Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
16. Nguyễn Xuân Phương. Kỹ thuật lạnh thực phẩm. NXB Khoa học kỹ thuật 2004 17. Nguyễn Xuân Tiên. Nghiên cứu quá trình lạnh đông thực phẩm. Luận án phó tiến sỹ(bản tiếng việt). Odessa 1987.Tr17-30 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật lạnh thực phẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Phương |
Nhà XB: |
NXB Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
33. Chumak I.G., Onhishenko V.P., Golovsky S.E., Zheliba Y.A. (1995). The method of prediction for characteristics of cooling and freezing processes of foodstuffs. Proc. of In. Conference Commissions C2, D1, D2/3 of IIR, June 1994, Istanbul (Turkey). - Paris, IIR, - P. 361-366 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The method of prediction for characteristics of cooling and freezing processes of foodstuffs |
Tác giả: |
Chumak I.G., Onhishenko V.P., Golovsky S.E., Zheliba Y.A |
Nhà XB: |
IIR |
Năm: |
1995 |
|
59. MdM. Hossain, D.J. Cleland, A.C. Cleland. Prediction of freezing and thawing times for foods of regular multidimensional shape by using an analytically derived geometric factor. International Journal of Refrigeration, 15: 227–234, 1992a |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Prediction of freezing and thawing times for foods of regular multidimensional shape by using an analytically derived geometric factor |
Tác giả: |
MdM. Hossain, D.J. Cleland, A.C. Cleland |
Nhà XB: |
International Journal of Refrigeration |
Năm: |
1992 |
|
69. Q.T. Pham.(2008). Frozen Food Science and Technology, Chapter 3 Modelling of Freezing Processes. Judith A. Evans (Ed), 2008 Blackwell Pulishing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Frozen Food Science and Technology |
Tác giả: |
Q.T. Pham |
Nhà XB: |
Blackwell Publishing |
Năm: |
2008 |
|
72. Q.T. Pham. Handbook of Frozen Food Processing and Pakaging, Chapter 7, Mathematical Modeling of Freezing Processes. Da-Wen Sun (Ed). CRC Press, 2011 73. Q.T. Pham., Wee, H.K., Kemp, R.M., and Lindsay, D.T.1994. Determination of theenthalpy of foods by an adiabatic calorimeter, J. Food Eng., 21, 137, 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of Frozen Food Processing and Pakaging |
Tác giả: |
Q.T. Pham |
Nhà XB: |
CRC Press |
Năm: |
2011 |
|
81. Rahman, M.S., Specific heat of selected fresh seafood, Journal of Food Science., 58, 522, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Specific heat of selected fresh seafood |
Tác giả: |
M.S. Rahman |
Nhà XB: |
Journal of Food Science |
Năm: |
1993 |
|
86. Schwartzberg, H.G. 1976. Effective heat capacities for the freezing and thawing of food. Journal of Food Science 41(1):152-156 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Effective heat capacities for the freezing and thawing of food |
Tác giả: |
Schwartzberg, H.G |
Nhà XB: |
Journal of Food Science |
Năm: |
1976 |
|
88. Schwartzberg, H.G., Singh, R.P., and Sarkar, A. 2007. Freezing and thawing of foods - computation methods and thermal properties correlation, Heat Transfer Advances in Food Processing, Yanniotis, S. and Sunden, B., (Eds.), WIT Press, Ashurst, UK, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Freezing and thawing of foods - computation methods and thermal properties correlation |
Tác giả: |
Schwartzberg, H.G., Singh, R.P., Sarkar, A |
Nhà XB: |
WIT Press |
Năm: |
2007 |
|
94. Y.O. Zheliba, S.V. Kharchenko, M.V. Onhishenko.(2008). Mathematical Simulation of Pork Halbcarcass Cooling Process Characteristics. Journal. of Refrigeration enginering and Technology, ISSN 0453-8307 No 6(116). (2008) .p-46-51 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathematical Simulation of Pork Halbcarcass Cooling Process Characteristics |
Tác giả: |
Y.O. Zheliba, S.V. Kharchenko, M.V. Onhishenko |
Nhà XB: |
Journal of Refrigeration Engineering and Technology |
Năm: |
2008 |
|
99. Website. http://www.kinhtenongthon.com.vn 100. Website. http://www.vasep.com.vn |
Link |
|
1. Báo cáo thường niên ngành thịt và thực phẩm năm 2013 và triển vọng 2014 |
Khác |
|
3. Báo cáo tóm tắt quy hoạch tổng thể phát triển ngành thu sản đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2030. Tổng cục thu sản, Viện kinh tế quy hoạch thu sản. 2012 |
Khác |
|
4. Báo cáo tổng kết đề tài: Đánh giá hiện trạng công nghệ lạnh trong ngành chế biến thu sản và ngành công nghiệp sản xuất sữa, bia ở Việt Nam. Viện ứng dụng. Bộ KH&CN. Năm 2010 |
Khác |
|
5. Báo cáo tổng kết đề tài: Đánh giá trình độ công nghệ chế biến thu sản. Viện nghiên cứu hải sản. Bộ NN& PT Nông thôn. Năm 2005 |
Khác |
|
6. Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú. Truyền nhiệt. NXB Giáo Dục, Hà Nội, 2004 |
Khác |
|
7. Đỗ Hữu Hoàng. Nghiên cứu mô phỏng và xác định chế độ cấp đông hợp lý cho cá tra Việt nam, Luận văn tiến sỹ kỹ thuật. ĐHBKNH, 2014.Tr |
Khác |
|
8. Hoàng Khánh Duy. Nghiên cứu hoàn thiện mô hình toán cho quá trình làm lạnh và cấp đông thực phẩm, Luận văn thạc kỹ khoa học, ĐHBKHN, 2012 |
Khác |
|
10. Nghị định thƣ về Khoa học và Công nghệ. Hợp tác xây dựng Trung tâm công nghệ Cell Alive System (CAS) bảo quản nông sản, hải sản, thực phẩm Việt Nam. Bộ Khoa học và Công nghệ. Viên nghiên cứu phát triển vùng- Công ty ABI Nhât bản.Năm 2013 |
Khác |
|
11. Nghị quyết 48/ NQ-CP ngày 23/9/2009 của Chính phủ về cơ chế chính sách giảm tổn thất sau thu hoạch đối với nông sản, thu sản. Nghị quyết 63/NQ-CP ngày 23/12/2009 của Chính phủ về đảm bảo an ninh lương thực quốc gia |
Khác |
|
12. Quyết định 899/QĐ-TTg ngày 10/6/2013 của Thủ tướng chính phủ về chính sách hỗ trợ nhằm giảm tổn thất trong nông nghiệp |
Khác |
|