốc gia về chất lượng nước ngầm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
QCVN 09:2008 – Qui chuẩn kĩ thuật quốc gia về chất lượng nước ngầm |
Tác giả: |
Bộ Tài Nguyên và Môi Trường |
Năm: |
2008 |
|
[2]. Bộ Y Tế, (2009). QCVN 01:2009 – Qui chuẩn kĩ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
QCVN 01:2009 – Qui chuẩn kĩ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống |
Tác giả: |
Bộ Y Tế |
Năm: |
2009 |
|
[7]. Lê Đình Chung và nnk, (1978). Báo cáo kết quả tìm kiếm nước dưới đất vùng Vinh, Nghệ Tĩnh. Lưu trữ liên đoàn ĐCTV-ĐCCT Miền Bắc – Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả tìm kiếm nước dưới đất vùng Vinh, Nghệ Tĩnh |
Tác giả: |
Lê Đình Chung, nnk |
Nhà XB: |
Lưu trữ liên đoàn ĐCTV-ĐCCT Miền Bắc – Hà Nội |
Năm: |
1978 |
|
[9]. Lê Hoàng Ninh, (2010). Khảo sát ô nhiễm Asen trong nước ngầm tại các tỉnh khu vực đồng bằng sông Cửu Long, NXB Y học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát ô nhiễm Asen trong nước ngầm tại các tỉnh khu vực đồng bằng sông Cửu Long |
Tác giả: |
Lê Hoàng Ninh |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2010 |
|
[10]. Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Văn Tín, Đỗ Hải, (2001). Một số công nghệ xử lý Asen trong nước ngầm phục vụ cho cấp nước sinh hoạt đô thị và nông thôn, trong tài liệu Hiện trạng ô nhiễm Asen ở Việt Nam của Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số công nghệ xử lý Asen trong nước ngầm phục vụ cho cấp nước sinh hoạt đô thị và nông thôn |
Tác giả: |
Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Văn Tín, Đỗ Hải |
Nhà XB: |
Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam |
Năm: |
2001 |
|
[11]. Nguyễn Hữu Oanh và nnk, (2001). Báo cáo tổng hợp kết quả điều tra địa chất thủy văn tỉnh Nghệ An. Lưu trữ Liên đoàn ĐCTV-ĐCCT Miền Bắc - Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng hợp kết quả điều tra địa chất thủy văn tỉnh Nghệ An |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Oanh, nnk |
Nhà XB: |
Lưu trữ Liên đoàn ĐCTV-ĐCCT Miền Bắc - Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
[12]. Nguyễn Hữu Oanh và nnk. Dự án thu thập, điều tra đánh giá tiềm năng và quy hoạch khai thác sử dụng nước ngầm tỉnh Nghệ An. Lưu trữ Liên đoàn ĐCTV-ĐCCT Miền Bắc - Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự án thu thập, điều tra đánh giá tiềm năng và quy hoạch khai thác sử dụng nước ngầm tỉnh Nghệ An |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Oanh, nnk |
Nhà XB: |
Lưu trữ Liên đoàn ĐCTV-ĐCCT Miền Bắc - Hà Nội |
|
[16]. Trịnh Thị Thanh, (2003). Độc học, môi trường và sức khỏe con người; NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Độc học, môi trường và sức khỏe con người |
Tác giả: |
Trịnh Thị Thanh |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[17]. Nguyễn Văn Thình và nnk, (1984). Báo cáo kết quả thăm dò nước dưới đất vùng Vinh – Cửa Lò. Lưu trữ liên đoàn ĐCTV-ĐCCT Miền Bắc – Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả thăm dò nước dưới đất vùng Vinh – Cửa Lò |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thình, nnk |
Nhà XB: |
Lưu trữ liên đoàn ĐCTV-ĐCCT Miền Bắc – Hà Nội |
Năm: |
1984 |
|
[18]. Tạp chí khoa học trường Đại học Cần Thơ, (2013). Xử lý nước dưới đất ô nhiễm Asenic qui mô hộ gia đình |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lý nước dưới đất ô nhiễm Asenic qui mô hộ gia đình |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học trường Đại học Cần Thơ |
Năm: |
2013 |
|
[20]. Kiem B, Vu. Michael D. Kaminski, and Luis Nunez, (2003). Review of Arsenic Removal Technologies for Contaminated Groundwaters. Argonne National Laboratory, Argonne Illinois |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Review of Arsenic Removal Technologies for Contaminated Groundwaters |
Tác giả: |
Kiem B, Michael D. Kaminski, Luis Nunez |
Nhà XB: |
Argonne National Laboratory |
Năm: |
2003 |
|
[21]. IGRAC, (2007). Aresenic is groundwaters. Overview and evaluation of Removal Methods. International Groundwater Resources Assessment Centre, Utrecht, The Netherlands[22]. http://www.google.com.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Aresenic is groundwaters. Overview and evaluation of Removal Methods |
Tác giả: |
IGRAC |
Nhà XB: |
International Groundwater Resources Assessment Centre |
Năm: |
2007 |
|
[19]. Trang thông tin điện tử tỉnh Nghệ An (http://www.nghean.gov.vn) |
Link |
|
[3]. Bộ Y Tế số 1329/2002/BYT, (2002). Tiêu chuẩn vệ sinh ăn uống (ban hành theo quyết định của bộ trưởng Bộ Y Tế số 1329/2002/BYT/ ngày 18/04/2002) |
Khác |
|
[4]. Bộ Y Tế, (2009). QCVN 02:2009 – Qui chuẩn kĩ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt |
Khác |
|
[5]. Bộ Y Tế, (2008). Tình hình ô nhiễm Asen trong nước ngầm, Hà Nội |
Khác |
|
[6]. Đặng Ngọc Chánh, Nguyễn Trần Bảo Thanh, Nguyễn Đỗ Quốc Thống |
Khác |
|
[8]. Lê Hoàng Ninh, (2006). Khảo sát ô nhiễm Asen trong nước ngầm tại 4 tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, NXB Y học |
Khác |
|
[23]. Điều tra, đánh giá hiện trạng, chất lượng nước và qui hoạch quản lý, khai thác sử dụng nước dưới đất vùng Vinh – Cửa Lò – các vùng phụ cận. Viện kỹ thuật Tài nguyên nước và Môi trường |
Khác |
|