Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Hoàng Hoa Cương (2004), “Tôi muốn gì ở nhà phê bình mỹ thuật”, Tạp chí Mỹ thuật, số 100, tr 46-47 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tôi muốn gì ở nhà phê bình mỹ thuật”, "Tạp chí Mỹ thuật |
Tác giả: |
Hoàng Hoa Cương |
Năm: |
2004 |
|
15. F. David Peat (2014), Từ xác định đến bất định, Phạm Việt Hƣng dịch, Nxb Tri thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ xác định đến bất định |
Tác giả: |
F. David Peat |
Nhà XB: |
Nxb Tri thức |
Năm: |
2014 |
|
16. David Piper (1997), Thưởng ngoạn hội hoạ, Lê Thanh Lộc biên dịch, Nxb Văn hoá thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thưởng ngoạn hội hoạ |
Tác giả: |
David Piper |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá thông tin |
Năm: |
1997 |
|
17. Denis Huisman (2004), Mỹ học, Xuân Lô ̣c di ̣ch , Nxb Văn hoá thông tin, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học, Xuân Lộc dịch |
Tác giả: |
Denis Huisman |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá thông tin |
Năm: |
2004 |
|
18. Diderot (2006), Mỹ học, Phùng Văn Tửu dịch, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học |
Tác giả: |
Diderot, Phùng Văn Tửu |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
2006 |
|
19. Trần Duy (2008), Suy nghĩ về nghệ thuật, Nxb Hội nhà văn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Suy nghĩ về nghệ thuật |
Tác giả: |
Trần Duy |
Nhà XB: |
Nxb Hội nhà văn |
Năm: |
2008 |
|
20. Trần Duy (2003), “Hiện tại và hiện đại”, Tạp chí Mỹ thuật, số 80, tr 6-9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiện tại và hiện đại”, "Tạp chí Mỹ thuật |
Tác giả: |
Trần Duy |
Năm: |
2003 |
|
21. Triều Dương (1983), Họa sĩ Trần Văn Cẩn, Nxb Văn hoá, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Họa sĩ Trần Văn Cẩn |
Tác giả: |
Triều Dương |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá |
Năm: |
1983 |
|
22. Lê Thanh Đức (2003), Nghệ thuật mô đéc và hậu mô đéc, Nxb Mỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật mô đéc và hậu mô đéc |
Tác giả: |
Lê Thanh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Mỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
23. Trần Thái Đỉnh (2005), Triết học hiện sinh, tái bản lần 3, Nxb Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Triết học hiện sinh |
Tác giả: |
Trần Thái Đỉnh |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
2005 |
|
24. Sigmund Freud (1969), Nghiên cứu phân tâm học , Vũ Đình Lưu dịch , An Tiêm xuất ba ̉n, Sài Gòn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu phân tâm học |
Tác giả: |
Sigmund Freud |
Nhà XB: |
An Tiêm xuất ba ̉n |
Năm: |
1969 |
|
25. S.Freud và nhiều tác giả (2004), Phân tâm học và Văn học Nghệ thuật, Đỗ Lai Thuý biên soạn, Nxb Văn hoá Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tâm học và Văn học Nghệ thuật |
Tác giả: |
S. Freud, Đỗ Lai Thuý |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá Thông tin |
Năm: |
2004 |
|
26. Gamzatốp (1984), Đaghextan của tôi, Phan Hồng Giang dịch, 2 tập, Nxb Cầu vồng, Matsxcơva, Liên Xô |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đaghextan của tôi |
Tác giả: |
Gamzatốp |
Nhà XB: |
Nxb Cầu vồng |
Năm: |
1984 |
|
27. Gaston Bachelard (2014), Sự hình thành tinh thần khoa học, Hà Dương Tuấn dịch, Nxb Tri thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự hình thành tinh thần khoa học |
Tác giả: |
Gaston Bachelard |
Nhà XB: |
Nxb Tri thức |
Năm: |
2014 |
|
28. George Berkeley (2014), Một nghiên cứu về các nguyên tắc nhận thức của con người, tái bản lần thứ nhất, Đinh Hồng Phúc và Mai Sơn dịch |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một nghiên cứu về các nguyên tắc nhận thức của con người |
Tác giả: |
George Berkeley |
Nhà XB: |
Đinh Hồng Phúc |
Năm: |
2014 |
|
29. E.H. Gombrich (1998), Câu chuyện nghệ thuật, Lê Sỹ Tuấn dịch, Nxb Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Câu chuyện nghệ thuật |
Tác giả: |
E.H. Gombrich |
Nhà XB: |
Nxb Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
1998 |
|
30. Gotphrit Bammes (2004), Nghệ thuật vẽ khoả thân, Nguyễn Đức Lam Trình dịch, Nxb Văn hoá Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật vẽ khoả thân |
Tác giả: |
Gotphrit Bammes |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá Thông tin |
Năm: |
2004 |
|
31. Hào Hải (1991), “Cuộc đời nghệ thuật khác thường của HS Dương Bích Liên”, Tạp chí Mỹ thuật của hội mỹ thuật TP Hồ Chí Minh, tr 24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cuộc đời nghệ thuật khác thường của HS Dương Bích Liên |
Tác giả: |
Hào Hải |
Nhà XB: |
Tạp chí Mỹ thuật của hội mỹ thuật TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
1991 |
|
32. Heghen (2005), Mỹ học, Phan Ngọc dịch, Nxb Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học |
Tác giả: |
Heghen |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
2005 |
|
33. Nguyễn Phi Hoanh (1970), Lược sử Mỹ thuật Việt Nam, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lược sử Mỹ thuật Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Phi Hoanh |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
1970 |
|